XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 82858 | 0 | 9 |
G1 | 76634 | 1 | 0, 9 |
G2 | 15519 77628 | 2 | 0, 4, 8 |
G3 | 55974 58175 21350 | 3 | 2, 2, 4, 5 |
4 | 4, 7 | ||
G4 | 9890 6709 3962 7635 | 5 | 0, 2, 8 |
G5 | 6652 2944 2624 | 6 | 2, 3 |
7 | 0, 2, 3, 4, 5 | ||
G6 | 320 970 573 | 8 | 1 |
G7 | 97 93 10 81 | 9 | 0, 1, 3, 7 |
Mã ĐB: 1 2 4 9 12 14 17 18 (TZ) XSMB 30 ngày |
CN 06/10 | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 40 | 23 | 45 |
G.7 | 952 | 544 | 612 |
G.6 | 3337 2729 4526 | 4255 5285 4311 | 1420 9719 7922 |
G.5 | 8370 | 5943 | 1491 |
G.4 | 20225 55727 18653 12820 94957 25164 61102 | 25223 06188 07426 33234 65595 03054 64086 | 96995 89226 74471 06542 60630 59916 27998 |
G.3 | 80657 30962 | 51147 27314 | 52745 06193 |
G.2 | 46863 | 50539 | 26774 |
G.1 | 21018 | 36411 | 54909 |
ĐB | 046391 | 058651 | 934750 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSTG | XSKG | XSDL | |
0 | 2 | 9 | |
1 | 8 | 1, 1, 4 | 2, 6, 9 |
2 | 0,5,6,7,9 | 3, 3, 6 | 0, 2, 6 |
3 | 7 | 4, 9 | 0 |
4 | 0 | 3, 4, 7 | 2, 5, 5 |
5 | 2, 3, 7, 7 | 1, 4, 5 | 0 |
6 | 2, 3, 4 | ||
7 | 0 | 1, 4 | |
8 | 5, 6, 8 | ||
9 | 1 | 5 | 1, 3, 5, 8 |
XSTG 6-10 | XSKG 6-10 | XSDL 6-10 |
CN 06/10 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 10 | 17 | 13 |
G.7 | 070 | 076 | 741 |
G.6 | 7878 2680 8094 | 1817 1333 9901 | 7816 0862 0723 |
G.5 | 1229 | 2459 | 4711 |
G.4 | 34332 17771 27005 06299 84680 12282 77033 | 31205 11938 81391 14305 21654 31162 24690 | 39007 96164 21502 09813 41699 12633 83664 |
G.3 | 30664 00146 | 56986 85035 | 58887 83127 |
G.2 | 49727 | 56500 | 90088 |
G.1 | 74051 | 55955 | 82964 |
ĐB | 905378 | 641400 | 025694 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSKH | XSKT | XSTTH | |
0 | 5 | 0,0,1,5,5 | 2, 7 |
1 | 0 | 7, 7 | 1, 3, 3, 6 |
2 | 7, 9 | 3, 7 | |
3 | 2, 3 | 3, 5, 8 | 3 |
4 | 6 | 1 | |
5 | 1 | 4, 5, 9 | |
6 | 4 | 2 | 2, 4, 4, 4 |
7 | 0, 1, 8, 8 | 6 | |
8 | 0, 0, 2 | 6 | 7, 8 |
9 | 4, 9 | 0, 1 | 4, 9 |
XSKH 6-10 | XSKT 6-10 | XSTTH 6-10 |
Kỳ mở thưởng: #01260 | |
Kết quả | 07 14 33 36 42 43 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 1 | 16,416,912,500 | |
G.1 | 21 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,031 | 300,000 | |
G.3 | 16,964 | 30,000 |
Kỳ mở thưởng: #01096 | |
Kết quả | 02 10 17 27 50 52 |
Số JP2 | 18 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 89,911,590,600 | |
Jpot2 | 0 | 3,427,133,600 | |
G.1 | 13 | 40,000,000 | |
G.2 | 1,037 | 500,000 | |
G.3 | 23,527 | 50,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00830 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 42 | 979 487 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 64 | 352 376 285 278 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 111 | 722 479 662 710 216 643 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 125 | 510 018 435 435 893 964 928 196 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 20 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 575 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,621 |
Giải | Kỳ MT: #00477 | Trúng giải |
---|---|---|
Giải ĐB 2 tỷ | 780 203 | 0 |
G. phụ ĐB 400tr | 203 780 | 0 |
Giải nhất 30tr | 390 469 488 211 | 0 |
Giải nhì 10tr | 159 920 064 097 690 402 | 2 |
Giải ba 4tr | 533 003 217 148 804 176 308 916 | 10 |
Giải tư 1tr | Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 và 3 | 57 |
Giải năm 100K | Trùng khớp 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 450 |
Giải sáu 40K: | Trùng khớp 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2, 3 | 5,108 |
Bộ số thứ 1 | 3 |
Bộ số thứ 2 | 49 |
Bộ số thứ 3 | 321 |
KQXS thần tài 4 | 0010 |
Bộ số thứ 1 | 01 |
Bộ số thứ 2 | 02 |
Bộ số thứ 3 | 16 |
Bộ số thứ 4 | 17 |
Bộ số thứ 5 | 18 |
Bộ số thứ 6 | 35 |
Xskt.com.vn là chuyên trang xem kết quả xổ số trực tuyến nhanh nhất Việt Nam. Ngoài kqxs, xskt.com.vn cung cấp rất nhiều tiện ích đầy đủ nhất, hay nhất & chính xác nhất về xổ số như Xổ số trực tiếp, Thống kê, Kết quả xổ số theo ngày, Lịch mở thưởng...