Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 20/11/2002 (16/10/2002 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
  Mục lục:
Tháng 11 - 2002 < 20 > Thứ Tư
 
Tháng Mười (T)
16
Năm Nhâm Ngọ
Tháng Tân Hợi
Ngày Nhâm Thìn
Giờ Canh Tý
Tiết Lập đông
 
45 năm Ngày nhà giáo VN (1957)
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 4 tháng 11; Tuần thứ 47 năm 2002
Ngày của năm (day of year): 324

Thông tin Trực ngày 20 tháng 11 năm 2002 (ngày 16 tháng 10 năm 2002 âm lịch)

Trực: Chấp
Nên: Lập khế ước, giao dịch, động thổ ban nền, tìm thầy chữa bệnh, đi săn bắt, bắt trộm.
Kiêng: Xây đắp nền và tường.

Thập nhị bát tú ngày 20/11/2002 (lịch vạn niên âm 16/10/2002)

Sao Cơ
Nên: Khởi tạo đều đạt được như ý, tốt nhất là chôn cất, trùng tu mồ mã, khai trương, xuất hành, trổ cửa, các việc liên quan đến thủy lợi như: tháo nước, đào kênh, khai thông mương, rạch...
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, đi thuyền đi tàu.
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn hết thảy đều là việc kỵ, ngoại trừ tại Tý có thể dùng. Ngày Thìn Sao Cơ Đăng Viên là ngày rất tốt nhưng phạm Phục Đoạn nên không dùng vì gặp hung hại. Phạm Phục Đoạn đại kỵ với chôn cất, xuất hành, các việc về thừa kế tài sản, khởi công xây dựng xưởng, nơi sản xuất gia công; NHƯNG nên xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết thảy điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 20/11/2002 (lịch âm ngày 16/10/2002)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên quan: Mọi việc đều tốt
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp
Giải thần: Các việc như tế tự, kiện tụng, giải oan (trừ được các sao xấu) đều tốt đẹp
Hoàng ân:

Lịch âm dương sao xấu ngày 20/11/2002 (lịch âm ngày 16/10/2002)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng
Tứ thời đại mộ: Kỵ mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 20/11/2002 (lịch âm ngày 16/10/2002)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 20/11/2002 (16/10/2002 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 20/11

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2002

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 20/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2002

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 20/11/2002 (16/10/2002 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/2002

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/9
228329

4

30

5

1/10

6

2

7

3

8

4
95106

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11
16121713

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18
23192420

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25
3026

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2002

Tháng 1/2002 Tháng 2/2002 Tháng 3/2002 Tháng 4/2002 Tháng 5/2002 Tháng 6/2002 Tháng 7/2002 Tháng 8/2002 Tháng 9/2002 Tháng 10/2002 Tháng 11/2002 Tháng 12/2002

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 20/11/2002 (16/10/2002 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 20/11/2002 (16/10/2002 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 20/11/2002 (16/10/2002 âm lịch): tuần 4 tháng 11, tuần thứ 47 năm 2002; ngày của năm: 324 20 tháng 11 năm 2002 (ngày 16 tháng 10 năm 2002 âm lịch)