XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 76796 | 0 | 5, 9 |
G1 | 60532 | 1 | 1, 7 |
G2 | 75194 39560 | 2 | 7, 9, 9 |
G3 | 58271 22405 29611 | 3 | 2, 2 |
4 | 4, 4 | ||
G4 | 0391 9379 4176 8729 | 5 | 0, 1, 3 |
G5 | 2575 5197 1344 | 6 | 0, 2, 3 |
7 | 0, 1, 5, 6, 9 | ||
G6 | 670 162 917 | 8 | |
G7 | 50 63 29 44 | 9 | 1, 3, 4, 6, 7 |
Mã ĐB: 3 7 9 10 13 14 (ZY) XSMB 30 ngày |
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 68404 | 0 | 3, 4, 6, 9 |
G1 | 87375 | 1 | 1, 2, 3, 4 |
G2 | 99531 72909 | 2 | 5, 5, 7 |
G3 | 16651 85886 17190 | 3 | 0, 1, 4 |
4 | 3 | ||
G4 | 4054 1125 5766 2925 | 5 | 1, 4, 4 |
G5 | 2043 8711 6194 | 6 | 6, 6 |
7 | 3, 5 | ||
G6 | 694 206 634 | 8 | 6, 6 |
G7 | 73 27 12 66 | 9 | 0, 4, 4 |
Mã ĐB: 2 6 7 8 9 14 (ZX) XSMB 100 ngày |
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 50239 | 0 | 1, 8 |
G1 | 18777 | 1 | 0, 1, 4 |
G2 | 50753 62864 | 2 | 0 |
G3 | 16731 96862 69049 | 3 | 1, 4, 8, 9 |
4 | 0, 9 | ||
G4 | 6884 0301 9014 1040 | 5 | 0, 2, 3, 8 |
G5 | 2311 8973 3138 | 6 | 2, 4, 8 |
7 | 0, 3, 5, 7 | ||
G6 | 534 520 085 | 8 | 4, 5, 8 |
G7 | 93 10 08 58 | 9 | 3 |
Mã ĐB: 2 10 12 13 14 15 (ZV) LôTô XSMB |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
49 | 68 | 95 | 98 | 47 | ||
13 | 18 | 09 | 17 | 67 | 18 | 54 |
12 | 25 | 18 | 68 | 42 | 32 | 79 |
84 | 25 | 77 | 81 | 91 | 24 | 18 |
27 | 62 | 16 | 24 | 74 | 90 | 49 |
08 | 71 | 46 | 40 | 77 | 68 | 70 |
71 | 49 | 92 | 39 | 97 | 54 | 90 |
39 | 04 | 96 |
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 86690 | 0 | 0, 0, 5 |
G1 | 00944 | 1 | 2, 8, 9 |
G2 | 08354 56997 | 2 | 5, 6, 6 |
G3 | 37618 26670 35119 | 3 | 2, 3, 6 |
4 | 0, 4, 5 | ||
G4 | 5496 7992 9661 7956 | 5 | 3, 4, 6 |
G5 | 5000 7140 6545 | 6 | 0, 1 |
7 | 0, 3 | ||
G6 | 400 632 125 | 8 | |
G7 | 91 05 33 73 | 9 | 0, 1, 2, 6, 7 |
Mã ĐB: 1 4 7 8 11 13 (ZU) XSMB 10 ngày |
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 50554 | 0 | 1, 2, 8 |
G1 | 26597 | 1 | |
G2 | 71762 44601 | 2 | |
G3 | 96368 65980 74760 | 3 | 0, 2, 9 |
4 | 2, 7 | ||
G4 | 3659 9883 5277 1696 | 5 | 3, 4, 9, 9 |
G5 | 8466 5247 7508 | 6 | 0, 2, 6, 8, 8 |
7 | 7, 8 | ||
G6 | 485 868 202 | 8 | 0,3,5,6,6,9 |
G7 | 78 42 39 53 | 9 | 6, 7 |
Mã ĐB: 2 3 8 9 11 12 (ZT) XSMB 90 ngày |
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 01697 | 0 | 0, 5, 7 |
G1 | 70090 | 1 | 2, 4, 6, 7 |
G2 | 16691 52814 | 2 | 4, 4 |
G3 | 71869 91205 03430 | 3 | 0,0,2,8,8,9 |
4 | 3, 8 | ||
G4 | 2224 4290 7000 1048 | 5 | |
G5 | 3638 2980 7739 | 6 | 6, 9 |
7 | 5 | ||
G6 | 112 138 216 | 8 | 0, 5, 7 |
G7 | 85 17 66 07 | 9 | 0, 0, 1, 7 |
Mã ĐB: 2 3 5 9 11 13 (ZS) XSMB 200 ngày |
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 58839 | 0 | 1 |
G1 | 82672 | 1 | 8 |
G2 | 21676 00588 | 2 | 8, 8 |
G3 | 73018 20288 12676 | 3 | 0, 0, 2, 7, 9 |
4 | 1, 3, 6 | ||
G4 | 4128 1064 3591 3830 | 5 | 0, 1 |
G5 | 3632 9550 8367 | 6 | 4, 7 |
7 | 2, 5, 6, 6 | ||
G6 | 775 137 088 | 8 | 8, 8, 8, 8 |
G7 | 88 28 91 46 | 9 | 1, 1, 5 |
Mã ĐB: 1 3 5 8 10 14 (ZR) In vé dò XSMB |
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
---|---|---|---|---|
Giải ĐB | 500 triệu | 6 | 3 tỷ vnđ | 50,000 lần |
G.phụ ĐB | 25 triệu | 9 | 225 triệu | 2,500 lần |
Giải nhất | 10 triệu | 15 | 150 triệu | 1,000 lần |
Giải nhì | 5 triệu | 30 | 150 triệu | 500 lần |
Giải ba | 1 triệu | 90 | 90 triệu | 100 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240 triệu | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180 triệu | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450 triệu | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,4 tỷ vnđ | 4 lần |
Ghi chú: riêng ngày mùng 1 âm lịch, XSMB có 8 giải ĐB mỗi giải trị giá 500 triệu đồng và 12 giải phụ ĐB mỗi giải trị giá 25 triệu đồng
Chú ý: vé số trúng giải ĐB trị giá 500 triệu đồng cần có mã trùng 1 trong 6 mã ĐB, vé không trùng mã giải ĐB sẽ trúng giải phụ ĐB trị giá 25 triệu đồng
Ngoài ra, vé có 2 số cuối trúng với 2 số cuối giải ĐB thì trúng giải Khuyến khích, trị giá 40,000 đồng
Chú ý: Vé trùng nhiều giải sẽ được lĩnh đủ tiền thưởng tất cả các giải đã trúng.