Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/6/1993 (21/4/1993 âm lịch)

Tháng: 4 5 6 7
  Mục lục:
Tháng 6 - 1993 < 10 > Thứ Năm
 
Tháng Tư (Đ)
21
Năm Quý Dậu
Tháng Đinh Tỵ
Ngày Nhâm Tuất
Giờ Canh Tý
Tiết Mang chủng
 
413 năm Quốc khánh Bồ Đào Nha (1580)
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 6; Tuần thứ 24 năm 1993
Ngày của năm (day of year): 161

Thông tin Trực ngày 10 tháng 6 năm 1993 (ngày 21 tháng 4 năm 1993 âm lịch)

Trực: Chấp
Nên: Lập khế ước, giao dịch, động thổ ban nền, tìm thầy chữa bệnh, đi săn bắt, bắt trộm.
Kiêng: Xây đắp nền và tường.

Thập nhị bát tú ngày 10/06/1993 (lịch vạn niên âm 21/04/1993)

Sao Giác
Nên: Làm việc gì cũng đều đặng vinh xương, tấn lợi. Hôn nhân, cưới xin, sanh con đều thuận. Đường công danh khoa cử được thuận lợi, đỗ đạt.
Không nên: Chôn cất sẽ mang hoạn nạn ba năm. Xây đắp hay sửa chữa mồ mả sẽ gặp họa tử biệt. Sinh con vào ngày có Sao Giác thường khó nuôi, nếu sinh ngày này thì nên lấy tên Sao để đặt tên cho con mới giải được vận hung. Dùng tên sao của năm hoặc sao của tháng đều được.
Ngoại lệ: Sao Giác vào ngày Dần là Đăng Viên nên được ngôi cao, mọi việc đều tốt lành.
Sao Giác vào ngày Ngọ thường là Phục Đoạn Sát: Đại Kỵ cho việc chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công lò gốm. Có thể làm được một số việc như: xây tường, lấp hang lấ lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt điều hung hại. Sao Giác vào ngày Sóc thường là Diệt Một Nhật: Thường kỵ xuất hành đường thủy, không nên nấu rượu, lập lò gốm lò nhuộm, làm việc hành chính, thừa kế tài sản.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 10/06/1993 (lịch âm ngày 21/04/1993)

Thiên tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp
Giải thần: Các việc như tế tự, kiện tụng, giải oan (trừ được các sao xấu) đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/6/1993 (lịch âm ngày 21/4/1993)

Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành
Không phòng: Kỵ cưới xin
Quỷ khốc: Hung hại với với tế tự, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/6/1993 (lịch âm ngày 21/04/1993)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/6/1993 (21/4/1993 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 10/6

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1993

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 10/6

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1993

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/6/1993 (21/4/1993 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 6/1993

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/4

2

13

3

14

4

15
516617

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22
12231324

14

25

15

26

16

27

17

28

18

29
1930201/5

21

2

22

3

23

4

24

5

25

6
267278

28

9

29

10

30

11

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1993

Tháng 1/1993 Tháng 2/1993 Tháng 3/1993 Tháng 4/1993 Tháng 5/1993 Tháng 6/1993 Tháng 7/1993 Tháng 8/1993 Tháng 9/1993 Tháng 10/1993 Tháng 11/1993 Tháng 12/1993

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/6/1993 (21/4/1993 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 10/06/1993 (21/04/1993 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 10/06/1993 (21/4/1993 âm lịch): tuần 2 tháng 6, tuần thứ 24 năm 1993; ngày của năm: 161 10 tháng 6 năm 1993 (ngày 21 tháng 4 năm 1993 âm lịch)