XSKT Bạch thủ TTH Cầu TTH
Hôm nay:
Hôm qua:
XS điện toán MB:
Đóng

Xổ số Thừa Thiên Huế XSTTH 200 ngày

Xem thêm:
XSTTH 10 ngày   30 ngày   90 ngày   100 ngày   200 ngày
 

1. XS Thừa Thiên Huế ngày 22/04 (Thứ Hai)

XSMT> Thứ 2> XSTTH 22/04ĐẦUĐUÔI
G85709, 9
G7

517

17, 7, 9
G6

1729 6476 0428

23, 8, 9
G5

4909

3
G4

34882 55876 29781
82609 02752 92182 25217

44, 5
52, 2, 7
G3

96845 91923

6
G2

43752

76, 6
G1

74319

81, 2, 2
ĐB4212449
XSTTH 22-4 XSTTH 30 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

2. XSTTH ngày 21/04 (Chủ Nhật)

XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 21/04ĐẦUĐUÔI
G80303, 7
G7

059

15
G6

9222 5074 0639

22, 6
G5

0839

31, 9, 9
G4

57415 58741 58449
35031 45964 94550 72926

41, 9
50, 9, 9
G3

81107 90065

64, 5
G2

22887

74
G1

54959

86, 7
ĐB9851869
XSTTH 21-4 XSTTH 90 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

Tin tức XSTTH

 

3. KQXSTTH ngày 15/04 (Thứ Hai)

XSMT> Thứ 2> XSTTH 15/04ĐẦUĐUÔI
G81300, 4, 7
G7

292

13, 3, 3
G6

6946 6400 6351

22
G5

7922

3
G4

47148 79999 49213
22807 48046 93799 30152

46, 6, 8
51, 2, 8
G3

94213 58888

6
G2

51304

7
G1

75688

88, 8
ĐB20835892, 9, 9
XSTTH 15-4 XSTTH 100 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

4. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 14/04 (Chủ Nhật)

XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 14/04ĐẦUĐUÔI
G83402, 3, 9
G7

503

14
G6

5009 2854 7895

23, 3
G5

7123

33, 4, 9
G4

63776 58450 01777
07014 52623 91496 01875

4
50, 4, 5
G3

05102 02933

6
G2

71191

75, 6, 7
G1

16039

8
ĐB70625591, 5, 6
XSTTH 14-4 XSTTH 200 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

5. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 08/04 (Thứ Hai)

XSMT> Thứ 2> XSTTH 08/04ĐẦUĐUÔI
G82104, 9
G7

917

16, 7
G6

0429 8704 6880

21, 6, 7, 9
G5

1827

3
G4

78391 57151 75209
26176 16516 69565 48859

4
51, 7, 9
G3

98065 21526

65, 5
G2

09657

71, 2, 6
G1

87671

80
ĐB72777291
XSTTH 8-4 XSTTH 300 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

6. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 07/04 (Chủ Nhật)

XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 07/04ĐẦUĐUÔI
G8110
G7

198

11, 2, 7, 8
G6

0318 9799 9968

23, 7
G5

9123

37, 7
G4

60247 83437 22212
05469 37017 07327 70478

42, 7
53
G3

59542 63860

60, 8, 9
G2

52237

78, 8
G1

13478

8
ĐB94785398, 9
XSTTH 7-4 XSTTH 10 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

7. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 01/04 (Thứ Hai)

XSMT> Thứ 2> XSTTH 01/04ĐẦUĐUÔI
G8490
G7

284

11, 5
G6

8770 3051 3111

2
G5

0174

39
G4

04715 05786 28160
56339 00256 75762 06473

49
51, 4, 6
G3

83862 98066

60, 2, 2, 6
G2

82254

70, 3, 4, 9
G1

47579

84, 6, 7
ĐB1682879
XSTTH 1-4 XSTTH 20 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

8. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 31/03 (Chủ Nhật)

XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 31/03ĐẦUĐUÔI
G84500, 5, 7, 7
G7

533

1
G6

5636 3905 9497

21
G5

0385

33, 6
G4

78559 20921 04207
78697 40759 30153 22286

45
53, 5, 9, 9
G3

20596 79670

6
G2

26055

70
G1

34607

85, 6
ĐB45920096, 7, 7
XSTTH 31-3 XSTTH 40 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

9. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 25/03 (Thứ Hai)

XSMT> Thứ 2> XSTTH 25/03ĐẦUĐUÔI
G84307
G7

083

18
G6

5545 3082 5134

24, 4
G5

8077

31, 4, 8, 9
G4

59864 69624 04961
40591 74207 99531 37939

43, 5
54
G3

65054 63724

61, 1, 4
G2

10518

77
G1

73161

82, 3
ĐB22543891
XSTTH 25-3 XSTTH 50 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

10. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 24/03 (Chủ Nhật)

XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 24/03ĐẦUĐUÔI
G82603
G7

390

15, 7, 9
G6

1278 7132 7148

23, 6
G5

7794

32, 4, 5
G4

99615 02934 79675
08523 21757 70579 72803

48
57
G3

85196 43817

64
G2

82864

75, 8, 9
G1

91219

8
ĐB54903590, 4, 6
XSTTH 24-3 XSTTH 60 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

11. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 18/03 (Thứ Hai)

XSMT> Thứ 2> XSTTH 18/03ĐẦUĐUÔI
G83003
G7

851

14, 7
G6

3398 0628 2083

24, 4, 6, 8
G5

1953

30, 4
G4

53272 33293 67934
85214 15654 87503 92426

4
51, 3, 4
G3

28424 71217

6
G2

70124

71, 2
G1

42671

83, 4
ĐB89928493, 8
XSTTH 18-3 XSTTH 500 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

12. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 17/03 (Chủ Nhật)

XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 17/03ĐẦUĐUÔI
G80902, 9
G7

030

10, 9
G6

6850 8665 9510

2
G5

3199

30, 0, 6
G4

83560 90540 88757
37302 94278 77736 21571

40, 7
50, 3, 7
G3

74247 70076

60, 5
G2

60119

71, 6, 8
G1

58953

8
ĐB82213099
XSTTH 17-3 XSTTH 1 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

13. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 11/03 (Thứ Hai)

XSMT> Thứ 2> XSTTH 11/03ĐẦUĐUÔI
G80000, 6
G7

892

11, 9
G6

7406 8027 3598

27, 9
G5

0519

35, 8
G4

08738 10935 53692
19185 83066 88629 27911

4
53, 5, 6
G3

32380 42055

66
G2

33683

7
G1

64553

80, 3, 5
ĐB73695692, 2, 8
XSTTH 11-3 XSTTH 2 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số
14. 647917 15. 851389 16. 634594 17. 415322 18. 276110 19. 672720 20. 595802 21. 496750 22. 615244 23. 691996 24. 998266 25. 651237 26. 085111 27. 141768 28. 081510 29. 315157 30. 157475 31. 433694 32. 544059 33. 545102 34. 902792 35. 820567 36. 503113 37. 279089 38. 042268 39. 906388 40. 663408 41. 416593 42. 081806 43. 533609 44. 761434 45. 968527 46. 208763 47. 183275 48. 821295 49. 451974 50. 802913 51. 536532 52. 595693 53. 022287 54. 299807 55. 784945 56. 887031 57. 786981 58. 199151 59. 022083 60. 331524 61. 914754 62. 364275 63. 612558 64. 025671 65. 120125 66. 321036 67. 507273 68. 555275 69. 464825 70. 842075 71. 405124 72. 996311 73. 378382 74. 301481 75. 930074 76. 659449 77. 028771 78. 250644 79. 302438 80. 160558 81. 331187 82. 355326 83. 887644 84. 574340 85. 755710 86. 553922 87. 912305 88. 675147 89. 943559 90. 689707 91. 785514 92. 083933 93. 386370 94. 438348 95. 753212 96. 795143 97. 838784 98. 052659 99. 331454 100. 783042 101. 880883 102. 908812 103. 241733 104. 173600 105. 871617 106. 576692 107. 897580 108. 916634 109. 659511 110. 380542 111. 887312 112. 961419 113. 446147 114. 168153 115. 686797 116. 349293 117. 362245 118. 988631 119. 191362 120. 970562 121. 982419 122. 051810 123. 815920 124. 979078 125. 349306 126. 296078 127. 883941 128. 093109 129. 992633 130. 496565 131. 013817 132. 517931 133. 855453 134. 455321 135. 734886 136. 789938 137. 474835 138. 623976 139. 180006 140. 174798 141. 169092 142. 842374 143. 073768 144. 053243 145. 338743 146. 641029 147. 771033 148. 807460 149. 079141 150. 103652 151. 071817 152. 207612 153. 307809 154. 074926 155. 268682 156. 091545 157. 358287 158. 789185 159. 936589 160. 836904 161. 327032 162. 537498 163. 990337 164. 887035 165. 918341 166. 404121 167. 016494 168. 414556 169. 572829 170. 115755 171. 092558 172. 140915 173. 223086 174. 403252 175. 404404 176. 320946 177. 185346 178. 306493 179. 552158 180. 269088 181. 985387 182. 149303 183. 766696 184. 070135 185. 970648 186. 135708 187. 546784 188. 711311 189. 406203 190. 333733 191. 956041 192. 706847 193. 523451 194. 754412 195. 918703 196. 125399 197. 558222 198. 048544 199. 091793 200. 182890 201. 680384

Về XSTTH 200 ngày liên tiếp

XSTTH 200 ngày hay KQXSTTH 200 ngày liên tiếp là 200 kết quả xổ số Thừa Thiên Huế của 200 lần quay gần đây nhất. Click vào "Hiện thêm kết quả" để xem thêm các lần quay trước nữa của xổ số Thừa Thiên Huế

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Thứ Sáu, 26/04)

KQXS THỪA THIÊN HUẾ THEO NGÀY

<<    >>  
T2T3T4T5T6T7CN
1234567
891011121314
15161718192021
22232425262728
293012345
6789101112