Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/1/1995 (10/12/1994 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 1 - 1995 < 10 > Thứ Ba
 
Tháng Chạp (Đ)
10
Năm Giáp Tuất
Tháng Đinh Sửu
Ngày Tân Sửu
Giờ Mậu Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Hội Côn Sơn- Hải Dương
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 1; Tuần thứ 2 năm 1995
Ngày của năm (day of year): 10

Thông tin Trực ngày 10 tháng 1 năm 1995 (ngày 10 tháng 12 năm 1994 âm lịch)

Trực: Kiến
Nên: Xuất hành sẽ được lộc, sinh con thuận với cha mẹ.
Kiêng: Động thổ, ban nền đắp nền, đóng giường lót giường, vẽ tranh+ chụp ảnh, thăng quan nhậm chức, làm lễ cầu tài vận, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, xây kho vựa, đóng thọ dưỡng sanh.

Thập nhị bát tú ngày 10/01/1995 (lịch vạn niên âm 10/12/1994)

Sao Chủy
Nên: Không có việc gì hợp với Sao Chủy.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng không được may mắn. KỴ nhất là chôn cất, sửa sang mồ mả, làm mồ mã để sẵn, đóng thọ đường.
Ngoại lệ: Tại Tị bị mất khí, ĐẠI HUNG.
Tại Dậu thường rất tốt, vì Sao Chủy Đăng Viên tại Dậu, nên hành sự thăng tiến. Nhưng phạm Phục Đoạn Sát nên cần phải kiêng cữ các mục như trên).
Tại Sửu là Đắc Địa, hành sự gì cũng thành. Rất hợp với hai ngày là Đinh Sửu và Tân Sửu, làm việc gì cũng được Đại Lợi, việc chôn cất được Phú Quý song toàn.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 10/01/1995 (lịch âm ngày 10/12/1994)

Nguyệt ân: Mọi việc đều tốt
Yếu yên: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/1/1995 (lịch âm ngày 10/12/1994)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Tiểu hồng xa: Mọi việc đều xấu
Thổ phủ: Không nên xây dựng, động thổ
Vãng vong (Thổ kỵ): Không nên xuất hành, cưới xin, cầu danh phát tài, động thổ
Chu tước hắc đạo: Không nên nhập trạch hay khai trương
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Không phòng: Kỵ cưới xin
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/1/1995 (lịch âm ngày 10/12/1994)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/1/1995 (10/12/1994 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 10/1

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1995

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 10/1

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1995

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/1/1995 (10/12/1994 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 1/1995

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
11/12

2

2

3

3

4

4

5

5

6

6
7788

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13
14141515

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20
21212222

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27
28282929

30

30

31

1/1

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1995

Tháng 1/1995 Tháng 2/1995 Tháng 3/1995 Tháng 4/1995 Tháng 5/1995 Tháng 6/1995 Tháng 7/1995 Tháng 8/1995 Tháng 9/1995 Tháng 10/1995 Tháng 11/1995 Tháng 12/1995

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/1/1995 (10/12/1994 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 10/01/1995 (10/12/1994 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 10/01/1995 (10/12/1994 âm lịch): tuần 2 tháng 1, tuần thứ 2 năm 1995; ngày của năm: 10 10 tháng 1 năm 1995 (ngày 10 tháng 12 năm 1994 âm lịch)