Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/7/1997 (7/6/1997 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
  Mục lục:
Tháng 7 - 1997 < 11 > Thứ Sáu
 
Tháng Sáu (T)
7
Năm Đinh Sửu
Tháng Đinh Mùi
Ngày Giáp Dần
Giờ Giáp Tý
Tiết Tiểu thử
 
8 năm Ngày Dân số Thế giới (1989)
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 2 tháng 7; Tuần thứ 28 năm 1997
Ngày của năm (day of year): 192

Thông tin Trực ngày 11 tháng 7 năm 1997 (ngày 7 tháng 6 năm 1997 âm lịch)

Trực: Nguy
Nên: Đóng giường, đi săn bắt cá, xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Xuất hành đường thủy.

Thập nhị bát tú ngày 11/07/1997 (lịch vạn niên âm 07/06/1997)

Sao Ngưu
Nên: Đi thuyền, cắt may áo mới.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng không được tốt. Đặc biệt là xây nhà, dựng trại, cưới xin, dựng cửa, khai mương, tháo nước, làm cống rảnh, nuôi tằm, gieo trồng cấy hái, khai đất, khai trương, xuất hành.
Ngoại lệ: Ngày Ngọ Đăng Viên là ngày tốt. Ngày Tuất cũng tốt. Ngày Dần là Tuyệt Nhật, không nên làm việc gì, ngày Nhâm Dần thì dùng được.
Này 14 âm lịch là Diệt Một Sát, nen tránh nấu rượu, lập lò nhuộm lò gốm, không vào làm hành chính, thừa kế sự nghiệp, đại kỵ nhất là xuất hành đường thủy.
Sao Ngưu là Thất sát Tinh, sinh con thường khó nuôi, muốn cải biến thì nên lấy tên Sao của tháng hay của năm để đặt tên cho con thì mọi việc đều thuận.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/07/1997 (lịch âm ngày 07/06/1997)

Thiên đức: Mọi việc đều tốt
Nguyệt đức: Mọi việc đều tốt
Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Thiên tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Ngũ phú: Tốt mọi việc
Hoạt diệu: Mọi việc tốt, nhưng gặp Thụ tử thì thường là chuyện hay
Mẫu thương: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/7/1997 (lịch âm ngày 7/6/1997)

Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng
Thổ cấm: Kỵ xây dựng nhà cửa, an táng
Ly sàng: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/7/1997 (lịch âm ngày 07/06/1997)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/7/1997 (7/6/1997 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 11/7

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1997

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/7

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1997

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/7/1997 (7/6/1997 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/1997

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/5

2

28

3

29

4

30
51/662

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7
128139

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14
19152016

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21
26222723

28

24

29

25

30

26

31

27

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1997

Tháng 1/1997 Tháng 2/1997 Tháng 3/1997 Tháng 4/1997 Tháng 5/1997 Tháng 6/1997 Tháng 7/1997 Tháng 8/1997 Tháng 9/1997 Tháng 10/1997 Tháng 11/1997 Tháng 12/1997

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/7/1997 (7/6/1997 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/07/1997 (07/06/1997 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/07/1997 (7/6/1997 âm lịch): tuần 2 tháng 7, tuần thứ 28 năm 1997; ngày của năm: 192 11 tháng 7 năm 1997 (ngày 7 tháng 6 năm 1997 âm lịch)