Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 22/10/2000 (25/9/2000 âm lịch)

Tháng: 8 9 10 11
  Mục lục:
Tháng 10 - 2000 < 22 > Chủ Nhật
 
Tháng Chín (T)
25
Năm Canh Thìn
Tháng Bính Tuất
Ngày Qúy Sửu
Giờ Nhâm Tý
Tiết Hàn lộ
 
37 năm Thành lập quân chủng phòng không không quân VN (1963)
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 4 tháng 10; Tuần thứ 44 năm 2000
Ngày của năm (day of year): 296

Thông tin Trực ngày 22 tháng 10 năm 2000 (ngày 25 tháng 9 năm 2000 âm lịch)

Trực: Bình
Nên: Đem ngũ cốc cất vào kho, đặt táng, dựng cửa, kê gác, gác đòn đông, đặt máy dệt , sửa hoặc đóng thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, các vụ bồi đắp bờ, đắp bùn.
Kiêng: Đóng giường lót giường, thừa kế tước hoặc thừa kế sự nghiệp, đào mương, móc giếng, xả nước.

Thập nhị bát tú ngày 22/10/2000 (lịch vạn niên âm 25/09/2000)

Sao Phòng
Nên: Khởi công làm việc gì cũng đều tốt, việc dựng nhà, cưới xin, xuất hành, chôn cất, đi thuyền, chặt cỏ phá đất, mưu sự, cắt áo.
Không nên: Sao Phòng thuộc Đại Kiết Tinh, thường không kỵ việc gì cả.
Ngoại lệ: Tại Đinh Sửu và Tân Sửu cũng đều gặp may, tại Dậu thì tốt hơn, vì Sao Phòng Đăng Viên tại Dậu.
Trong 6 ngày Kỷ Tị, Quý Dậu, Đinh Sửu, Đinh Tị, Kỷ Dậu, Tân Sửu thì Sao Phòng làm mọi việc đều tốt, trừ việc chôn cất là đại kỵ.
Sao Phòng trúng ngày Tị thường là Phục Đoạn Sát: không nên chôn cất, không xuất hành, không thừa kế gia sản, không khởi công làm công trình nào. Nên cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 22/10/2000 (lịch âm ngày 25/09/2000)

Phúc sinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Hoạt diệu: Mọi việc tốt, nhưng gặp Thụ tử thì thường là chuyện hay
Mẫu thương: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 22/10/2000 (lịch âm ngày 25/9/2000)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
:
Thiên cương: Mọi việc đều xấu
Tiểu hồng xa: Mọi việc đều xấu
Tiểu hao: Việc kinh doanh và cầu tài không thuận lợi
Nguyệt hư (nguyệt sát): Việc giá thú, mở cửa, mở hàng đều không thành
Thần cách: Kỵ tế tự
Huyền vũ: Kỵ việc mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 22/10/2000 (lịch âm ngày 25/09/2000)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 22/10/2000 (25/9/2000 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 22/10

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2000

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 22/10

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2000

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 22/10/2000 (25/9/2000 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 10/2000

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
14/9

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9
710811

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16
14171518

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23
21242225

23

26

24

27

25

28

26

29

27

1/10
282293

30

4

31

5

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2000

Tháng 1/2000 Tháng 2/2000 Tháng 3/2000 Tháng 4/2000 Tháng 5/2000 Tháng 6/2000 Tháng 7/2000 Tháng 8/2000 Tháng 9/2000 Tháng 10/2000 Tháng 11/2000 Tháng 12/2000

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 22/10/2000 (25/9/2000 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 22/10/2000 (25/09/2000 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 22/10/2000 (25/9/2000 âm lịch): tuần 4 tháng 10, tuần thứ 44 năm 2000; ngày của năm: 296 22 tháng 10 năm 2000 (ngày 25 tháng 9 năm 2000 âm lịch)