XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 76922 | 0 | |
G1 | 99878 | 1 | 0, 4 |
G2 | 60050 42231 | 2 | 2, 4, 7, 9 |
G3 | 70197 24029 17888 | 3 | 1, 2, 4 |
4 | 0, 1, 2 | ||
G4 | 5488 9596 2292 3714 | 5 | 0, 3, 3 |
G5 | 9571 7953 2680 | 6 | |
7 | 1, 5, 5, 8 | ||
G6 | 075 832 375 | 8 | 0, 8, 8, 8 |
G7 | 92 42 40 10 | 9 | 2, 2, 6, 7 |
Mã ĐB: 1 3 4 8 12 13 (ZV) XSMB 30 ngày |
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 22714 | 0 | 0, 3, 7, 7 |
G1 | 66480 | 1 | 0, 4, 5 |
G2 | 36490 79715 | 2 | 1, 6 |
G3 | 56683 54921 79449 | 3 | 1, 5 |
4 | 1, 9, 9 | ||
G4 | 8307 1435 0484 0941 | 5 | 0, 2 |
G5 | 1863 0675 5349 | 6 | 3, 7, 9 |
7 | 5 | ||
G6 | 826 983 510 | 8 | 0, 0, 3, 3, 4 |
G7 | 80 00 67 31 | 9 | 0, 7 |
Mã ĐB: 3 6 7 8 12 15 (ZX) XSMB 90 ngày |
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 52566 | 0 | 3, 4 |
G1 | 34841 | 1 | 7 |
G2 | 51527 93225 | 2 | 0, 1, 5, 7, 8 |
G3 | 11728 25151 80780 | 3 | |
4 | 1, 6, 7 | ||
G4 | 0466 4980 0563 6846 | 5 | 1, 4, 8 |
G5 | 6189 5380 9292 | 6 | 3, 3, 4, 6, 6 |
7 | |||
G6 | 104 794 694 | 8 | 0, 0, 0, 9 |
G7 | 64 63 21 91 | 9 | 1, 2, 4, 4 |
Mã ĐB: 2 6 7 9 12 13 (ZY) XSMB 100 ngày |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
10 | 23 | |||||
72 | 66 | 61 | 02 | 99 | 48 | 28 |
93 | 61 | 19 | 86 | 87 | 30 | 09 |
21 | 79 | 34 | 73 | 43 | 58 | 48 |
85 | 78 | 51 | 40 | 79 | 80 | 86 |
11 | 67 | 69 | 56 | 76 | 52 | 02 |
68 | 32 | 50 | 22 | 20 | 24 | 65 |
04 | 25 | 03 | 66 | 14 | 22 |
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 40303 | 0 | 1, 3, 7, 7, 8 |
G1 | 10239 | 1 | 0,1,3,4,5,8 |
G2 | 54210 50718 | 2 | 2, 3, 9 |
G3 | 43807 58233 34307 | 3 | 0,1,3,4,4,6,9 |
4 | |||
G4 | 5730 3813 6767 5531 | 5 | |
G5 | 0634 0364 2201 | 6 | 4, 7 |
7 | 5 | ||
G6 | 393 729 536 | 8 | 6 |
G7 | 22 23 91 75 | 9 | 1, 3 |
Mã ĐB: 5 8 9 10 13 14 (YA) XSMB 200 ngày |
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 50925 | 0 | |
G1 | 75781 | 1 | 2, 2, 5, 8 |
G2 | 95072 45895 | 2 | 5, 8 |
G3 | 41571 89042 12852 | 3 | 0, 8 |
4 | 0, 1, 2, 2 | ||
G4 | 8894 5615 3165 5278 | 5 | 2, 5, 6 |
G5 | 1942 7055 3612 | 6 | 2, 5, 6 |
7 | 1, 2, 8 | ||
G6 | 212 766 598 | 8 | 0, 1, 5 |
G7 | 41 28 85 40 | 9 | 4, 5, 8 |
Mã ĐB: 1 2 5 6 10 11 (YB) XSMB 300 ngày |
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 43104 | 0 | 4, 6, 7 |
G1 | 28261 | 1 | 7, 9 |
G2 | 94697 54948 | 2 | 3, 3, 6 |
G3 | 94817 46842 80937 | 3 | 1, 7, 8 |
4 | 2, 2, 4, 8 | ||
G4 | 9898 3566 9576 3523 | 5 | 2, 4 |
G5 | 2967 8407 0472 | 6 | 1, 4, 6, 7 |
7 | 2, 6 | ||
G6 | 564 906 826 | 8 | 7 |
G7 | 92 19 52 44 | 9 | 2, 7, 8 |
Mã ĐB: 4 6 7 9 11 13 (YC) XSMB 10 ngày |
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 22365 | 0 | 5, 6 |
G1 | 80585 | 1 | 6, 9 |
G2 | 51233 18206 | 2 | 4, 5 |
G3 | 96019 28041 33335 | 3 | 1, 3, 4, 5 |
4 | 1, 9 | ||
G4 | 0662 9764 3649 9731 | 5 | 0, 3 |
G5 | 9034 3966 3093 | 6 | 2,4,5,6,6,6 |
7 | 2, 5 | ||
G6 | 266 316 572 | 8 | 3, 5 |
G7 | 97 50 53 24 | 9 | 3, 7, 8 |
Mã ĐB: 2 5 7 12 13 15 (YD) XSMB 20 ngày |
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
---|---|---|---|---|
Giải ĐB | 500 triệu | 6 | 3 tỷ vnđ | 50,000 lần |
G.phụ ĐB | 25 triệu | 9 | 225 triệu | 2,500 lần |
Giải nhất | 10 triệu | 15 | 150 triệu | 1,000 lần |
Giải nhì | 5 triệu | 30 | 150 triệu | 500 lần |
Giải ba | 1 triệu | 90 | 90 triệu | 100 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240 triệu | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180 triệu | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450 triệu | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,4 tỷ vnđ | 4 lần |
Ghi chú: riêng ngày mùng 1 âm lịch, XSMB có 8 giải ĐB mỗi giải trị giá 500 triệu đồng và 12 giải phụ ĐB mỗi giải trị giá 25 triệu đồng
Chú ý: vé số trúng giải ĐB trị giá 500 triệu đồng cần có mã trùng 1 trong 6 mã ĐB, vé không trùng mã giải ĐB sẽ trúng giải phụ ĐB trị giá 25 triệu đồng
Ngoài ra, vé có 2 số cuối trúng với 2 số cuối giải ĐB thì trúng giải Khuyến khích, trị giá 40,000 đồng
Chú ý: Vé trùng nhiều giải sẽ được lĩnh đủ tiền thưởng tất cả các giải đã trúng.