Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 6/9/1984 (11/8/1984 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
  Mục lục:
Tháng 9 - 1984 < 6 > Thứ Năm
 
Tháng Tám (T)
11
Năm Giáp Tý
Tháng Qúy Dậu
Ngày Qúy Mão
Giờ Nhâm Tý
Tiết Xử thử
 
16 năm Quốc khánh Swaziland (1968)
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 2 tháng 9; Tuần thứ 36 năm 1984
Ngày của năm (day of year): 250

Thông tin Trực ngày 6 tháng 9 năm 1984 (ngày 11 tháng 8 năm 1984 âm lịch)

Trực: Phá
Nên: Bốc thuốc, uống thuốc.
Kiêng: Đóng giường lót giường, cho vay mượn, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ tranh chụp ảnh, thăng chức nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, nhập học, học nghề, dâng lễ cầu thân, vào làm việc hành chính, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sinh.

Thập nhị bát tú ngày 06/09/1984 (lịch vạn niên âm 11/08/1984)

Sao Tỉnh
Nên: Nhiều việc thực hiện đều tốt như: xây nhà cất nóc, dựng cửa, mở đường nước, đào kênh rạch, đào giếng, nhậm chức, nhập học, đi thuyền, đi tàu.
Không nên: Chôn cất làm mồ mả, sửa sang phần mộ, làm sanh phần, làm thọ đường.
Ngoại lệ: Tại Hợi, Mão, Mùi trăm việc đều tốt. Tại Mùi là Nhập Miếu, mọi việc đều như ý.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 06/09/1984 (lịch âm ngày 11/08/1984)

Nguyệt ân: Mọi việc đều tốt
Minh đường: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 6/9/1984 (lịch âm ngày 11/8/1984)

Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Thần cách: Kỵ tế tự
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng
Không phòng: Kỵ cưới xin
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 6/9/1984 (lịch âm ngày 11/08/1984)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 6/9/1984 (11/8/1984 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 6/9

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1984

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 6/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1984

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 6/9/1984 (11/8/1984 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/1984

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
16/827

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12
813914

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19
15201621

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26
22272328

24

29

25

1/9

26

2

27

3

28

4
295306

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1984

Tháng 1/1984 Tháng 2/1984 Tháng 3/1984 Tháng 4/1984 Tháng 5/1984 Tháng 6/1984 Tháng 7/1984 Tháng 8/1984 Tháng 9/1984 Tháng 10/1984 Tháng 11/1984 Tháng 12/1984

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 6/9/1984 (11/8/1984 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 06/09/1984 (11/08/1984 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 06/09/1984 (11/8/1984 âm lịch): tuần 2 tháng 9, tuần thứ 36 năm 1984; ngày của năm: 250 6 tháng 9 năm 1984 (ngày 11 tháng 8 năm 1984 âm lịch)