Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/4/1969 (25/2/1969 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
  Mục lục:
Tháng 4 - 1969 < 11 > Thứ Sáu
 
Tháng Hai (Đ)
25
Năm Kỷ Dậu
Tháng Đinh Mão
Ngày Bính Thìn
Giờ Mậu Tý
Tiết Thanh minh
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 4; Tuần thứ 15 năm 1969
Ngày của năm (day of year): 101

Thông tin Trực ngày 11 tháng 4 năm 1969 (ngày 25 tháng 2 năm 1969 âm lịch)

Trực: Trừ
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, chữa bệnh hay mổ xẻ, châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm, phụ nữ khởi đầu phải uống thuốc.
Kiêng: Sinh con vào Trực Trừ thường khó nuôi, nên phải làm Âm Đức đẻ dễ nuôi.

Thập nhị bát tú ngày 11/04/1969 (lịch vạn niên âm 25/02/1969)

Sao Quỷ
Nên: Chôn cất mồ mả, cắt cỏ khai đất, cắt vải may áo.
Không nên: Khởi tạo việc gì cũng không tốt. Kỵ nhất là xây nhà, cưới xin, dựng cửa, khai thông nước, đào ao, đào giếng, động thổ, xây tường rào, dựng cột kèo.
Ngoại lệ: Ngày Tý Đăng Viên nhận chức, thừa kế sự nghiệp đều tốt, phó nhiệm đều thuận lợi.
Ngày Thân là Phục Đoạn Sát không nên chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng xưởng, lò sản xuất; NHƯNG có thể cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.
Ngày 16 âm lịch là ngày Diệt Một kỵ làm rượu, xây lò gốm lò nhuộm, làm việc hành chính, đại kỵ việc xuất hành bằng đường thủy.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/04/1969 (lịch âm ngày 25/02/1969)

U vi tính: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/4/1969 (lịch âm ngày 25/2/1969)

Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thụ tử: Mọi việc đều xấu trừ săn bắt thì tốt
Nguyệt hỏa, Độc hỏa: Lợp nhà và làm bếp đều xấu
Phủ đầu sát: Xấu đối với khởi tạo
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/4/1969 (lịch âm ngày 25/02/1969)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/4/1969 (25/2/1969 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/4

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1969

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/4/1969 (25/2/1969 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/1969

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/2

2

16

3

17

4

18
519620

7

21

8

22

9

23

10

24

11

25
12261327

14

28

15

29

16

30

17

1/3

18

2
193204

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9
26102711

28

12

29

13

30

14

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1969

Tháng 1/1969 Tháng 2/1969 Tháng 3/1969 Tháng 4/1969 Tháng 5/1969 Tháng 6/1969 Tháng 7/1969 Tháng 8/1969 Tháng 9/1969 Tháng 10/1969 Tháng 11/1969 Tháng 12/1969

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/4/1969 (25/2/1969 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/04/1969 (25/02/1969 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/04/1969 (25/2/1969 âm lịch): tuần 2 tháng 4, tuần thứ 15 năm 1969; ngày của năm: 101 11 tháng 4 năm 1969 (ngày 25 tháng 2 năm 1969 âm lịch)