Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/10/2033 (19/9/2033 âm lịch)

Tháng: 8 9 10 11
  Mục lục:
Tháng 10 - 2033 < 11 > Thứ Ba
 
Tháng Chín (Đ)
19
Năm Quý Sửu
Tháng Nhâm Tuất
Ngày Ất Mùi
Giờ Bính Tý
Tiết Hàn lộ
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 10; Tuần thứ 42 năm 2033
Ngày của năm (day of year): 284

Thông tin Trực ngày 11 tháng 10 năm 2033 (ngày 19 tháng 9 năm 2033 âm lịch)

Trực: Thu
Nên: Cất ngũ cốc vào kho, cấy lúa thu hoạch lúa, tậu trâu, nuôi tằm, săn bắt thú cá, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Đóng giường lót giường, động thổ, ban nền đắp nền, nữ nhân thường hay phải uống thuốc, thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, mưu sự khuất lấp.

Thập nhị bát tú ngày 11/10/2033 (lịch vạn niên âm 19/09/2033)

Sao Vĩ
Nên: Mọi việc đều được như ý, tốt nhất là việc khởi tạo, chôn cất, cưới xin, xây cất, khai mương rạch, đào ao giếng, các việc thủy lợi, khai trương, cắt cỏ phá đất.
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, đi thuyền, đi tàu.
Ngoại lệ: Tại Hợi, Mão, Mùi thì đại kỵ chôn cất, làm mồ mả. Tại Mùi là Hãm Địa của Sao Vỹ. Tại Kỷ Mão là đại Hung, còn các ngày Mão khác có thể dùng để làm các việc khác.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/10/2033 (lịch âm ngày 19/09/2033)

U vi tính: Mọi việc đều tốt đẹp
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/10/2033 (lịch âm ngày 19/9/2033)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Địa phá: Không nên xây dựng
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Băng tiêu họa hãm: Xấu mọi việc
Hà khôi. Cấu Giảo: Kỵ khởi công xây nhà cửa, xấu mọi việc
Chu tước hắc đạo: Không nên nhập trạch hay khai trương
Nguyệt hình: Mọi việc đều xấu
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng
Tứ thời cô quả: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/10/2033 (lịch âm ngày 19/09/2033)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/10/2033 (19/9/2033 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 11/10

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2033

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/10

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2033

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/10/2033 (19/9/2033 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 10/2033

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
19/9210

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15
816917

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22
15231624

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29
2230231/10

24

2

25

3

26

4

27

5

28

6
297308

31

9

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2033

Tháng 1/2033 Tháng 2/2033 Tháng 3/2033 Tháng 4/2033 Tháng 5/2033 Tháng 6/2033 Tháng 7/2033 Tháng 8/2033 Tháng 9/2033 Tháng 10/2033 Tháng 11/2033 Tháng 12/2033

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/10/2033 (19/9/2033 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/10/2033 (19/09/2033 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/10/2033 (19/9/2033 âm lịch): tuần 3 tháng 10, tuần thứ 42 năm 2033; ngày của năm: 284 11 tháng 10 năm 2033 (ngày 19 tháng 9 năm 2033 âm lịch)