Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 21/7/1978 (17/6/1978 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
  Mục lục:
Tháng 7 - 1978 < 21 > Thứ Sáu
 
Tháng Sáu (Đ)
17
Năm Mậu Ngọ
Tháng Kỷ Mùi
Ngày Giáp Thân
Giờ Giáp Tý
Tiết Tiểu thử
 
150 năm Quốc khánh Bỉ (1828)
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 4 tháng 7; Tuần thứ 29 năm 1978
Ngày của năm (day of year): 202

Thông tin Trực ngày 21 tháng 7 năm 1978 (ngày 17 tháng 6 năm 1978 âm lịch)

Trực: Trừ
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, chữa bệnh hay mổ xẻ, châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm, phụ nữ khởi đầu phải uống thuốc.
Kiêng: Sinh con vào Trực Trừ thường khó nuôi, nên phải làm Âm Đức đẻ dễ nuôi.

Thập nhị bát tú ngày 21/07/1978 (lịch vạn niên âm 17/06/1978)

Sao Quỷ
Nên: Chôn cất mồ mả, cắt cỏ khai đất, cắt vải may áo.
Không nên: Khởi tạo việc gì cũng không tốt. Kỵ nhất là xây nhà, cưới xin, dựng cửa, khai thông nước, đào ao, đào giếng, động thổ, xây tường rào, dựng cột kèo.
Ngoại lệ: Ngày Tý Đăng Viên nhận chức, thừa kế sự nghiệp đều tốt, phó nhiệm đều thuận lợi.
Ngày Thân là Phục Đoạn Sát không nên chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng xưởng, lò sản xuất; NHƯNG có thể cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.
Ngày 16 âm lịch là ngày Diệt Một kỵ làm rượu, xây lò gốm lò nhuộm, làm việc hành chính, đại kỵ việc xuất hành bằng đường thủy.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 21/07/1978 (lịch âm ngày 17/06/1978)

Thiên đức: Mọi việc đều tốt
Nguyệt đức: Mọi việc đều tốt
Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Thiên quan: Mọi việc đều tốt
U vi tính: Mọi việc đều tốt đẹp
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp
Ích hậu: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú

Lịch âm dương sao xấu ngày 21/7/1978 (lịch âm ngày 17/6/1978)

Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Kiếp sát: Đại kỵ với xuất hành, cưới xin, mai táng, xây dựng
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành
Ngũ quỷ: Kỵ xuất hành

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 21/7/1978 (lịch âm ngày 17/06/1978)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 21/7/1978 (17/6/1978 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 21/7

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1978

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 21/7

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1978

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 21/7/1978 (17/6/1978 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/1978

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
126/5227

3

28

4

29

5

1/6

6

2

7

3
8495

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10
15111612

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17
22182319

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24
29253026

31

27

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1978

Tháng 1/1978 Tháng 2/1978 Tháng 3/1978 Tháng 4/1978 Tháng 5/1978 Tháng 6/1978 Tháng 7/1978 Tháng 8/1978 Tháng 9/1978 Tháng 10/1978 Tháng 11/1978 Tháng 12/1978

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 21/7/1978 (17/6/1978 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 21/07/1978 (17/06/1978 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 21/07/1978 (17/6/1978 âm lịch): tuần 4 tháng 7, tuần thứ 29 năm 1978; ngày của năm: 202 21 tháng 7 năm 1978 (ngày 17 tháng 6 năm 1978 âm lịch)