Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 6/11/1997 (7/10/1997 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
  Mục lục:
Tháng 11 - 1997 < 6 > Thứ Năm
 
Tháng Mười (Đ)
7
Năm Đinh Sửu
Tháng Tân Hợi
Ngày Nhâm Tý
Giờ Canh Tý
Tiết Sương giáng
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 2 tháng 11; Tuần thứ 45 năm 1997
Ngày của năm (day of year): 310

Thông tin Trực ngày 6 tháng 11 năm 1997 (ngày 7 tháng 10 năm 1997 âm lịch)

Trực: Trừ
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, chữa bệnh hay mổ xẻ, châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm, phụ nữ khởi đầu phải uống thuốc.
Kiêng: Sinh con vào Trực Trừ thường khó nuôi, nên phải làm Âm Đức đẻ dễ nuôi.

Thập nhị bát tú ngày 06/11/1997 (lịch vạn niên âm 07/10/1997)

Sao Khuê
Nên: Khởi công mọi sự được tốt. Tốt nhất là xây cất nhà, cưới xin gả chồng, chôn cất, dựng cửa, tháo nước, các vụ thuỷ lợi, dọn cỏ khai đất, cắt áo may áo, khai trương, xuất hành, làm việc tốt ắt sẽ có thiện báo mau chóng.
Không nên: Chôn cất, khai trương, dựng cửa, thông đường nước, đào ao, đào giếng, kiện tụng, đóng giường.
Ngoại lệ: Sao Khuê thuộc Thất Sát Tinh, nếu sinh con vào ngày này thì nên tốt nhất là lấy tên sao của tháng hoặc sao của năm để đặt tên cho con thì dễ nuôi hơn.
Sao Khuê Hãm Địa ở Thân: Văn Khoa đều không thành.
Tại Ngọ là chỗ Tuyệt gặp Sanh, mọi việc đều như ý, nhất là Canh Ngọ.
Tại Thìn thì tốt bình thường.
Ngày Thân Sao Khuê Đăng Viên: Tiến thân danh.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 06/11/1997 (lịch âm ngày 07/10/1997)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
U vi tính: Mọi việc đều tốt đẹp
Yếu yên: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú

Lịch âm dương sao xấu ngày 6/11/1997 (lịch âm ngày 7/10/1997)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Nguyệt kiến chuyển sát: Không nên động thổ
Phủ đầu sát: Xấu đối với khởi tạo

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 6/11/1997 (lịch âm ngày 07/10/1997)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 6/11/1997 (7/10/1997 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 6/11

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1997

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 6/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1997

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 6/11/1997 (7/10/1997 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/1997

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
12/1023

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8
89910

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15
15161617

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22
22232324

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29
2930301/11

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1997

Tháng 1/1997 Tháng 2/1997 Tháng 3/1997 Tháng 4/1997 Tháng 5/1997 Tháng 6/1997 Tháng 7/1997 Tháng 8/1997 Tháng 9/1997 Tháng 10/1997 Tháng 11/1997 Tháng 12/1997

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 6/11/1997 (7/10/1997 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 06/11/1997 (07/10/1997 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 06/11/1997 (7/10/1997 âm lịch): tuần 2 tháng 11, tuần thứ 45 năm 1997; ngày của năm: 310 6 tháng 11 năm 1997 (ngày 7 tháng 10 năm 1997 âm lịch)