Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/4/1945 (29/2/1945 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
  Mục lục:
Tháng 4 - 1945 < 11 > Thứ Tư
 
Tháng Hai (T)
29
Năm Ất Dậu
Tháng Kỷ Mão
Ngày Canh Tuất
Giờ Bính Tý
Tiết Thanh minh
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 4; Tuần thứ 15 năm 1945
Ngày của năm (day of year): 101

Thông tin Trực ngày 11 tháng 4 năm 1945 (ngày 29 tháng 2 năm 1945 âm lịch)

Trực: Nguy
Nên: Đóng giường, đi săn bắt cá, xây dựng lò nhuộm lò gốm.
Kiêng: Xuất hành đường thủy.

Thập nhị bát tú ngày 11/04/1945 (lịch vạn niên âm 29/02/1945)

Sao Chủy
Nên: Không có việc gì hợp với Sao Chủy.
Không nên: Khởi công làm việc gì cũng không được may mắn. KỴ nhất là chôn cất, sửa sang mồ mả, làm mồ mã để sẵn, đóng thọ đường.
Ngoại lệ: Tại Tị bị mất khí, ĐẠI HUNG.
Tại Dậu thường rất tốt, vì Sao Chủy Đăng Viên tại Dậu, nên hành sự thăng tiến. Nhưng phạm Phục Đoạn Sát nên cần phải kiêng cữ các mục như trên).
Tại Sửu là Đắc Địa, hành sự gì cũng thành. Rất hợp với hai ngày là Đinh Sửu và Tân Sửu, làm việc gì cũng được Đại Lợi, việc chôn cất được Phú Quý song toàn.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/04/1945 (lịch âm ngày 29/02/1945)

Nguyệt không: Sửa sang nhà cửa đều thuận lợi, làm giường
Minh tinh: Tốt mọi việc
Hoạt diệu: Mọi việc tốt, nhưng gặp Thụ tử thì thường là chuyện hay
Lục hợp: Mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/4/1945 (lịch âm ngày 29/2/1945)

Đại không vong: Xấu đối với việc xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt
Thiên ôn: Không nên xây dựng
Nguyệt hư (nguyệt sát): Việc giá thú, mở cửa, mở hàng đều không thành
Quỷ khốc: Hung hại với với tế tự, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/4/1945 (lịch âm ngày 29/02/1945)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/4/1945 (29/2/1945 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/4

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1945

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/4/1945 (29/2/1945 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/1945

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
119/2

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24
725826

9

27

10

28

11

29

12

1/3

13

2
143154

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9
21102211

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16
28172918

30

19

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1945

Tháng 1/1945 Tháng 2/1945 Tháng 3/1945 Tháng 4/1945 Tháng 5/1945 Tháng 6/1945 Tháng 7/1945 Tháng 8/1945 Tháng 9/1945 Tháng 10/1945 Tháng 11/1945 Tháng 12/1945

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/4/1945 (29/2/1945 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/04/1945 (29/02/1945 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/04/1945 (29/2/1945 âm lịch): tuần 2 tháng 4, tuần thứ 15 năm 1945; ngày của năm: 101 11 tháng 4 năm 1945 (ngày 29 tháng 2 năm 1945 âm lịch)