Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/7/2059 (1/6/2059 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
  Mục lục:
Tháng 7 - 2059 < 10 > Thứ Năm
 
Tháng Sáu (T)
1
Năm Kỷ Mão
Tháng Tân Mùi
Ngày Mậu Dần
Giờ Nhâm Tý
Tiết Tiểu thử
 
Hội Trà Cổ- Móng Cái, Quảng Ninh
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 2 tháng 7; Tuần thứ 28 năm 2059
Ngày của năm (day of year): 191

Các ngày lễ khác trong ngày 10/7/2059 (1/6/2059 âm lịch)

- 86 năm Quốc khánh Bahamas (1973)

Thông tin Trực ngày 10 tháng 7 năm 2059 (ngày 1 tháng 6 năm 2059 âm lịch)

Trực: Nguy
Nên: Đóng giường, đi săn bắt cá, xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Xuất hành đường thủy.

Thập nhị bát tú ngày 10/07/2059 (lịch vạn niên âm 01/06/2059)

Sao Giác
Nên: Làm việc gì cũng đều đặng vinh xương, tấn lợi. Hôn nhân, cưới xin, sanh con đều thuận. Đường công danh khoa cử được thuận lợi, đỗ đạt.
Không nên: Chôn cất sẽ mang hoạn nạn ba năm. Xây đắp hay sửa chữa mồ mả sẽ gặp họa tử biệt. Sinh con vào ngày có Sao Giác thường khó nuôi, nếu sinh ngày này thì nên lấy tên Sao để đặt tên cho con mới giải được vận hung. Dùng tên sao của năm hoặc sao của tháng đều được.
Ngoại lệ: Sao Giác vào ngày Dần là Đăng Viên nên được ngôi cao, mọi việc đều tốt lành.
Sao Giác vào ngày Ngọ thường là Phục Đoạn Sát: Đại Kỵ cho việc chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công lò gốm. Có thể làm được một số việc như: xây tường, lấp hang lấ lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt điều hung hại. Sao Giác vào ngày Sóc thường là Diệt Một Nhật: Thường kỵ xuất hành đường thủy, không nên nấu rượu, lập lò gốm lò nhuộm, làm việc hành chính, thừa kế tài sản.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 10/07/2059 (lịch âm ngày 01/06/2059)

Thiên tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Ngũ phú: Tốt mọi việc
Hoạt diệu: Mọi việc tốt, nhưng gặp Thụ tử thì thường là chuyện hay
Mẫu thương: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/7/2059 (lịch âm ngày 1/6/2059)

Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng
Thổ cấm: Kỵ xây dựng nhà cửa, an táng
Ly sàng: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/7/2059 (lịch âm ngày 01/06/2059)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/7/2059 (1/6/2059 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 10/7

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2059

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 10/7

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2059

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/7/2059 (1/6/2059 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/2059

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/5

2

23

3

24

4

25
526627

7

28

8

29

9

30

10

1/6

11

2
123134

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9
19102011

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16
26172718

28

19

29

20

30

21

31

22

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2059

Tháng 1/2059 Tháng 2/2059 Tháng 3/2059 Tháng 4/2059 Tháng 5/2059 Tháng 6/2059 Tháng 7/2059 Tháng 8/2059 Tháng 9/2059 Tháng 10/2059 Tháng 11/2059 Tháng 12/2059

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/7/2059 (1/6/2059 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 10/07/2059 (01/06/2059 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 10/07/2059 (1/6/2059 âm lịch): tuần 2 tháng 7, tuần thứ 28 năm 2059; ngày của năm: 191 10 tháng 7 năm 2059 (ngày 1 tháng 6 năm 2059 âm lịch)