Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 11/9/1945 (6/8/1945 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
  Mục lục:
Tháng 9 - 1945 < 11 > Thứ Ba
 
Tháng Tám (Đ)
6
Năm Ất Dậu
Tháng Ất Dậu
Ngày Qúy Mùi
Giờ Nhâm Tý
Tiết Bạch lộ
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 3 tháng 9; Tuần thứ 37 năm 1945
Ngày của năm (day of year): 254

Thông tin Trực ngày 11 tháng 9 năm 1945 (ngày 6 tháng 8 năm 1945 âm lịch)

Trực: Khai
Nên: Xuất hành, di chuyển bằng đường thủy, khởi tạo, động thổ, ban nền đắp đất, xây dựng kho vựa, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường, cắt áo may áo, đặt các loại máy, cấy lúa, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, nuôi tằm, thông cống rảnh, tìm thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, tậu trâu, nấu rượu, nhập học, học nghề, vẽ tranh, xây dựng lò nhuộm lò gốm, dựng chuồng gà, chuồng vịt, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Chôn cất.

Thập nhị bát tú ngày 11/09/1945 (lịch vạn niên âm 06/08/1945)

Sao Vĩ
Nên: Mọi việc đều được như ý, tốt nhất là việc khởi tạo, chôn cất, cưới xin, xây cất, khai mương rạch, đào ao giếng, các việc thủy lợi, khai trương, cắt cỏ phá đất.
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, đi thuyền, đi tàu.
Ngoại lệ: Tại Hợi, Mão, Mùi thì đại kỵ chôn cất, làm mồ mả. Tại Mùi là Hãm Địa của Sao Vỹ. Tại Kỷ Mão là đại Hung, còn các ngày Mão khác có thể dùng để làm các việc khác.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 11/09/1945 (lịch âm ngày 06/08/1945)

Nguyệt ân: Mọi việc đều tốt
Sinh khí: Mọi việc đều tốt, nhất là làm nhà, sửa sang nhà cửa, khai đất, trồng cây
Địa tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Âm đức: Mọi việc đều tốt đẹp
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp
Kim quĩ: Hoàng đạo mọi việc đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 11/9/1945 (lịch âm ngày 6/8/1945)

Thụ tử: Mọi việc đều xấu trừ săn bắt thì tốt
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Nhân cách: Xấu đối với cưới hỏi, khởi tạo
Tứ thời cô quả: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 11/9/1945 (lịch âm ngày 06/08/1945)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 11/9/1945 (6/8/1945 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 11/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1945

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 11/9/1945 (6/8/1945 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/1945

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
125/7226

3

27

4

28

5

29

6

1/8

7

2
8394

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9
15101611

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16
22172318

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23
29243025

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1945

Tháng 1/1945 Tháng 2/1945 Tháng 3/1945 Tháng 4/1945 Tháng 5/1945 Tháng 6/1945 Tháng 7/1945 Tháng 8/1945 Tháng 9/1945 Tháng 10/1945 Tháng 11/1945 Tháng 12/1945

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 11/9/1945 (6/8/1945 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 11/09/1945 (06/08/1945 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 11/09/1945 (6/8/1945 âm lịch): tuần 3 tháng 9, tuần thứ 37 năm 1945; ngày của năm: 254 11 tháng 9 năm 1945 (ngày 6 tháng 8 năm 1945 âm lịch)