Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 20/5/1966 (1/4/1966 âm lịch)

Tháng: 3 4 5 6
  Mục lục:
Tháng 5 - 1966 < 20 > Thứ Sáu
 
Tháng Tư (Đ)
1
Năm Bính Ngọ
Tháng Qúy Tỵ
Ngày Kỷ Mão
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập hạ
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 3 tháng 5; Tuần thứ 21 năm 1966
Ngày của năm (day of year): 140

Thông tin Trực ngày 20 tháng 5 năm 1966 (ngày 1 tháng 4 năm 1966 âm lịch)

Trực: Khai
Nên: Xuất hành, di chuyển bằng đường thủy, khởi tạo, động thổ, ban nền đắp đất, xây dựng kho vựa, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường, cắt áo may áo, đặt các loại máy, cấy lúa, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, nuôi tằm, thông cống rảnh, tìm thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, tậu trâu, nấu rượu, nhập học, học nghề, vẽ tranh, xây dựng lò nhuộm lò gốm, dựng chuồng gà, chuồng vịt, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Chôn cất.

Thập nhị bát tú ngày 20/05/1966 (lịch vạn niên âm 01/04/1966)

Sao Cang
Nên: Cắt áo may màn (sẽ có lộc hưởng).
Không nên: Chôn cất sẽ hạn trùng tang. Cưới vợ gả chồng đề phòng giá lạnh. Tranh đấu kiện tụng thường thất bại. Xây nhà dựng cửa sẽ mang họa sát con đầu. 10 hoặc 100 ngày sau mới gặp họa, ruộng đất cũng dần dần tiêu tán, nếu người có chức vị thì bị cách chức. Sao Cang mang Thất Sát Tinh, sinh con ngày này thường khó nuôi, lấy tên của Sao đặt tên cho con sẽ hóa thành điềm lành.
Ngoại lệ: Sao Cang trúng ngày Rằm là Diệt Một Nhật: nên kiêng cữ rượu, lập lò gốm hay lò nhuộm, làm công việc hành chính, kế thừa sự nghiệp, xuất hành đường thủy dễ gặp nạn tử biệt.
Sao Cang ở Hợi, Mùi, Mão thì trăm việc đều là việc tốt. Nhất là tại Mùi.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 20/05/1966 (lịch âm ngày 01/04/1966)

Nguyệt ân: Mọi việc đều tốt
Sinh khí: Mọi việc đều tốt, nhất là làm nhà, sửa sang nhà cửa, khai đất, trồng cây
Âm đức: Mọi việc đều tốt đẹp
Phổ hộ: Mọi việc đều tốt đẹp, làm việc tốt, giá thú, xuất hành
Mẫu thương: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 20/5/1966 (lịch âm ngày 1/4/1966)

Nhân cách: Xấu đối với cưới hỏi, khởi tạo
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Huyền vũ: Kỵ việc mai táng
Sát chủ: Mọi việc đều xấu
Lỗ Ban sát: Đại kỵ khởi tạo

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 20/5/1966 (lịch âm ngày 01/04/1966)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 20/5/1966 (1/4/1966 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 20/5

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1966

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 20/5/1966 (1/4/1966 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 5/1966

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
111/3N

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16
717818

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23
14241525

16

26

17

27

18

28

19

29

20

1/4
212223

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8
2892910

30

11

31

12

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1966

Tháng 1/1966 Tháng 2/1966 Tháng 3/1966 Tháng 4/1966 Tháng 5/1966 Tháng 6/1966 Tháng 7/1966 Tháng 8/1966 Tháng 9/1966 Tháng 10/1966 Tháng 11/1966 Tháng 12/1966

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 20/5/1966 (1/4/1966 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 20/05/1966 (01/04/1966 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 20/05/1966 (1/4/1966 âm lịch): tuần 3 tháng 5, tuần thứ 21 năm 1966; ngày của năm: 140 20 tháng 5 năm 1966 (ngày 1 tháng 4 năm 1966 âm lịch)