Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 24/9/2000 (27/8/2000 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
  Mục lục:
Tháng 9 - 2000 < 24 > Chủ Nhật
 
Tháng Tám (Đ)
27
Năm Canh Thìn
Tháng Ất Dậu
Ngày Ất Dậu
Giờ Bính Tý
Tiết Thu phân
 
27 năm Quốc khánh Guinea-Bissau (1973)
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 5 tháng 9; Tuần thứ 40 năm 2000
Ngày của năm (day of year): 268

Thông tin Trực ngày 24 tháng 9 năm 2000 (ngày 27 tháng 8 năm 2000 âm lịch)

Trực: Kiến
Nên: Xuất hành sẽ được lộc, sinh con thuận với cha mẹ.
Kiêng: Động thổ, ban nền đắp nền, đóng giường lót giường, vẽ tranh+ chụp ảnh, thăng quan nhậm chức, làm lễ cầu tài vận, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, xây kho vựa, đóng thọ dưỡng sanh.

Thập nhị bát tú ngày 24/09/2000 (lịch vạn niên âm 27/08/2000)

Sao Phòng
Nên: Khởi công làm việc gì cũng đều tốt, việc dựng nhà, cưới xin, xuất hành, chôn cất, đi thuyền, chặt cỏ phá đất, mưu sự, cắt áo.
Không nên: Sao Phòng thuộc Đại Kiết Tinh, thường không kỵ việc gì cả.
Ngoại lệ: Tại Đinh Sửu và Tân Sửu cũng đều gặp may, tại Dậu thì tốt hơn, vì Sao Phòng Đăng Viên tại Dậu.
Trong 6 ngày Kỷ Tị, Quý Dậu, Đinh Sửu, Đinh Tị, Kỷ Dậu, Tân Sửu thì Sao Phòng làm mọi việc đều tốt, trừ việc chôn cất là đại kỵ.
Sao Phòng trúng ngày Tị thường là Phục Đoạn Sát: không nên chôn cất, không xuất hành, không thừa kế gia sản, không khởi công làm công trình nào. Nên cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 24/09/2000 (lịch âm ngày 27/08/2000)

Nguyệt đức hợp: Mọi việc đều tốt, nên tránh việc tố tụng
Thiên thành: Mọi việc đều tốt
Quan nhật: Mọi việc đều tốt đẹp
Ích hậu: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
:

Lịch âm dương sao xấu ngày 24/9/2000 (lịch âm ngày 27/8/2000)

Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
:
Thiên ngục Thiên hỏa: Mọi việc đều xấu
Tiểu hồng xa: Mọi việc đều xấu
Thổ phủ: Không nên xây dựng, động thổ
Nguyệt hình: Mọi việc đều xấu
Nguyệt kiến chuyển sát: Không nên động thổ
Phủ đầu sát: Xấu đối với khởi tạo
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 24/9/2000 (lịch âm ngày 27/08/2000)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 24/9/2000 (27/8/2000 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 24/9

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2000

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 24/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2000

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 24/9/2000 (27/8/2000 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/2000

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/8
2536

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11
9121013

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18
16191720

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25
23262427

25

28

26

29

27

30

28

1/9

29

2
303

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2000

Tháng 1/2000 Tháng 2/2000 Tháng 3/2000 Tháng 4/2000 Tháng 5/2000 Tháng 6/2000 Tháng 7/2000 Tháng 8/2000 Tháng 9/2000 Tháng 10/2000 Tháng 11/2000 Tháng 12/2000

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 24/9/2000 (27/8/2000 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 24/09/2000 (27/08/2000 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 24/09/2000 (27/8/2000 âm lịch): tuần 5 tháng 9, tuần thứ 40 năm 2000; ngày của năm: 268 24 tháng 9 năm 2000 (ngày 27 tháng 8 năm 2000 âm lịch)