Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/6/1984 (13/5/1984 âm lịch)

Tháng: 4 5 6 7
  Mục lục:
Tháng 6 - 1984 < 11 > Thứ Hai
 
Tháng Năm (Đ)
13
Năm Giáp Tý
Tháng Canh Ngọ
Ngày Bính Tý
Giờ Mậu Tý
Tiết Mang chủng
 
183 năm Quốc khánh Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ai-len (1801)
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 3 tháng 6; Tuần thứ 24 năm 1984
Ngày của năm (day of year): 163

Thông tin Trực ngày 11 tháng 6 năm 1984 (ngày 13 tháng 5 năm 1984 âm lịch)

Trực: Phá
Nên: Bốc thuốc, uống thuốc.
Kiêng: Đóng giường lót giường, cho vay mượn, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ tranh chụp ảnh, thăng chức nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, nhập học, học nghề, dâng lễ cầu thân, vào làm việc hành chính, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sinh.

Thập nhị bát tú ngày 11/06/1984 (lịch vạn niên âm 13/05/1984)

Sao Tất
Nên: Khởi công tạo tác việc gì cũng được như ý. Tốt nhất là việc chôn cất, cưới xin, làm cửa, dựng cửa, đào kênh, tháo nước, khai mương khai rạch, đào giếng, cắt cỏ phá đất. Những việc khác như làm ruộng, nuôi tằm, khai trương, xuất hành, đều rất tốt.
Không nên: Đi tàu thuyền
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn hành sự đều tốt.
Tại Thân gọi là Nguyệt Quải Khôn Sơn, trăng treo ở đầu núi phía Tây Nam, thường rất tốt . Sao Tất Đăng Viên tại ngày Thân, nên việc cưới xin và chôn cất là 2 việc đại kết.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/06/1984 (lịch âm ngày 13/05/1984)

Nguyệt đức: Mọi việc đều tốt
Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Giải thần: Các việc như tế tự, kiện tụng, giải oan (trừ được các sao xấu) đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/6/1984 (lịch âm ngày 13/5/1984)

Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Thiên ngục Thiên hỏa: Mọi việc đều xấu
Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt
Thụ tử: Mọi việc đều xấu trừ săn bắt thì tốt
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/6/1984 (lịch âm ngày 13/05/1984)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/6/1984 (13/5/1984 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 11/6

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1984

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/6

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1984

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/6/1984 (13/5/1984 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 6/1984

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/5
2435

4

6

5

7

6

8

7

9

8

10
9111012

11

13

12

14

13

15

14

16

15

17
16181719

18

20

19

21

20

22

21

23

22

24
23252426

25

27

26

28

27

29

28

30

29

1/6
302

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1984

Tháng 1/1984 Tháng 2/1984 Tháng 3/1984 Tháng 4/1984 Tháng 5/1984 Tháng 6/1984 Tháng 7/1984 Tháng 8/1984 Tháng 9/1984 Tháng 10/1984 Tháng 11/1984 Tháng 12/1984

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/6/1984 (13/5/1984 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/06/1984 (13/05/1984 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/06/1984 (13/5/1984 âm lịch): tuần 3 tháng 6, tuần thứ 24 năm 1984; ngày của năm: 163 11 tháng 6 năm 1984 (ngày 13 tháng 5 năm 1984 âm lịch)