Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/5/1970 (7/4/1970 âm lịch)

Tháng: 3 4 5 6
  Mục lục:
Tháng 5 - 1970 < 11 > Thứ Hai
 
Tháng Tư (Đ)
7
Năm Canh Tuất
Tháng Tân Tỵ
Ngày Tân Mão
Giờ Mậu Tý
Tiết Lập hạ
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 3 tháng 5; Tuần thứ 20 năm 1970
Ngày của năm (day of year): 131

Thông tin Trực ngày 11 tháng 5 năm 1970 (ngày 7 tháng 4 năm 1970 âm lịch)

Trực: Khai
Nên: Xuất hành, di chuyển bằng đường thủy, khởi tạo, động thổ, ban nền đắp đất, xây dựng kho vựa, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường, cắt áo may áo, đặt các loại máy, cấy lúa, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, nuôi tằm, thông cống rảnh, tìm thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, tậu trâu, nấu rượu, nhập học, học nghề, vẽ tranh, xây dựng lò nhuộm lò gốm, dựng chuồng gà, chuồng vịt, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Chôn cất.

Thập nhị bát tú ngày 11/05/1970 (lịch vạn niên âm 07/04/1970)

Sao Trương
Nên: Khởi công làm việc gì cũng đều được thuận lợi, tốt nhất là xây nhà, dựng mái dựng hiên, làm cửa dựng cửa, cưới xin, chôn cất mồ mả, làm ruộng, nuôi tằm, đặt táng kê gác, cắt cỏ phá đất, cắt áo may áo, các công việc thuỷ lợi.
Không nên: Sửa chữa hoặc đóng thuyền, hạ thuyền mới xuống nước
Ngoại lệ: Tại Hợi, Mão, Mùi làm việc gì cũng tốt. Tại Mùi Đăng viên là tốt nhưng phạm phải Phục Đoạn nên phải kiêng cữ các việc như trên.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/05/1970 (lịch âm ngày 07/04/1970)

Thiên đức: Mọi việc đều tốt
Thiên phúc: Mọi việc đều tốt
Sinh khí: Mọi việc đều tốt, nhất là làm nhà, sửa sang nhà cửa, khai đất, trồng cây
Âm đức: Mọi việc đều tốt đẹp
Phổ hộ: Mọi việc đều tốt đẹp, làm việc tốt, giá thú, xuất hành
Mẫu thương: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/5/1970 (lịch âm ngày 7/4/1970)

Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
:
Nhân cách: Xấu đối với cưới hỏi, khởi tạo
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Huyền vũ: Kỵ việc mai táng
Sát chủ: Mọi việc đều xấu
Lỗ Ban sát: Đại kỵ khởi tạo

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/5/1970 (lịch âm ngày 07/04/1970)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/5/1970 (7/4/1970 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/5

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1970

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/5/1970 (7/4/1970 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 5/1970

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/3
227328

4

29

5

1/4

6

2

7

3

8

4
95106

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11
16121713

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18
23192420

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25
30263127

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1970

Tháng 1/1970 Tháng 2/1970 Tháng 3/1970 Tháng 4/1970 Tháng 5/1970 Tháng 6/1970 Tháng 7/1970 Tháng 8/1970 Tháng 9/1970 Tháng 10/1970 Tháng 11/1970 Tháng 12/1970

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/5/1970 (7/4/1970 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/05/1970 (07/04/1970 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/05/1970 (7/4/1970 âm lịch): tuần 3 tháng 5, tuần thứ 20 năm 1970; ngày của năm: 131 11 tháng 5 năm 1970 (ngày 7 tháng 4 năm 1970 âm lịch)