Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 4/4/1963 (11/3/1963 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
  Mục lục:
Tháng 4 - 1963 < 4 > Thứ Năm
 
Tháng Ba (Đ)
11
Năm Quý Mão
Tháng Bính Thìn
Ngày Đinh Sửu
Giờ Canh Tý
Tiết Xuân phân
 
Quốc khánh Senegal
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 4; Tuần thứ 14 năm 1963
Ngày của năm (day of year): 94

Thông tin Trực ngày 4 tháng 4 năm 1963 (ngày 11 tháng 3 năm 1963 âm lịch)

Trực: Thu
Nên: Cất ngũ cốc vào kho, cấy lúa thu hoạch lúa, tậu trâu, nuôi tằm, săn bắt thú cá, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Đóng giường lót giường, động thổ, ban nền đắp nền, nữ nhân thường hay phải uống thuốc, thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, mưu sự khuất lấp.

Thập nhị bát tú ngày 04/04/1963 (lịch vạn niên âm 11/03/1963)

Sao Đẩu
Nên: Khởi tạo trăm việc đều như ý, đặc biệt là xây đắp hay sửa sang phần mộ, trổ cửa, tháo nước, các việc liên quan đến thủy lợi, dọn cỏ phá đất, may cắt áo màn, kinh doanh, giao dịch, cầu công danh.
Không nên: Đặc biệt rất kỵ đường thủy. Sinh con nên đặt một số tên như Đẩu, Giải, Trại hoặc lấy tên của Sao năm hay Sao tháng hiện tại mà đặt tên cho con để dễ nuôi và bình an.
Ngoại lệ: Tại Tị thường làm việc mất sức. Tại Dậu làm gì đều tốt. Ngày Sửu Đăng Viên tốt nhưng phạm Phục Đoạn. Phạm Phục Đoạn thường không nên chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng; NHƯNG có thể xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm cầu tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 04/04/1963 (lịch âm ngày 11/03/1963)

Thiên đức hợp: Mọi việc đều tốt
Nguyệt đức hợp: Mọi việc đều tốt, nên tránh việc tố tụng
U vi tính: Mọi việc đều tốt đẹp
Ích hậu: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 4/4/1963 (lịch âm ngày 11/3/1963)

Tiểu hồng xa: Mọi việc đều xấu
Địa phá: Không nên xây dựng
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Thần cách: Kỵ tế tự
Băng tiêu họa hãm: Xấu mọi việc
Hà khôi. Cấu Giảo: Kỵ khởi công xây nhà cửa, xấu mọi việc
Huyền vũ: Kỵ việc mai táng
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng
Tứ thời cô quả: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 4/4/1963 (lịch âm ngày 11/03/1963)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 4/4/1963 (11/3/1963 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Đông

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 4/4

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1963

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 4/4

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1963

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 4/4/1963 (11/3/1963 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/1963

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/3

2

9

3

10

4

11

5

12
613714

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19
13201421

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26
20272128

22

29

23

30

24

1/4

25

2

26

3
274285

29

6

30

7

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1963

Tháng 1/1963 Tháng 2/1963 Tháng 3/1963 Tháng 4/1963 Tháng 5/1963 Tháng 6/1963 Tháng 7/1963 Tháng 8/1963 Tháng 9/1963 Tháng 10/1963 Tháng 11/1963 Tháng 12/1963

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 4/4/1963 (11/3/1963 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 04/04/1963 (11/03/1963 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 04/04/1963 (11/3/1963 âm lịch): tuần 1 tháng 4, tuần thứ 14 năm 1963; ngày của năm: 94 4 tháng 4 năm 1963 (ngày 11 tháng 3 năm 1963 âm lịch)