XSKT Bạch thủ MT Cầu XSMT
Hôm nay:
Hôm qua:
Các tỉnh/tp khác:
Đóng

Xổ số Miền Trung XSMT ngày 10/10

1. Xổ số Miền Trung ngày 10-10-2023

Thứ 3
10/10
Đắc LắcQuảng Nam
G.83175
G.7703832
G.65233
3768
0345
6155
0022
7526
G.555566827
G.472668
78384
56815
24332
25146
80041
75409
98134
42057
54930
88879
25924
46982
87998
G.345205
33048
06623
80677
G.26886726706
G.14776749737
ĐB446469532389
Đầy đủ
2 số
3 số
Tên
XSMT 10-10 XSMT 30 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSDLKXSQNA
03, 5, 96
15
22,3,4,6,7
31, 2, 30, 2, 4, 7
41, 5, 6, 8
565, 7
67,7,8,8,9
75, 7, 9
842, 9
98
XSDLK 10-10XSQNA 10-10
Cầu XSDNG  Cầu XSDNO  Cầu XSQNG

2. XSMT ngày 10-10-2022

Thứ 2
10/10
Thừa Thiên HuếPhú Yên
G.85868
G.7903732
G.61546
3902
2575
9440
4397
6370
G.548774592
G.498314
40675
68481
93280
93276
66915
88152
87821
10927
91628
84597
44629
71209
62739
G.309681
61502
28618
47402
G.25911910722
G.11344035923
ĐB327032488036
Đầy đủ
2 số
3 số
Tên
XSMT 10-10 XSMT 90 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSTTHXSPY
02, 2, 32, 9
14, 5, 98
21,2,3,7,8,9
322, 6, 9
40, 60
52, 8
68
75, 5, 6, 70
80, 1, 1
92, 7, 7
XSTTH 10-10XSPY 10-10

Tin tức XSMT

 

3. KQXSMT ngày 10-10-2021

CN
10/10
Khánh HòaKon Tum
G.86713
G.7168737
G.64277
9771
8260
4595
6796
0171
G.589328882
G.402876
60850
13458
20280
93906
87608
04287
40726
97380
34149
53818
43090
95979
23366
G.355644
33992
20812
08226
G.21493542157
G.14948159053
ĐB226378258145
Đầy đủ
2 số
3 số
XSMT 10-10 XSMT 100 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSKHXSKT
06, 8
12, 3, 8
26, 6
32, 57
445, 9
50, 83, 7
60, 7, 86
71, 6, 7, 81, 9
80, 1, 70, 2
920, 5, 6
XSKH 10-10XSKT 10-10

4. KQXS Miền Trung ngày 10-10-2020

Thứ 7
10/10
Đà NẵngQuảng NgãiĐắc Nông
G.8690305
G.7569148937
G.69164
7996
5033
5985
7758
1302
4054
0372
7981
G.5083104074584
G.411756
07588
31501
37004
99266
47820
06542
72035
97685
77718
70576
85357
47072
96167
85285
85525
88503
39729
42975
26034
79066
G.376790
76695
45670
75480
14762
78566
G.2649752059037790
G.1540984209665936
ĐB206989266910344926
Đầy đủ
2 số
3 số
Tên
XSMT 10-10 XSMT 200 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSDNGXSQNGXSDNO
01, 42, 3, 73, 5
10, 8
205, 6, 9
31, 354, 6, 7
428
567, 84
64, 6, 9, 972, 6, 6
750, 2, 62, 5
88, 90, 5, 51, 4, 5
90, 5, 6, 80, 60
XSDNG 10-10XSQNG 10-10XSDNO 10-10

5. KQXS Miền Trung ngày 10-10-2019

Thứ 5
10/10
Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8609303
G.7363514578
G.61867
3793
3161
5888
1633
8600
1717
8995
3766
G.5520756766743
G.437976
64880
64528
86495
26722
07657
28120
54617
88593
16298
66857
21397
02732
18194
60546
25820
38539
82395
59783
13691
95288
G.308683
90360
38776
36101
75938
88413
G.2765826311579557
G.1940440799528986
ĐB034891724850406179
Đầy đủ
2 số
3 số
Tên
XSMT 10-10 XSMT 300 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSBDIXSQTXSQB
070, 13
14, 5, 73, 7
20, 2, 80
32, 38, 9
443, 6
570, 77
60,0,1,3,76
766, 68, 9
80, 2, 383, 6, 8
91, 3, 53,3,4,5,7,81, 5, 5
XSBDI 10-10XSQT 10-10XSQB 10-10

6. KQXS Miền Trung ngày 10-10-2018

Thứ 4
10/10
Đà NẵngKhánh Hòa
G.83520
G.7701749
G.67212
0448
1691
5227
5041
8306
G.592541948
G.498690
76755
89815
39337
94279
80510
04050
80584
18546
47965
49402
02680
68592
12705
G.336267
10718
96481
38197
G.29078334394
G.14111780079
ĐB535671913289
Đầy đủ
2 số
3 số
XSMT 10-10 XSMT 10 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSDNGXSKH
012, 5, 6
10,2,5,7,8
20, 7
35, 7
481, 6, 8, 9
50, 4, 5
675
71, 99
830, 1, 4, 9
90, 12, 4, 7
XSDNG 10-10XSKH 10-10

7. KQXS Miền Trung ngày 10-10-2017

Thứ 3
10/10
Đắc LắcQuảng Nam
G.80803
G.7746817
G.69147
3739
0358
5367
7079
1938
G.569504151
G.463856
86568
08245
47485
25671
66719
37102
78152
12938
31963
57387
85146
04418
99395
G.397291
55694
99702
10142
G.27720936487
G.18483818669
ĐB537879728106
Đầy đủ
2 số
3 số
XSMT 10-10 XSMT 20 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSDLKXSQNA
02, 8, 92, 3, 6
197, 8
2
38, 98, 8
45, 6, 72, 6
50, 6, 81, 2
683, 7, 9
71, 99
857, 7
91, 45
XSDLK 10-10XSQNA 10-10

8. KQXS Miền Trung ngày 10-10-2016

Thứ 2
10/10
Thừa Thiên HuếPhú Yên
G.82142
G.7008754
G.64000
7517
9932
5927
8644
5727
G.512612042
G.456903
49122
55136
95445
34471
40509
88760
53363
85585
49617
58907
83416
91051
21203
G.305176
95653
26678
61575
G.23241330261
G.16132040166
ĐB2566886308
Đầy đủ
2 số
3 số
Tên
XSMT 10-10 XSMT 40 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSTTHXSPY
00, 3, 8, 93, 7, 8
13, 76, 7
20, 1, 27, 7
32, 6
452, 2, 4
531, 4
60, 1, 81, 3, 6
71, 65, 8
85
9
XSTTH 10-10XSPY 10-10

9. KQXS Miền Trung ngày 10-10-2015

Thứ 7
10/10
Đà NẵngQuảng NgãiĐắc Nông
G.8603757
G.7456787472
G.68039
1308
5885
4773
9572
8887
6057
0302
8287
G.5359740893601
G.439427
35322
35412
80700
73075
23683
31091
12958
93358
67824
16446
70970
24470
67127
53291
55486
47074
94797
32423
82386
59825
G.333999
08092
41354
53199
94052
00830
G.2539382627081544
G.1985355829699392
ĐB245542578556538966
Đầy đủ
2 số
3 số
XSMT 10-10 XSMT 50 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSDNGXSQNGXSDNO
00, 81, 2
12
22, 74, 73, 5
35, 8, 970
4264
564, 6, 8, 82, 7, 7
606
750,0,0,2,32, 4
83, 57, 7, 96, 6, 7
91, 2, 7, 96, 91, 2, 7
XSDNG 10-10XSQNG 10-10XSDNO 10-10

10. KQXS Miền Trung ngày 10-10-2014

Thứ 6
10/10
Gia LaiNinh Thuận
G.81025
G.7956841
G.62237
6567
9927
4708
9586
5695
G.581464679
G.465443
75002
45657
41983
85919
16775
64675
93579
63140
66085
55910
84035
87317
26235
G.324249
40270
11529
96086
G.21816740662
G.13390816539
ĐB264752019165
Đầy đủ
2 số
3 số
XSMT 10-10 XSMT 60 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSGLXSNT
02, 88
10, 90, 7
275, 9
375, 5, 9
43, 6, 90, 1
52, 6, 7
67, 72, 5
70, 5, 59, 9
835, 6, 6
95
XSGL 10-10XSNT 10-10

11. KQXS Miền Trung ngày 10-10-2013

Thứ 5
10/10
Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8156134
G.7152788617
G.69815
1170
9688
3250
7163
9886
2439
9977
0214
G.5698046892445
G.462955
22139
01272
10796
98406
88324
98761
93658
47805
44917
11953
52393
35706
66645
08630
76692
44155
33668
90338
11413
02507
G.371652
19373
02383
55450
17507
86117
G.2887247439765911
G.1298941104359046
ĐB034411424223540621
Đầy đủ
2 số
3 số
XSMT 10-10 XSMT 500 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSBDIXSQTXSQB
065, 67, 7
11, 5, 571,3,4,7,7
24, 431
390, 4, 8, 9
43, 55, 6
52, 2, 50, 0, 3, 85
611, 38
70, 2, 37
80, 83, 6, 8, 9
94, 63, 72
XSBDI 10-10XSQT 10-10XSQB 10-10

12. KQXS Miền Trung ngày 10-10-2012

Thứ 4
10/10
Đà NẵngKhánh Hòa
G.80637
G.7419814
G.67987
7554
3489
1219
4853
5638
G.549620941
G.496644
55835
54527
39052
42410
37577
15634
11977
84148
87821
07447
67056
27440
44800
G.335636
67728
34988
37010
G.23614944177
G.17201035286
ĐB51378274529
Đầy đủ
2 số
3 số
XSMT 10-10 XSMT 1 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSDNGXSKH
060
10, 0, 90, 4, 9
27, 81, 9
34, 5, 67, 8
44, 90, 1, 7, 8
52, 43, 6
62
77, 87, 7
87, 96, 8
9
XSDNG 10-10XSKH 10-10

13. KQXS Miền Trung ngày 10-10-2011

Thứ 2
10/10
Thừa Thiên HuếPhú Yên
G.83122
G.7477206
G.63180
5882
4718
6461
2855
3342
G.550206833
G.470829
54869
98461
77138
50235
02656
84428
52276
95501
90601
78082
68154
88552
04191
G.329914
92937
54290
01793
G.21312774146
G.10072172444
ĐB6690497942
Đầy đủ
2 số
3 số
XSMT 10-10 XSMT 2 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSTTHXSPY
041, 1, 6
14, 8
20,1,7,8,92
31, 5, 7, 83
42, 2, 4, 6
562, 4, 5
61, 91
776
80, 22
90, 1, 3
XSTTH 10-10XSPY 10-10

14. KQXS Miền Trung ngày 10-10-2010

CN
10/10
Khánh HòaKon Tum
G.82592
G.7722299
G.61622
0247
0379
1950
8976
9970
G.503917480
G.437609
37150
39732
52326
67723
35256
16152
06395
24332
54257
66527
03733
66331
39925
G.359599
86111
53691
60606
G.26243997250
G.17221008225
ĐB7278596692
Đầy đủ
2 số
3 số
XSMT 10-10 XSMT 3 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSKHXSKT
096
10, 1
22,2,3,5,65, 5, 7
32, 91, 2, 3
47
50, 2, 60, 0, 7
6
790, 6
850
91, 91,2,2,5,9
XSKH 10-10XSKT 10-10

15. KQXS Miền Trung ngày 10-10-2009

Thứ 7
10/10
Đà NẵngQuảng NgãiĐắc Nông
G.8981947
G.7446248319
G.69085
8746
6566
0436
3000
8837
6311
1987
4701
G.5398114609030
G.461741
24414
24386
38146
06301
59370
78527
63003
39802
63886
37596
17083
69748
15087
21964
12648
00198
67284
83474
20049
92942
G.333160
42836
02941
24882
20859
13521
G.2291398060203687
G.1277414772687945
ĐB107450909926649
Đầy đủ
2 số
3 số
XSMT 10-10 XSMT 4 ngày
ĐầuThống kê lôtô
XSDNGXSQNGXSDNO
010, 2, 2, 31
1491, 9
2761
36, 96, 70
41,1,5,6,6,61, 8, 82,5,7,8,9,9
59
60, 604
704
81, 5, 62, 3, 6, 74, 7, 7
986, 98
XSDNG 10-10XSQNG 10-10XSDNO 10-10

Về XSMT 30 ngày liên tiếp

XSMT ngày 10-10 hay KQXSMT ngày 10/10 là kết quả xổ số Miền Trung được quay số mở thưởng vào ngày 10-10 từ năm 2006 đến nay.

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Thứ Sáu, 19/04)

KQXS MIỀN TRUNG THEO NGÀY

<<    >>  
T2T3T4T5T6T7CN
1234567
891011121314
15161718192021
22232425262728
293012345
6789101112