Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/10/1965 (17/9/1965 âm lịch)

Tháng: 8 9 10 11
  Mục lục:
Tháng 10 - 1965 < 11 > Thứ Hai
 
Tháng Chín (T)
17
Năm Ất Tỵ
Tháng Bính Tuất
Ngày Mậu Tuất
Giờ Nhâm Tý
Tiết Hàn lộ
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 10; Tuần thứ 42 năm 1965
Ngày của năm (day of year): 284

Thông tin Trực ngày 11 tháng 10 năm 1965 (ngày 17 tháng 9 năm 1965 âm lịch)

Trực: Kiến
Nên: Xuất hành sẽ được lộc, sinh con thuận với cha mẹ.
Kiêng: Động thổ, ban nền đắp nền, đóng giường lót giường, vẽ tranh+ chụp ảnh, thăng quan nhậm chức, làm lễ cầu tài vận, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, xây kho vựa, đóng thọ dưỡng sanh.

Thập nhị bát tú ngày 11/10/1965 (lịch vạn niên âm 17/09/1965)

Sao Tâm
Nên: Làm việc gì cũng không hợp với Hung tú này.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng đều không thành, thứ nhất là xây nhà, cưới xin, chôn cất, đóng giường, tranh đấu kiện tụng.
Ngoại lệ: Ngày Dần Sao Tâm Đăng Viên, làm các việc nhỏ đều không nguy hại gì.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/10/1965 (lịch âm ngày 17/09/1965)

Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
Mãn đức tinh: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/10/1965 (lịch âm ngày 17/9/1965)

Thổ phủ: Không nên xây dựng, động thổ
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Ly sàng: Kỵ cưới xin
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Quỷ khốc: Hung hại với với tế tự, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/10/1965 (lịch âm ngày 17/09/1965)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/10/1965 (17/9/1965 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 11/10

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1965

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/10

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1965

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/10/1965 (17/9/1965 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 10/1965

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/9
2839

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14
9151016

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21
16221723

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28
2329241/10

25

2

26

3

27

4

28

5

29

6
307318

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1965

Tháng 1/1965 Tháng 2/1965 Tháng 3/1965 Tháng 4/1965 Tháng 5/1965 Tháng 6/1965 Tháng 7/1965 Tháng 8/1965 Tháng 9/1965 Tháng 10/1965 Tháng 11/1965 Tháng 12/1965

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/10/1965 (17/9/1965 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/10/1965 (17/09/1965 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/10/1965 (17/9/1965 âm lịch): tuần 3 tháng 10, tuần thứ 42 năm 1965; ngày của năm: 284 11 tháng 10 năm 1965 (ngày 17 tháng 9 năm 1965 âm lịch)