Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 14/5/1989 (10/4/1989 âm lịch)

Tháng: 3 4 5 6
  Mục lục:
Tháng 5 - 1989 < 14 > Chủ Nhật
 
Tháng Tư (Đ)
10
Năm Kỷ Tỵ
Tháng Kỷ Tỵ
Ngày Giáp Tuất
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập hạ
 
41 năm Quốc khánh Israel (1948)
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 5; Tuần thứ 20 năm 1989
Ngày của năm (day of year): 134

Thông tin Trực ngày 14 tháng 5 năm 1989 (ngày 10 tháng 4 năm 1989 âm lịch)

Trực: Chấp
Nên: Lập khế ước, giao dịch, động thổ ban nền, tìm thầy chữa bệnh, đi săn bắt, bắt trộm.
Kiêng: Xây đắp nền và tường.

Thập nhị bát tú ngày 14/05/1989 (lịch vạn niên âm 10/04/1989)

Sao Tinh
Nên: Xây dựng nhà mới.
Không nên: Chôn cất, cưới xin, khai thông dường nước.
Ngoại lệ: Sao Tinh thuộc Thất Sát Tinh, nếu sinh con vào ngày này thì thường khó nuôi, nên tốt nhất là lấy tên Sao của năm hoặc sao của tháng để đặt tên cho con sẽ tốt hơn.
Tại Dần Ngọ Tuất hành sự đều được tốt, tại Ngọ là Nhập Miếu, làm việc gì cũng thuận.
Tại Thân là Đăng Giá (lên xe): xây nhà cất cửa tốt nhưng chôn cất thì kỵ.
Hợp với bảy ngày là Giáp Dần, Bính Ngọ, Mậu Ngọ, Nhâm Dần, Giáp Ngọ, Bính Tuất, Canh Tuất.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 14/05/1989 (lịch âm ngày 10/04/1989)

Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Nguyệt không: Sửa sang nhà cửa đều thuận lợi, làm giường
Thiên tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp
Giải thần: Các việc như tế tự, kiện tụng, giải oan (trừ được các sao xấu) đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 14/5/1989 (lịch âm ngày 10/4/1989)

Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành
Không phòng: Kỵ cưới xin
Quỷ khốc: Hung hại với với tế tự, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 14/5/1989 (lịch âm ngày 10/04/1989)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 14/5/1989 (10/4/1989 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 14/5

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1989

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 14/5/1989 (10/4/1989 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 5/1989

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/3

2

27

3

28

4

29

5

1/4
6273

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8
1391410

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15
20162117

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22
27232824

29

25

30

26

31

27

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1989

Tháng 1/1989 Tháng 2/1989 Tháng 3/1989 Tháng 4/1989 Tháng 5/1989 Tháng 6/1989 Tháng 7/1989 Tháng 8/1989 Tháng 9/1989 Tháng 10/1989 Tháng 11/1989 Tháng 12/1989

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 14/5/1989 (10/4/1989 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 14/05/1989 (10/04/1989 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 14/05/1989 (10/4/1989 âm lịch): tuần 3 tháng 5, tuần thứ 20 năm 1989; ngày của năm: 134 14 tháng 5 năm 1989 (ngày 10 tháng 4 năm 1989 âm lịch)