Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/2/2002 (30/12/2001 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 2 - 2002 < 11 > Thứ Hai
 
Tháng Chạp (Đ)
30
Năm Tân Tỵ
Tháng Tân Sửu
Ngày Canh Tuất
Giờ Bính Tý
Tiết Lập xuân
 
30 Tết
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 2; Tuần thứ 7 năm 2002
Ngày của năm (day of year): 42

Các ngày lễ khác trong ngày 11/2/2002 (30/12/2001 âm lịch)

- 69 năm Quốc khánh Nhật Bản (1933)

Thông tin Trực ngày 11 tháng 2 năm 2002 (ngày 30 tháng 12 năm 2001 âm lịch)

Trực: Thu
Nên: Cất ngũ cốc vào kho, cấy lúa thu hoạch lúa, tậu trâu, nuôi tằm, săn bắt thú cá, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Đóng giường lót giường, động thổ, ban nền đắp nền, nữ nhân thường hay phải uống thuốc, thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, mưu sự khuất lấp.

Thập nhị bát tú ngày 11/02/2002 (lịch vạn niên âm 30/12/2001)

Sao Tâm
Nên: Làm việc gì cũng không hợp với Hung tú này.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng đều không thành, thứ nhất là xây nhà, cưới xin, chôn cất, đóng giường, tranh đấu kiện tụng.
Ngoại lệ: Ngày Dần Sao Tâm Đăng Viên, làm các việc nhỏ đều không nguy hại gì.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/02/2002 (lịch âm ngày 30/12/2001)

Thiên đức: Mọi việc đều tốt
Nguyệt đức: Mọi việc đều tốt
Thánh tâm: Tốt mọi việc, nhất là cầu tài cầu phúc, tế tự
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp
Thanh long: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/2/2002 (lịch âm ngày 30/12/2001)

Thiên cương: Mọi việc đều xấu
Địa phá: Không nên xây dựng
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Ngũ quỷ: Kỵ xuất hành
Nguyệt hình: Mọi việc đều xấu
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng
Tứ thời cô quả: Kỵ cưới xin
Quỷ khốc: Hung hại với với tế tự, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/2/2002 (lịch âm ngày 30/12/2001)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/2/2002 (30/12/2001 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 11/2

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2002

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/2

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2002

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/2/2002 (30/12/2001 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 2/2002

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/12
221322

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27
9281029

11

30

12

1/1

13

2

14

3

15

4
165176

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11
23122413

25

14

26

15

27

16

28

17

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2002

Tháng 1/2002 Tháng 2/2002 Tháng 3/2002 Tháng 4/2002 Tháng 5/2002 Tháng 6/2002 Tháng 7/2002 Tháng 8/2002 Tháng 9/2002 Tháng 10/2002 Tháng 11/2002 Tháng 12/2002

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/2/2002 (30/12/2001 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/02/2002 (30/12/2001 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/02/2002 (30/12/2001 âm lịch): tuần 3 tháng 2, tuần thứ 7 năm 2002; ngày của năm: 42 11 tháng 2 năm 2002 (ngày 30 tháng 12 năm 2001 âm lịch)