XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 62904 | 0 | 4, 5, 9 |
G1 | 16351 | 1 | 5, 6 |
G2 | 92109 84405 | 2 | 6 |
G3 | 50215 82326 54744 | 3 | 6, 7 |
4 | 1, 3, 4, 6, 6 | ||
G4 | 7880 3573 0916 9336 | 5 | 1, 2, 4, 7 |
G5 | 9443 9241 5284 | 6 | 1, 9 |
7 | 3, 7 | ||
G6 | 591 346 154 | 8 | 0, 4 |
G7 | 69 52 95 37 | 9 | 1, 5, 6, 8 |
Mã ĐB: 1 2 4 5 6 14 18 19 (KV) XSMB 30 ngày |
Thứ 5 18/04 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 48 | 31 | 27 |
G.7 | 988 | 685 | 683 |
G.6 | 9531 9509 5632 | 0499 6833 8640 | 7973 6201 8631 |
G.5 | 2116 | 7496 | 8082 |
G.4 | 94284 82524 78289 51188 12652 83556 25800 | 02395 30117 08506 33472 19616 15467 36058 | 70100 12924 66356 27272 62110 72662 41592 |
G.3 | 57263 99978 | 52305 69385 | 25509 30716 |
G.2 | 68799 | 17567 | 86043 |
G.1 | 59420 | 84817 | 29299 |
ĐB | 775821 | 659442 | 134358 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSTN | XSAG | XSBTH | |
0 | 0, 9 | 5, 6 | 0, 1, 9 |
1 | 6 | 6, 7, 7 | 0, 6 |
2 | 0, 1, 4 | 4, 7 | |
3 | 1, 2 | 1, 3 | 1 |
4 | 8 | 0, 2 | 3 |
5 | 2, 6 | 8 | 6, 8 |
6 | 3 | 7, 7 | 2 |
7 | 8 | 2 | 2, 3 |
8 | 4, 8, 8, 9 | 5, 5 | 2, 3 |
9 | 9 | 5, 6, 9 | 2, 9 |
XSTN 18-4 | XSAG 18-4 | XSBTH 18-4 |
Thứ 5 18/04 | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 25 | 64 | 17 |
G.7 | 493 | 807 | 016 |
G.6 | 5115 3631 9334 | 3078 6531 5101 | 6008 3529 6495 |
G.5 | 9579 | 1003 | 0246 |
G.4 | 14184 36074 39297 25331 03336 60411 92149 | 72415 48655 84171 65699 14118 82030 35618 | 26245 43567 92375 81332 28233 71551 86623 |
G.3 | 43212 33240 | 47089 26564 | 17987 58318 |
G.2 | 06731 | 70113 | 74516 |
G.1 | 84329 | 74485 | 20204 |
ĐB | 645366 | 998654 | 559649 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBDI | XSQT | XSQB | |
0 | 1, 3, 7 | 4, 8 | |
1 | 1, 2, 5 | 3, 5, 8, 8 | 6, 6, 7, 8 |
2 | 5, 9 | 3, 9 | |
3 | 1,1,1,4,6 | 0, 1 | 2, 3 |
4 | 0, 9 | 5, 6, 9 | |
5 | 4, 5 | 1 | |
6 | 6 | 4, 4 | 7 |
7 | 4, 9 | 1, 8 | 5 |
8 | 4 | 5, 9 | 7 |
9 | 3, 7 | 9 | 5 |
XSBDI 18-4 | XSQT 18-4 | XSQB 18-4 |
Kỳ mở thưởng: #01186 | |
Kết quả | 09 16 26 27 32 41 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 25,900,366,000 | |
G.1 | 36 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,717 | 300,000 | |
G.3 | 26,880 | 30,000 |
Kỳ mở thưởng: #01023 | |
Kết quả | 01 21 23 33 43 54 |
Số JP2 | 28 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 38,633,758,050 | |
Jpot2 | 1 | 3,625,181,100 | |
G.1 | 18 | 40,000,000 | |
G.2 | 729 | 500,000 | |
G.3 | 14,634 | 50,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00757 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 29 | 273 124 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 44 | 317 333 298 812 | Giải nhì 40tr: 2 |
Giải ba 210K: 78 | 644 636 420 510 307 709 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 86 | 914 571 612 278 441 796 128 234 | Giải tư (KK) 5tr: 7 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 35 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 408 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,327 |
Giải | Kỳ MT: #00404 | Trúng giải |
---|---|---|
Giải ĐB 2 tỷ | 109 661 | 0 |
G. phụ ĐB 400tr | 661 109 | 0 |
Giải nhất 30tr | 818 708 016 907 | 0 |
Giải nhì 10tr | 713 346 673 851 553 307 | 5 |
Giải ba 4tr | 330 318 111 510 880 011 381 134 | 14 |
Giải tư 1tr | Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 và 3 | 61 |
Giải năm 100K | Trùng khớp 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 665 |
Giải sáu 40K: | Trùng khớp 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2, 3 | 4,890 |
Bộ số thứ 1 | 6 |
Bộ số thứ 2 | 34 |
Bộ số thứ 3 | 559 |
KQXS thần tài 4 | 1195 |
Bộ số thứ 1 | 09 |
Bộ số thứ 2 | 17 |
Bộ số thứ 3 | 19 |
Bộ số thứ 4 | 20 |
Bộ số thứ 5 | 21 |
Bộ số thứ 6 | 31 |
Xskt.com.vn là chuyên trang xem kết quả xổ số trực tuyến nhanh nhất Việt Nam. Ngoài kqxs, xskt.com.vn cung cấp rất nhiều tiện ích đầy đủ nhất, hay nhất & chính xác nhất về xổ số như Xổ số trực tiếp, Thống kê, Kết quả xổ số theo ngày, Lịch mở thưởng...