XSKT Bạch thủ TTH Cầu TTH
Hôm nay:
Hôm qua:
XS điện toán MB:
Đóng

Xổ số Thừa Thiên Huế XSTTH 300 ngày

Xem thêm:
XSTTH 10 ngày   30 ngày   90 ngày   100 ngày   200 ngày
 

1. XS Thừa Thiên Huế ngày 29/04 (Thứ Hai)

XSMT> Thứ 2> XSTTH 29/04ĐẦUĐUÔI
G80303, 3, 6, 7, 9
G7

833

15, 7, 7, 9
G6

3109 6649 3232

22
G5

0003

32, 3
G4

87122 44417 27555
37153 95896 74588 17115

49
53, 5
G3

58607 68578

6
G2

02619

78
G1

00306

88
ĐB98321796
XSTTH 29-4 XSTTH 30 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

2. XSTTH ngày 28/04 (Chủ Nhật)

XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 28/04ĐẦUĐUÔI
G89902, 5, 6
G7

367

10, 4
G6

3379 6745 1788

2
G5

5510

31, 4
G4

85199 32981 07262
27351 66376 57914 43806

45
51
G3

41302 17205

62, 7
G2

98934

76, 8, 9
G1

90731

81, 8
ĐB64547899, 9
XSTTH 28-4 XSTTH 90 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

Tin tức XSTTH

 

3. KQXSTTH ngày 22/04 (Thứ Hai)

XSMT> Thứ 2> XSTTH 22/04ĐẦUĐUÔI
G85709, 9
G7

517

17, 7, 9
G6

1729 6476 0428

23, 8, 9
G5

4909

3
G4

34882 55876 29781
82609 02752 92182 25217

44, 5
52, 2, 7
G3

96845 91923

6
G2

43752

76, 6
G1

74319

81, 2, 2
ĐB4212449
XSTTH 22-4 XSTTH 100 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

4. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 21/04 (Chủ Nhật)

XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 21/04ĐẦUĐUÔI
G80303, 7
G7

059

15
G6

9222 5074 0639

22, 6
G5

0839

31, 9, 9
G4

57415 58741 58449
35031 45964 94550 72926

41, 9
50, 9, 9
G3

81107 90065

64, 5
G2

22887

74
G1

54959

86, 7
ĐB9851869
XSTTH 21-4 XSTTH 200 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

5. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 15/04 (Thứ Hai)

XSMT> Thứ 2> XSTTH 15/04ĐẦUĐUÔI
G81300, 4, 7
G7

292

13, 3, 3
G6

6946 6400 6351

22
G5

7922

3
G4

47148 79999 49213
22807 48046 93799 30152

46, 6, 8
51, 2, 8
G3

94213 58888

6
G2

51304

7
G1

75688

88, 8
ĐB20835892, 9, 9
XSTTH 15-4 XSTTH 300 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

6. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 14/04 (Chủ Nhật)

XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 14/04ĐẦUĐUÔI
G83402, 3, 9
G7

503

14
G6

5009 2854 7895

23, 3
G5

7123

33, 4, 9
G4

63776 58450 01777
07014 52623 91496 01875

4
50, 4, 5
G3

05102 02933

6
G2

71191

75, 6, 7
G1

16039

8
ĐB70625591, 5, 6
XSTTH 14-4 XSTTH 10 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

7. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 08/04 (Thứ Hai)

XSMT> Thứ 2> XSTTH 08/04ĐẦUĐUÔI
G82104, 9
G7

917

16, 7
G6

0429 8704 6880

21, 6, 7, 9
G5

1827

3
G4

78391 57151 75209
26176 16516 69565 48859

4
51, 7, 9
G3

98065 21526

65, 5
G2

09657

71, 2, 6
G1

87671

80
ĐB72777291
XSTTH 8-4 XSTTH 20 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

8. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 07/04 (Chủ Nhật)

XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 07/04ĐẦUĐUÔI
G8110
G7

198

11, 2, 7, 8
G6

0318 9799 9968

23, 7
G5

9123

37, 7
G4

60247 83437 22212
05469 37017 07327 70478

42, 7
53
G3

59542 63860

60, 8, 9
G2

52237

78, 8
G1

13478

8
ĐB94785398, 9
XSTTH 7-4 XSTTH 40 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

9. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 01/04 (Thứ Hai)

XSMT> Thứ 2> XSTTH 01/04ĐẦUĐUÔI
G8490
G7

284

11, 5
G6

8770 3051 3111

2
G5

0174

39
G4

04715 05786 28160
56339 00256 75762 06473

49
51, 4, 6
G3

83862 98066

60, 2, 2, 6
G2

82254

70, 3, 4, 9
G1

47579

84, 6, 7
ĐB1682879
XSTTH 1-4 XSTTH 50 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

10. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 31/03 (Chủ Nhật)

XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 31/03ĐẦUĐUÔI
G84500, 5, 7, 7
G7

533

1
G6

5636 3905 9497

21
G5

0385

33, 6
G4

78559 20921 04207
78697 40759 30153 22286

45
53, 5, 9, 9
G3

20596 79670

6
G2

26055

70
G1

34607

85, 6
ĐB45920096, 7, 7
XSTTH 31-3 XSTTH 60 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

11. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 25/03 (Thứ Hai)

XSMT> Thứ 2> XSTTH 25/03ĐẦUĐUÔI
G84307
G7

083

18
G6

5545 3082 5134

24, 4
G5

8077

31, 4, 8, 9
G4

59864 69624 04961
40591 74207 99531 37939

43, 5
54
G3

65054 63724

61, 1, 4
G2

10518

77
G1

73161

82, 3
ĐB22543891
XSTTH 25-3 XSTTH 500 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

12. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 24/03 (Chủ Nhật)

XSMT> Chủ Nhật> XSTTH 24/03ĐẦUĐUÔI
G82603
G7

390

15, 7, 9
G6

1278 7132 7148

23, 6
G5

7794

32, 4, 5
G4

99615 02934 79675
08523 21757 70579 72803

48
57
G3

85196 43817

64
G2

82864

75, 8, 9
G1

91219

8
ĐB54903590, 4, 6
XSTTH 24-3 XSTTH 1 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

13. KQXS Thừa Thiên Huế ngày 18/03 (Thứ Hai)

XSMT> Thứ 2> XSTTH 18/03ĐẦUĐUÔI
G83003
G7

851

14, 7
G6

3398 0628 2083

24, 4, 6, 8
G5

1953

30, 4
G4

53272 33293 67934
85214 15654 87503 92426

4
51, 3, 4
G3

28424 71217

6
G2

70124

71, 2
G1

42671

83, 4
ĐB89928493, 8
XSTTH 18-3 XSTTH 2 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số
14. 822130 15. 736956 16. 647917 17. 851389 18. 634594 19. 415322 20. 276110 21. 672720 22. 595802 23. 496750 24. 615244 25. 691996 26. 998266 27. 651237 28. 085111 29. 141768 30. 081510 31. 315157 32. 157475 33. 433694 34. 544059 35. 545102 36. 902792 37. 820567 38. 503113 39. 279089 40. 042268 41. 906388 42. 663408 43. 416593 44. 081806 45. 533609 46. 761434 47. 968527 48. 208763 49. 183275 50. 821295 51. 451974 52. 802913 53. 536532 54. 595693 55. 022287 56. 299807 57. 784945 58. 887031 59. 786981 60. 199151 61. 022083 62. 331524 63. 914754 64. 364275 65. 612558 66. 025671 67. 120125 68. 321036 69. 507273 70. 555275 71. 464825 72. 842075 73. 405124 74. 996311 75. 378382 76. 301481 77. 930074 78. 659449 79. 028771 80. 250644 81. 302438 82. 160558 83. 331187 84. 355326 85. 887644 86. 574340 87. 755710 88. 553922 89. 912305 90. 675147 91. 943559 92. 689707 93. 785514 94. 083933 95. 386370 96. 438348 97. 753212 98. 795143 99. 838784 100. 052659 101. 331454 102. 783042 103. 880883 104. 908812 105. 241733 106. 173600 107. 871617 108. 576692 109. 897580 110. 916634 111. 659511 112. 380542 113. 887312 114. 961419 115. 446147 116. 168153 117. 686797 118. 349293 119. 362245 120. 988631 121. 191362 122. 970562 123. 982419 124. 051810 125. 815920 126. 979078 127. 349306 128. 296078 129. 883941 130. 093109 131. 992633 132. 496565 133. 013817 134. 517931 135. 855453 136. 455321 137. 734886 138. 789938 139. 474835 140. 623976 141. 180006 142. 174798 143. 169092 144. 842374 145. 073768 146. 053243 147. 338743 148. 641029 149. 771033 150. 807460 151. 079141 152. 103652 153. 071817 154. 207612 155. 307809 156. 074926 157. 268682 158. 091545 159. 358287 160. 789185 161. 936589 162. 836904 163. 327032 164. 537498 165. 990337 166. 887035 167. 918341 168. 404121 169. 016494 170. 414556 171. 572829 172. 115755 173. 092558 174. 140915 175. 223086 176. 403252 177. 404404 178. 320946 179. 185346 180. 306493 181. 552158 182. 269088 183. 985387 184. 149303 185. 766696 186. 070135 187. 970648 188. 135708 189. 546784 190. 711311 191. 406203 192. 333733 193. 956041 194. 706847 195. 523451 196. 754412 197. 918703 198. 125399 199. 558222 200. 048544 201. 091793 202. 182890 203. 680384 204. 795045 205. 411316 206. 107868 207. 072572 208. 087150 209. 884963 210. 366714 211. 606627 212. 634515 213. 997274 214. 884809 215. 634690 216. 981399 217. 340374 218. 223697 219. 385136 220. 827526 221. 200769 222. 564536 223. 198645 224. 217660 225. 291523 226. 311444 227. 224640 228. 250498 229. 205592 230. 938531 231. 586431 232. 025183 233. 180428 234. 770990 235. 690844 236. 730241 237. 087742 238. 498782 239. 146131 240. 464117 241. 609738 242. 444846 243. 490897 244. 532831 245. 532831 246. 851469 247. 409145 248. 057188 249. 043048 250. 026335 251. 488771 252. 390800 253. 036018 254. 992501 255. 622726 256. 644064 257. 172629 258. 934122 259. 968629 260. 920143 261. 825912 262. 662001 263. 249539 264. 759801 265. 444589 266. 796239 267. 692613 268. 481060 269. 572412 270. 391179 271. 661578 272. 392195 273. 004009 274. 272181 275. 956379 276. 013003 277. 815543 278. 873732 279. 676757 280. 810103 281. 097605 282. 497572 283. 466735 284. 945469 285. 273600 286. 786613 287. 307263 288. 805286 289. 665420 290. 741223 291. 400289 292. 197979 293. 142954 294. 103791 295. 234196 296. 328464 297. 293480 298. 917885 299. 145340 300. 993511 301. 927731

Về XSTTH 300 ngày liên tiếp

XSTTH 300 ngày hay KQXSTTH 300 ngày liên tiếp là 300 kết quả xổ số Thừa Thiên Huế của 300 lần quay gần đây nhất. Click vào "Hiện thêm kết quả" để xem thêm các lần quay trước nữa của xổ số Thừa Thiên Huế

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Thứ Tư, 01/05)

KQXS THỪA THIÊN HUẾ THEO NGÀY

<<    >>  
T2T3T4T5T6T7CN
293012345
6789101112
13141516171819
20212223242526
272829303112
3456789