Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 6/11/1942 (28/9/1942 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
  Mục lục:
Tháng 11 - 1942 < 6 > Thứ Sáu
 
Tháng Chín (T)
28
Năm Nhâm Ngọ
Tháng Canh Tuất
Ngày Qúy Hợi
Giờ Nhâm Tý
Tiết Sương giáng
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 11; Tuần thứ 45 năm 1942
Ngày của năm (day of year): 310

Thông tin Trực ngày 6 tháng 11 năm 1942 (ngày 28 tháng 9 năm 1942 âm lịch)

Trực: Trừ
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, chữa bệnh hay mổ xẻ, châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm, phụ nữ khởi đầu phải uống thuốc.
Kiêng: Sinh con vào Trực Trừ thường khó nuôi, nên phải làm Âm Đức đẻ dễ nuôi.

Thập nhị bát tú ngày 06/11/1942 (lịch vạn niên âm 28/09/1942)

Sao Cang
Nên: Cắt áo may màn (sẽ có lộc hưởng).
Không nên: Chôn cất sẽ hạn trùng tang. Cưới vợ gả chồng đề phòng giá lạnh. Tranh đấu kiện tụng thường thất bại. Xây nhà dựng cửa sẽ mang họa sát con đầu. 10 hoặc 100 ngày sau mới gặp họa, ruộng đất cũng dần dần tiêu tán, nếu người có chức vị thì bị cách chức. Sao Cang mang Thất Sát Tinh, sinh con ngày này thường khó nuôi, lấy tên của Sao đặt tên cho con sẽ hóa thành điềm lành.
Ngoại lệ: Sao Cang trúng ngày Rằm là Diệt Một Nhật: nên kiêng cữ rượu, lập lò gốm hay lò nhuộm, làm công việc hành chính, kế thừa sự nghiệp, xuất hành đường thủy dễ gặp nạn tử biệt.
Sao Cang ở Hợi, Mùi, Mão thì trăm việc đều là việc tốt. Nhất là tại Mùi.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 06/11/1942 (lịch âm ngày 28/09/1942)

Thiên thành: Mọi việc đều tốt
Ngũ phú: Tốt mọi việc
Kinh tâm: Tang lễ đều thành
Hoàng ân:
:

Lịch âm dương sao xấu ngày 6/11/1942 (lịch âm ngày 28/9/1942)

Kiếp sát: Đại kỵ với xuất hành, cưới xin, mai táng, xây dựng
Hoang vu: Mọi việc đều xấu

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 6/11/1942 (lịch âm ngày 28/09/1942)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 6/11/1942 (28/9/1942 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 6/11

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1942

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 6/11/1942 (28/9/1942 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/1942

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
123/9

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28
72981/10

9

2

10

3

11

4

12

5

13

6
147158

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13
21142215

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20
28212922

30

23

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1942

Tháng 1/1942 Tháng 2/1942 Tháng 3/1942 Tháng 4/1942 Tháng 5/1942 Tháng 6/1942 Tháng 7/1942 Tháng 8/1942 Tháng 9/1942 Tháng 10/1942 Tháng 11/1942 Tháng 12/1942

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 6/11/1942 (28/9/1942 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 06/11/1942 (28/09/1942 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 06/11/1942 (28/9/1942 âm lịch): tuần 1 tháng 11, tuần thứ 45 năm 1942; ngày của năm: 310 6 tháng 11 năm 1942 (ngày 28 tháng 9 năm 1942 âm lịch)