Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/12/2000 (16/11/2000 âm lịch)

Tháng: 10 11 12 13
  Mục lục:
Tháng 12 - 2000 < 11 > Thứ Hai
 
Tháng Mười Một (Đ)
16
Năm Canh Thìn
Tháng Mậu Tý
Ngày Qúy Mão
Giờ Nhâm Tý
Tiết Đại tuyết
 
Lễ hội Gò Tháp- Tháp Mười, Đồng Tháp
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 3 tháng 12; Tuần thứ 51 năm 2000
Ngày của năm (day of year): 346

Các ngày lễ khác trong ngày 11/12/2000 (16/11/2000 âm lịch)

- 54 năm Ngày thành lập quỹ nhi đồng LHQ- Unicef (1946)

Thông tin Trực ngày 11 tháng 12 năm 2000 (ngày 16 tháng 11 năm 2000 âm lịch)

Trực: Bình
Nên: Đem ngũ cốc cất vào kho, đặt táng, dựng cửa, kê gác, gác đòn đông, đặt máy dệt , sửa hoặc đóng thuyền chèo, đưa thuyền mới xuống nước, các vụ bồi đắp bờ, đắp bùn.
Kiêng: Đóng giường lót giường, thừa kế tước hoặc thừa kế sự nghiệp, đào mương, móc giếng, xả nước.

Thập nhị bát tú ngày 11/12/2000 (lịch vạn niên âm 16/11/2000)

Sao Trương
Nên: Khởi công làm việc gì cũng đều được thuận lợi, tốt nhất là xây nhà, dựng mái dựng hiên, làm cửa dựng cửa, cưới xin, chôn cất mồ mả, làm ruộng, nuôi tằm, đặt táng kê gác, cắt cỏ phá đất, cắt áo may áo, các công việc thuỷ lợi.
Không nên: Sửa chữa hoặc đóng thuyền, hạ thuyền mới xuống nước
Ngoại lệ: Tại Hợi, Mão, Mùi làm việc gì cũng tốt. Tại Mùi Đăng viên là tốt nhưng phạm phải Phục Đoạn nên phải kiêng cữ các việc như trên.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/12/2000 (lịch âm ngày 16/11/2000)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên thành: Mọi việc đều tốt
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp
Hoạt diệu: Mọi việc tốt, nhưng gặp Thụ tử thì thường là chuyện hay
Dân nhật, thời đức: Mọi việc đều tốt đẹp
:

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/12/2000 (lịch âm ngày 16/11/2000)

Trùng tang: Không nên cưới vợ gả chồng, mai táng, khởi công xây dựng nhà cửa
Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thiên cương: Mọi việc đều xấu
Thiên lại: Mọi việc đều xấu
Tiểu hao: Việc kinh doanh và cầu tài không thuận lợi
Thụ tử: Mọi việc đều xấu trừ săn bắt thì tốt
Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành
Lục bát thành: Xấu đối với xây dựng
Nguyệt hình: Mọi việc đều xấu

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/12/2000 (lịch âm ngày 16/11/2000)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/12/2000 (16/11/2000 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 11/12

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2000

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/12

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2000

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/12/2000 (16/11/2000 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 12/2000

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/11
2738

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13
9141015

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20
16211722

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27
23282429

25

30

26

1/12

27

2

28

3

29

4
305316

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2000

Tháng 1/2000 Tháng 2/2000 Tháng 3/2000 Tháng 4/2000 Tháng 5/2000 Tháng 6/2000 Tháng 7/2000 Tháng 8/2000 Tháng 9/2000 Tháng 10/2000 Tháng 11/2000 Tháng 12/2000

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/12/2000 (16/11/2000 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/12/2000 (16/11/2000 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/12/2000 (16/11/2000 âm lịch): tuần 3 tháng 12, tuần thứ 51 năm 2000; ngày của năm: 346 11 tháng 12 năm 2000 (ngày 16 tháng 11 năm 2000 âm lịch)