Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/5/1968 (14/4/1968 âm lịch)

Tháng: 3 4 5 6
  Mục lục:
Tháng 5 - 1968 < 10 > Thứ Sáu
 
Tháng Tư (Đ)
14
Năm Mậu Thân
Tháng Đinh Tỵ
Ngày Canh Thìn
Giờ Bính Tý
Tiết Lập hạ
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 5; Tuần thứ 19 năm 1968
Ngày của năm (day of year): 131

Thông tin Trực ngày 10 tháng 5 năm 1968 (ngày 14 tháng 4 năm 1968 âm lịch)

Trực: Bế
Nên: Xây đắp tường, đặt táng, dựng cửa gắn cửa, kê gác, gác đòn đông, làm nhà tiêu, xây lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh (không trị bệnh mắt), bó cây để chiết cành.
Kiêng: Thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hoặc sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh về mắt, nuôi tằm.

Thập nhị bát tú ngày 10/05/1968 (lịch vạn niên âm 14/04/1968)

Sao Quỷ
Nên: Chôn cất mồ mả, cắt cỏ khai đất, cắt vải may áo.
Không nên: Khởi tạo việc gì cũng không tốt. Kỵ nhất là xây nhà, cưới xin, dựng cửa, khai thông nước, đào ao, đào giếng, động thổ, xây tường rào, dựng cột kèo.
Ngoại lệ: Ngày Tý Đăng Viên nhận chức, thừa kế sự nghiệp đều tốt, phó nhiệm đều thuận lợi.
Ngày Thân là Phục Đoạn Sát không nên chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng xưởng, lò sản xuất; NHƯNG có thể cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.
Ngày 16 âm lịch là ngày Diệt Một kỵ làm rượu, xây lò gốm lò nhuộm, làm việc hành chính, đại kỵ việc xuất hành bằng đường thủy.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 10/05/1968 (lịch âm ngày 14/04/1968)

Nguyệt đức: Mọi việc đều tốt
Thiên quan: Mọi việc đều tốt
Phúc sinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Cát khánh: Mọi việc đều tốt đẹp
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/5/1968 (lịch âm ngày 14/4/1968)

Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Nguyệt hư (nguyệt sát): Việc giá thú, mở cửa, mở hàng đều không thành
Tứ thời cô quả: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/5/1968 (lịch âm ngày 14/04/1968)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/5/1968 (14/4/1968 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 10/5

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1968

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 10/5

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1968

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/5/1968 (14/4/1968 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 5/1968

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/4

2

6

3

7
4859

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14
11151216

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21
18221923

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28
25292630

27

1/5

28

2

29

3

30

4

31

5

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1968

Tháng 1/1968 Tháng 2/1968 Tháng 3/1968 Tháng 4/1968 Tháng 5/1968 Tháng 6/1968 Tháng 7/1968 Tháng 8/1968 Tháng 9/1968 Tháng 10/1968 Tháng 11/1968 Tháng 12/1968

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/5/1968 (14/4/1968 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 10/05/1968 (14/04/1968 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 10/05/1968 (14/4/1968 âm lịch): tuần 2 tháng 5, tuần thứ 19 năm 1968; ngày của năm: 131 10 tháng 5 năm 1968 (ngày 14 tháng 4 năm 1968 âm lịch)