| Thứ 6 05/12 | (Tự động cập nhật) | |
|---|---|---|
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
| G.8 | ||
| G.7 | ||
| G.6 | ||
| G.5 | ||
| G.4 | ||
| G.3 | ||
| G.2 | ||
| G.1 | ||
| ĐB | ||
| Thứ 5 04/12 | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| G.8 | 78 | 14 | 00 |
| G.7 | 041 | 132 | 268 |
| G.6 | 2239 1319 0945 | 3747 9726 2269 | 5666 2394 8781 |
| G.5 | 4541 | 5078 | 9547 |
| G.4 | 41058 42644 71663 16760 00157 85214 96278 | 51860 31506 02837 95182 99673 08546 65271 | 04610 20028 72149 85461 94330 51530 98975 |
| G.3 | 62218 63170 | 57637 75186 | 50352 60532 |
| G.2 | 69951 | 89443 | 62704 |
| G.1 | 14110 | 57745 | 42988 |
| ĐB | 255065 | 213069 | 952626 |
| Tìm lô tô XSMT: | 0 | 2 | 4 | 6 | 8 |
| 1 | 3 | 5 | 7 | 9 |
| Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
|---|---|---|---|
| XSBDI | XSQT | XSQB | |
| 0 | 6 | 0, 4 | |
| 1 | 0, 4, 8, 9 | 4 | 0 |
| 2 | 6 | 6, 8 | |
| 3 | 9 | 2, 7, 7 | 0, 0, 2 |
| 4 | 1, 1, 4, 5 | 3, 5, 6, 7 | 7, 9 |
| 5 | 1, 7, 8 | 2 | |
| 6 | 0, 3, 5 | 0, 9, 9 | 1, 6, 8 |
| 7 | 0, 8, 8 | 1, 3, 8 | 5 |
| 8 | 2, 6 | 1, 8 | |
| 9 | 4 | ||
| XSBDI 4-12 | XSQT 4-12 | XSQB 4-12 | |
| 9 cặp số xuất hiện nhiều nhất XSMT 20 ngày qua: | ||
|---|---|---|
| 06 : 11 lần (tăng 2) | 44 : 11 lần (tăng 4) | 15 : 10 lần (tăng 4) |
| 32 : 9 lần (tăng 4) | 49 : 9 lần (tăng 3) | 74 : 9 lần (tăng 3) |
| 88 : 9 lần (tăng 5) | 34 : 8 lần (tăng 5) | 38 : 8 lần (tăng 1) |
| 9 cặp số xuất hiện ít nhất (lô gan XSMT): | ||
|---|---|---|
| 83 : 10 ngày | 35 : 9 ngày | 56 : 7 ngày |
| 02 : 6 ngày | 16 : 6 ngày | 25 : 6 ngày |
| 01 : 5 ngày | 08 : 5 ngày | 12 : 5 ngày |
| Thống kê so sánh chẵn / lẻ xổ số Miền Trung: | |
|---|---|
| Chẵn: 457 lần (52%) | Lẻ: 425 lần (48%) |
| Thứ 4 03/12 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| G.8 | 22 | 70 |
| G.7 | 964 | 161 |
| G.6 | 7044 3687 1065 | 0809 1761 1117 |
| G.5 | 6991 | 2481 |
| G.4 | 66780 61198 48209 91042 09852 93043 52727 | 53677 73766 98832 49176 99955 62246 92448 |
| G.3 | 69480 35014 | 85371 80242 |
| G.2 | 49091 | 76803 |
| G.1 | 46623 | 61358 |
| ĐB | 090741 | 259351 |
| Tìm lô tô XSMT: | 0 | 2 | 4 | 6 | 8 |
| 1 | 3 | 5 | 7 | 9 |
| Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
|---|---|---|
| XSDNG | XSKH | |
| 0 | 9 | 3, 9 |
| 1 | 4 | 7 |
| 2 | 2, 3, 7 | |
| 3 | 2 | |
| 4 | 1, 2, 3, 4 | 2, 6, 8 |
| 5 | 2 | 1, 5, 8 |
| 6 | 4, 5 | 1, 1, 6 |
| 7 | 0, 1, 6, 7 | |
| 8 | 0, 0, 7 | 1 |
| 9 | 1, 1, 8 | |
| XSDNG 3-12 | XSKH 3-12 | |
| Thứ 3 02/12 | Đắk Lắk | Quảng Nam |
|---|---|---|
| G.8 | 89 | 74 |
| G.7 | 889 | 391 |
| G.6 | 2805 2451 4933 | 0792 4222 7015 |
| G.5 | 6350 | 2882 |
| G.4 | 39521 03678 57251 17258 68444 79818 69149 | 39460 55142 89440 24154 67463 08359 38413 |
| G.3 | 11909 82071 | 45264 15134 |
| G.2 | 74193 | 02537 |
| G.1 | 99741 | 80268 |
| ĐB | 880648 | 372772 |
| Tìm lô tô XSMT: | 0 | 2 | 4 | 6 | 8 |
| 1 | 3 | 5 | 7 | 9 |
| Đầu | Thống kê lôtô XSMT | |
|---|---|---|
| XSDLK | XSQNA | |
| 0 | 5, 9 | |
| 1 | 8 | 3, 5 |
| 2 | 1 | 2 |
| 3 | 3 | 4, 7 |
| 4 | 1, 4, 8, 9 | 0, 2 |
| 5 | 0, 1, 1, 8 | 4, 9 |
| 6 | 0, 3, 4, 8 | |
| 7 | 1, 8 | 2, 4 |
| 8 | 9, 9 | 2 |
| 9 | 3 | 1, 2 |
| XSDLK 2-12 | XSQNA 2-12 | |
CƠ CẤU GIẢI THƯỞNG XSMT (1.000.000 vé số loại 10.000đ, 06 chữ số)
| SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) |
| 01 | Giải ĐB | 6 số | 2 tỷ vnđ |
| 01 | Giải nhất | 5 số | 30 triệu |
| 01 | Giải nhì | 5 số | 15 triệu |
| 02 | Giải ba | 5 số | 10 triệu |
| 07 | Giải tư | 5 số | 3 triệu |
| 10 | Giải năm | 4 số | 1 triệu |
| 30 | Giải sáu | 4 số | 400,000 |
| 100 | Giải bảy | 3 số | 200,000 |
| 1.000 | Giải tám | 2 số | 100,000 |
Ngoài ra có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho những vé sai chữ số đầu tiên nhưng trùng 5 chữ số sau của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho các vé trùng chữ số đầu tiên + thứ 2 và trùng 3/4 số tương ứng còn lại của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 6.000.000đ