Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 7/9/1955 (21/7/1955 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
  Mục lục:
Tháng 9 - 1955 < 7 > Thứ Tư
 
Tháng Bảy (T)
21
Năm Ất Mùi
Tháng Giáp Thân
Ngày Tân Mùi
Giờ Mậu Tý
Tiết Xử thử
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 9; Tuần thứ 37 năm 1955
Ngày của năm (day of year): 250

Thông tin Trực ngày 7 tháng 9 năm 1955 (ngày 21 tháng 7 năm 1955 âm lịch)

Trực: Bế
Nên: Xây đắp tường, đặt táng, dựng cửa gắn cửa, kê gác, gác đòn đông, làm nhà tiêu, xây lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh (không trị bệnh mắt), bó cây để chiết cành.
Kiêng: Thăng quan nhậm chức, thừa kế chức vị hoặc sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh về mắt, nuôi tằm.

Thập nhị bát tú ngày 07/09/1955 (lịch vạn niên âm 21/07/1955)

Sao Bích
Nên: Các công việc liên quan đến khởi công đều tốt. Tốt nhất là việc xây nhà, cưới xin, chôn cất, dựng cửa, tháo nước, các việc liên quan đến thuỷ lợi, trừ cỏ phá đất, cắt áo may áo, khai trương, xuất hành, làm việc tốt ắt có thiện báo.
Không nên: Sao Bích toàn kiết, không phải kiêng cữ bất cứ việc gì.
Ngoại lệ: Tại Hợi, Mão, Mùi trăm việc đều kỵ, nhất là làm trong Mùa Đông. Ngày Hợi Sao Bích Đăng Viên nhưng phạm Phục Đọan Sát nên cần phải kiêng cử cẩn thận

Lịch vạn sự sao tốt ngày 07/09/1955 (lịch âm ngày 21/07/1955)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên thành: Mọi việc đều tốt
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp
Đại hồng sa: Mọi việc đều tốt đẹp
:

Lịch âm dương sao xấu ngày 7/9/1955 (lịch âm ngày 21/7/1955)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành
Nguyệt hư (nguyệt sát): Việc giá thú, mở cửa, mở hàng đều không thành
Tứ thời cô quả: Kỵ cưới xin

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 7/9/1955 (lịch âm ngày 21/07/1955)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 7/9/1955 (21/7/1955 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 7/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1955

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 7/9/1955 (21/7/1955 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/1955

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/7

2

16
317418

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23
10241125

12

26

13

27

14

28

15

29

16

1/8
172183

19

4

20

5

21

6

22

7

23

8
2492510

26

11

27

12

28

13

29

14

30

15

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1955

Tháng 1/1955 Tháng 2/1955 Tháng 3/1955 Tháng 4/1955 Tháng 5/1955 Tháng 6/1955 Tháng 7/1955 Tháng 8/1955 Tháng 9/1955 Tháng 10/1955 Tháng 11/1955 Tháng 12/1955

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 7/9/1955 (21/7/1955 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 07/09/1955 (21/07/1955 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 07/09/1955 (21/7/1955 âm lịch): tuần 2 tháng 9, tuần thứ 37 năm 1955; ngày của năm: 250 7 tháng 9 năm 1955 (ngày 21 tháng 7 năm 1955 âm lịch)