Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 6/7/1976 (10/6/1976 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
  Mục lục:
Tháng 7 - 1976 < 6 > Thứ Ba
 
Tháng Sáu (Đ)
10
Năm Bính Thìn
Tháng Ất Mùi
Ngày Kỷ Mùi
Giờ Giáp Tý
Tiết Hạ chí
 
1 năm Quốc khánh Comoros (1975)
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 7; Tuần thứ 28 năm 1976
Ngày của năm (day of year): 188

Thông tin Trực ngày 6 tháng 7 năm 1976 (ngày 10 tháng 6 năm 1976 âm lịch)

Trực: Kiến
Nên: Xuất hành sẽ được lộc, sinh con thuận với cha mẹ.
Kiêng: Động thổ, ban nền đắp nền, đóng giường lót giường, vẽ tranh+ chụp ảnh, thăng quan nhậm chức, làm lễ cầu tài vận, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, xây kho vựa, đóng thọ dưỡng sanh.

Thập nhị bát tú ngày 06/07/1976 (lịch vạn niên âm 10/06/1976)

Sao Vĩ
Nên: Mọi việc đều được như ý, tốt nhất là việc khởi tạo, chôn cất, cưới xin, xây cất, khai mương rạch, đào ao giếng, các việc thủy lợi, khai trương, cắt cỏ phá đất.
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, đi thuyền, đi tàu.
Ngoại lệ: Tại Hợi, Mão, Mùi thì đại kỵ chôn cất, làm mồ mả. Tại Mùi là Hãm Địa của Sao Vỹ. Tại Kỷ Mão là đại Hung, còn các ngày Mão khác có thể dùng để làm các việc khác.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 06/07/1976 (lịch âm ngày 10/06/1976)

Nguyệt đức hợp: Mọi việc đều tốt, nên tránh việc tố tụng
Thánh tâm: Tốt mọi việc, nhất là cầu tài cầu phúc, tế tự

Lịch âm dương sao xấu ngày 6/7/1976 (lịch âm ngày 10/6/1976)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Thổ phủ: Không nên xây dựng, động thổ
Thần cách: Kỵ tế tự
Huyền vũ: Kỵ việc mai táng
Phủ đầu sát: Xấu đối với khởi tạo
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Không phòng: Kỵ cưới xin
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 6/7/1976 (lịch âm ngày 10/06/1976)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 6/7/1976 (10/6/1976 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 6/7

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1976

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 6/7

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1976

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 6/7/1976 (10/6/1976 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/1976

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/6

2

6
3748

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13
10141115

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20
17211822

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27
24282529

26

30

27

1/7

28

2

29

3

30

4
315

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1976

Tháng 1/1976 Tháng 2/1976 Tháng 3/1976 Tháng 4/1976 Tháng 5/1976 Tháng 6/1976 Tháng 7/1976 Tháng 8/1976 Tháng 9/1976 Tháng 10/1976 Tháng 11/1976 Tháng 12/1976

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 6/7/1976 (10/6/1976 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 06/07/1976 (10/06/1976 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 06/07/1976 (10/6/1976 âm lịch): tuần 2 tháng 7, tuần thứ 28 năm 1976; ngày của năm: 188 6 tháng 7 năm 1976 (ngày 10 tháng 6 năm 1976 âm lịch)