Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 13/9/2029 (6/8/2029 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
  Mục lục:
Tháng 9 - 2029 < 13 > Thứ Năm
 
Tháng Tám (Đ)
6
Năm Kỷ Dậu
Tháng Qúy Dậu
Ngày Bính Ngọ
Giờ Mậu Tý
Tiết Bạch lộ
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 3 tháng 9; Tuần thứ 37 năm 2029
Ngày của năm (day of year): 256

Thông tin Trực ngày 13 tháng 9 năm 2029 (ngày 6 tháng 8 năm 2029 âm lịch)

Trực: Thu
Nên: Cất ngũ cốc vào kho, cấy lúa thu hoạch lúa, tậu trâu, nuôi tằm, săn bắt thú cá, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Đóng giường lót giường, động thổ, ban nền đắp nền, nữ nhân thường hay phải uống thuốc, thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, mưu sự khuất lấp.

Thập nhị bát tú ngày 13/09/2029 (lịch vạn niên âm 06/08/2029)

Sao Giác
Nên: Làm việc gì cũng đều đặng vinh xương, tấn lợi. Hôn nhân, cưới xin, sanh con đều thuận. Đường công danh khoa cử được thuận lợi, đỗ đạt.
Không nên: Chôn cất sẽ mang hoạn nạn ba năm. Xây đắp hay sửa chữa mồ mả sẽ gặp họa tử biệt. Sinh con vào ngày có Sao Giác thường khó nuôi, nếu sinh ngày này thì nên lấy tên Sao để đặt tên cho con mới giải được vận hung. Dùng tên sao của năm hoặc sao của tháng đều được.
Ngoại lệ: Sao Giác vào ngày Dần là Đăng Viên nên được ngôi cao, mọi việc đều tốt lành.
Sao Giác vào ngày Ngọ thường là Phục Đoạn Sát: Đại Kỵ cho việc chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công lò gốm. Có thể làm được một số việc như: xây tường, lấp hang lấ lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt điều hung hại. Sao Giác vào ngày Sóc thường là Diệt Một Nhật: Thường kỵ xuất hành đường thủy, không nên nấu rượu, lập lò gốm lò nhuộm, làm việc hành chính, thừa kế tài sản.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 13/09/2029 (lịch âm ngày 06/08/2029)

Thiên tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Phúc sinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp
Hoàng ân:

Lịch âm dương sao xấu ngày 13/9/2029 (lịch âm ngày 6/8/2029)

Thiên cương: Mọi việc đều xấu
Địa phá: Không nên xây dựng
Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành
Băng tiêu họa hãm: Xấu mọi việc
Cửu không: Không nên xuất hành, cầu tài lộc, khai trương
Lỗ Ban sát: Đại kỵ khởi tạo

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 13/9/2029 (lịch âm ngày 06/08/2029)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 13/9/2029 (6/8/2029 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 13/9

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2029

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 13/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2029

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 13/9/2029 (6/8/2029 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/2029

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
123/7224

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29
81/892

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7
158169

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14
22152316

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21
29223023

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2029

Tháng 1/2029 Tháng 2/2029 Tháng 3/2029 Tháng 4/2029 Tháng 5/2029 Tháng 6/2029 Tháng 7/2029 Tháng 8/2029 Tháng 9/2029 Tháng 10/2029 Tháng 11/2029 Tháng 12/2029

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 13/9/2029 (6/8/2029 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 13/09/2029 (06/08/2029 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 13/09/2029 (6/8/2029 âm lịch): tuần 3 tháng 9, tuần thứ 37 năm 2029; ngày của năm: 256 13 tháng 9 năm 2029 (ngày 6 tháng 8 năm 2029 âm lịch)