Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Tân Mão 1111

1109 1110 1112 1113
Tháng 1 - 1111 1 Chủ Nhật
 
Tháng Mười Một (T)
20
Năm Canh Dần
Tháng Mậu Tý
Ngày Giáp Thân
Giờ Giáp Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1111
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1111
T2T3T4T5T6T7CN
120/11

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25
726827

9

28

10

29

11

1/12

12

2

13

3
144155

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10
21112212

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17
28182919

30

20

31

21
THÁNG 2/1111
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/12

2

23

3

24
425526

6

27

7

28

8

29

9

30

10

1/1
112123

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8
1891910

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15
25162617

27

18

28

19
THÁNG 3/1111
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/1

2

21

3

22
423524

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29
111/2122

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7
188199

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14
25152616

27

17

28

18

29

19

30

20

31

21
THÁNG 4/1111
T2T3T4T5T6T7CN
122/2223

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28
829930

10

1/3

11

2

12

3

13

4

14

5
156167

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12
22132314

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19
29203021
THÁNG 5/1111
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/3

2

23

3

24

4

25

5

26
627728

8

29

9

1/4

10

2

11

3

12

4
135146

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11
20122113

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18
27192820

29

21

30

22

31

23
THÁNG 6/1111
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/4

2

25
326427

5

28

6

29

7

30

8

1/5

9

2
103114

12

5

13

6

14

7

15

8

16

9
17101811

19

12

20

13

21

14

22

15

23

16
24172518

26

19

27

20

28

21

29

22

30

23
THÁNG 7/1111
T2T3T4T5T6T7CN
124/5225

3

26

4

27

5

28

6

29

7

30
81/692

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7
158169

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14
22152316

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21
29223023

31

24
THÁNG 8/1111
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/6

2

26

3

27

4

28
52961/7

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6
127138

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13
19142015

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20
26212722

28

23

29

24

30

25

31

26
THÁNG 9/1111
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/7
228329

4

30

5

1/8

6

2

7

3

8

4
95106

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11
16121713

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18
23192420

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25
3026
THÁNG 10/1111
T2T3T4T5T6T7CN
127/8

2

28

3

29

4

30

5

1/9

6

2
7384

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9
14101511

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16
21172218

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23
28242925

30

26

31

27
THÁNG 11/1111
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/9

2

29

3

1/10
4253

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8
1191210

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15
18161917

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22
25232624

27

25

28

26

29

27

30

28
THÁNG 12/1111
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/10
23031/11

4

2

5

3

6

4

7

5

8

6
97108

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13
16141715

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20
23212422

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27
30283129

Lịch vạn niên phong thủy năm 1111: năm Tân Mão

Tên năm: Ẩn Huyệt Chi Mão- Mèo trong hang
Cung mệnh nam: Tốn Mộc; Cung mệnh nữ: Khôn Thổ
Mệnh năm: Tùng Bách Mộc- Cây tùng bách