Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 18/11/1949 (28/9/1949 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
  Mục lục:
Tháng 11 - 1949 < 18 > Thứ Sáu
 
Tháng Chín (T)
28
Năm Kỷ Sửu
Tháng Giáp Tuất
Ngày Nhâm Tý
Giờ Canh Tý
Tiết Lập đông
 
19 năm Ngày thành lập Mặt trận dân tộc Thống nhất VN (1930)
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 3 tháng 11; Tuần thứ 47 năm 1949
Ngày của năm (day of year): 322

Thông tin Trực ngày 18 tháng 11 năm 1949 (ngày 28 tháng 9 năm 1949 âm lịch)

Trực: Mãn
Nên: Xuất hành, đi tàu đi thuyền, cho vay nợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, cất ngũ cốc vào kho , đặt cột kê gác, gác đòn đông, sửa chữa kho, tuyển người giúp việc, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà chuồng vịt.
Kiêng: Thăng quan lãnh chức, uống thuốc, vào làm việc hành chính, dâng sớ mưu cầu.

Thập nhị bát tú ngày 18/11/1949 (lịch vạn niên âm 28/09/1949)

Sao Quỷ
Nên: Chôn cất mồ mả, cắt cỏ khai đất, cắt vải may áo.
Không nên: Khởi tạo việc gì cũng không tốt. Kỵ nhất là xây nhà, cưới xin, dựng cửa, khai thông nước, đào ao, đào giếng, động thổ, xây tường rào, dựng cột kèo.
Ngoại lệ: Ngày Tý Đăng Viên nhận chức, thừa kế sự nghiệp đều tốt, phó nhiệm đều thuận lợi.
Ngày Thân là Phục Đoạn Sát không nên chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng xưởng, lò sản xuất; NHƯNG có thể cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.
Ngày 16 âm lịch là ngày Diệt Một kỵ làm rượu, xây lò gốm lò nhuộm, làm việc hành chính, đại kỵ việc xuất hành bằng đường thủy.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 18/11/1949 (lịch âm ngày 28/09/1949)

Nguyệt không: Sửa sang nhà cửa đều thuận lợi, làm giường
Thiên phú: Xây nhà dựng cửa cũng được tốt, khai trương và an táng đều được
Minh tinh: Tốt mọi việc
Lộc khố: Tốt cho mọi việc cầu tài lộc, khai trương, giao dịch
Dân nhật, thời đức: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 18/11/1949 (lịch âm ngày 28/9/1949)

Thiên ngục Thiên hỏa: Mọi việc đều xấu
Thổ ôn: Kỵ những việc như xây dựng, đào ao, móc giếng, tế tự
Hoàng sa: Xấu đối với xuất hành
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Ngũ quỷ: Kỵ xuất hành
Quả tú: Cưới vợ gả chồng không được tốt

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 18/11/1949 (lịch âm ngày 28/09/1949)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 18/11/1949 (28/9/1949 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 18/11

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1949

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 18/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1949

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 18/11/1949 (28/9/1949 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/1949

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/9

2

12

3

13

4

14
515616

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21
12221323

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28
1929201/10

21

2

22

3

23

4

24

5

25

6
267278

28

9

29

10

30

11

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1949

Tháng 1/1949 Tháng 2/1949 Tháng 3/1949 Tháng 4/1949 Tháng 5/1949 Tháng 6/1949 Tháng 7/1949 Tháng 8/1949 Tháng 9/1949 Tháng 10/1949 Tháng 11/1949 Tháng 12/1949

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 18/11/1949 (28/9/1949 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 18/11/1949 (28/09/1949 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 18/11/1949 (28/9/1949 âm lịch): tuần 3 tháng 11, tuần thứ 47 năm 1949; ngày của năm: 322 18 tháng 11 năm 1949 (ngày 28 tháng 9 năm 1949 âm lịch)