Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 9/9/2053 (27/7/2053 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
  Mục lục:
Tháng 9 - 2053 < 9 > Thứ Ba
 
Tháng Bảy (T)
27
Năm Quý Dậu
Tháng Canh Thân
Ngày Mậu Thân
Giờ Nhâm Tý
Tiết Bạch lộ
 
105 năm Quốc khánh CHDCND Triều Tiên (1948)
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 2 tháng 9; Tuần thứ 37 năm 2053
Ngày của năm (day of year): 252

Thông tin Trực ngày 9 tháng 9 năm 2053 (ngày 27 tháng 7 năm 2053 âm lịch)

Trực: Kiến
Nên: Xuất hành sẽ được lộc, sinh con thuận với cha mẹ.
Kiêng: Động thổ, ban nền đắp nền, đóng giường lót giường, vẽ tranh+ chụp ảnh, thăng quan nhậm chức, làm lễ cầu tài vận, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, xây kho vựa, đóng thọ dưỡng sanh.

Thập nhị bát tú ngày 09/09/2053 (lịch vạn niên âm 27/07/2053)

Sao Dực
Nên: Cắt áo sẽ được tài vận.
Không nên: Chôn cất, cưới xin, xây dựng nhà cửa, làm cột kê gác, dựng đòn đông, dựng cửa gắn cửa, các công việc liên quan đến thủy lợi.
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn làm việc gì cũng đều tốt. Tại Thìn Vượng Địa tốt nhất. Tại Tý Đăng Viên nên có thể thừa kế sự nghiệp, thăng quan tiến chức.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 09/09/2053 (lịch âm ngày 27/07/2053)

Thiên đức hợp: Mọi việc đều tốt
Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Minh tinh: Tốt mọi việc
Mãn đức tinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Phúc hậu: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 9/9/2053 (lịch âm ngày 27/7/2053)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Thổ phủ: Không nên xây dựng, động thổ
Lục bát thành: Xấu đối với xây dựng
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 9/9/2053 (lịch âm ngày 27/07/2053)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 9/9/2053 (27/7/2053 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 9/9

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2053

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 9/9

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2053

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 9/9/2053 (27/7/2053 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/2053

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/7

2

20

3

21

4

22

5

23
624725

8

26

9

27

10

28

11

29

12

1/8
132143

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8
2092110

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15
27162817

29

18

30

19

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2053

Tháng 1/2053 Tháng 2/2053 Tháng 3/2053 Tháng 4/2053 Tháng 5/2053 Tháng 6/2053 Tháng 7/2053 Tháng 8/2053 Tháng 9/2053 Tháng 10/2053 Tháng 11/2053 Tháng 12/2053

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 9/9/2053 (27/7/2053 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 09/09/2053 (27/07/2053 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 09/09/2053 (27/7/2053 âm lịch): tuần 2 tháng 9, tuần thứ 37 năm 2053; ngày của năm: 252 9 tháng 9 năm 2053 (ngày 27 tháng 7 năm 2053 âm lịch)