XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 85313 | 0 | 6 |
G1 | 55176 | 1 | 3 |
G2 | 79036 28577 | 2 | 6, 7 |
G3 | 94383 79058 53998 | 3 | 6, 7 |
4 | 3, 4, 6 | ||
G4 | 4695 6882 5660 7075 | 5 | 2, 4, 8 |
G5 | 5263 9971 5237 | 6 | 0, 3, 4 |
7 | 1, 5, 6, 7 | ||
G6 | 452 292 746 | 8 | 1, 2, 3, 6, 7 |
G7 | 86 54 27 64 | 9 | 2, 5, 8 |
Mã ĐB: 1 3 4 10 14 15 (AP) XSMB 30 ngày |
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 52070 | 0 | 3, 4 |
G1 | 62954 | 1 | 5, 8 |
G2 | 37646 88703 | 2 | |
G3 | 04269 02791 35381 | 3 | 1, 3, 9 |
4 | 1, 6, 9 | ||
G4 | 0651 7692 1233 6875 | 5 | 1, 2, 3, 4 |
G5 | 7439 7249 5341 | 6 | 2, 9 |
7 | 0, 1, 5 | ||
G6 | 262 484 531 | 8 | 1, 3, 4 |
G7 | 93 83 95 71 | 9 | 1, 2, 3, 5, 7 |
Mã ĐB: 1 5 9 11 12 15 (AN) XSMB 100 ngày |
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 63904 | 0 | 3, 4, 7, 7 |
G1 | 56240 | 1 | 0, 1, 8 |
G2 | 48222 98507 | 2 | 2, 2 |
G3 | 32353 37133 28267 | 3 | 1, 3, 6, 7 |
4 | 0, 0, 2, 7 | ||
G4 | 9490 4218 8779 1522 | 5 | 3 |
G5 | 0179 6710 1978 | 6 | 7 |
7 | 8, 9, 9 | ||
G6 | 307 084 531 | 8 | 4, 4, 6 |
G7 | 11 03 47 86 | 9 | 0, 4 |
Mã ĐB: 2 8 9 11 14 15 (AM) LôTô XSMB |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
30 | 07 | |||||
08 | 10 | 15 | 55 | 00 | 13 | 98 |
77 | 62 | 10 | 00 | 92 | 18 | 33 |
59 | 36 | 39 | 26 | 39 | 12 | 87 |
24 | 54 | 52 | 33 | 24 | 38 | 40 |
15 | 39 | 38 | 19 | 42 | 01 | 95 |
00 | 55 | 96 | 93 | 95 | 10 | 78 |
00 | 59 | 75 | 04 | 70 | 13 |
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 97675 | 0 | 0, 3, 4 |
G1 | 55528 | 1 | 0, 3, 6, 8 |
G2 | 55398 29818 | 2 | 8 |
G3 | 54673 41639 66052 | 3 | 3, 5, 9 |
4 | 2 | ||
G4 | 2370 2784 4435 5716 | 5 | 2, 6, 9 |
G5 | 5498 3510 4504 | 6 | |
7 | 0, 0, 3, 3, 5 | ||
G6 | 693 603 533 | 8 | 1, 4, 8 |
G7 | 13 70 81 56 | 9 | 3, 6, 8, 8 |
Mã ĐB: 5 6 7 8 12 15 (AL) XSMB 10 ngày |
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 94659 | 0 | 0, 1, 1 |
G1 | 32768 | 1 | 1, 4 |
G2 | 30053 32214 | 2 | 5 |
G3 | 82444 37646 05925 | 3 | 4 |
4 | 4,4,4,5,5,6,7,8 | ||
G4 | 3093 7900 9644 2848 | 5 | 1, 3, 7, 9, 9 |
G5 | 4145 6351 2593 | 6 | 0, 8 |
7 | 4, 4 | ||
G6 | 947 201 559 | 8 | 2 |
G7 | 44 45 01 74 | 9 | 3, 3 |
Mã ĐB: 7 8 11 13 14 15 (AK) XSMB 90 ngày |
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 06800 | 0 | 0, 6, 8 |
G1 | 39251 | 1 | 1, 2, 5 |
G2 | 67548 65874 | 2 | 5, 6 |
G3 | 16912 12006 71395 | 3 | |
4 | 2, 3, 8 | ||
G4 | 8360 0691 7008 6286 | 5 | 1, 6, 7, 9 |
G5 | 8957 2843 8568 | 6 | 0, 1, 7, 8 |
7 | 4 | ||
G6 | 826 667 396 | 8 | 1, 2, 6, 7 |
G7 | 56 25 87 11 | 9 | 1, 5, 6 |
Mã ĐB: 4 5 6 7 8 10 (AH) XSMB 200 ngày |
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 16278 | 0 | 4, 9 |
G1 | 81109 | 1 | 1, 4 |
G2 | 23429 38390 | 2 | 4, 9, 9 |
G3 | 32435 42574 99911 | 3 | 3, 5, 6, 7 |
4 | 1, 1, 2, 4 | ||
G4 | 4655 9197 2481 8641 | 5 | 4, 5, 8 |
G5 | 4142 1733 4329 | 6 | 5 |
7 | 3, 4, 8 | ||
G6 | 914 344 224 | 8 | 1 |
G7 | 54 37 36 65 | 9 | 0, 1, 7, 9 |
Mã ĐB: 4 6 10 12 14 15 (AG) In vé dò XSMB |
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
---|---|---|---|---|
Giải ĐB | 500 triệu | 6 | 3 tỷ vnđ | 50,000 lần |
G.phụ ĐB | 25 triệu | 9 | 225 triệu | 2,500 lần |
Giải nhất | 10 triệu | 15 | 150 triệu | 1,000 lần |
Giải nhì | 5 triệu | 30 | 150 triệu | 500 lần |
Giải ba | 1 triệu | 90 | 90 triệu | 100 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240 triệu | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180 triệu | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450 triệu | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,4 tỷ vnđ | 4 lần |
Ghi chú: riêng ngày mùng 1 âm lịch, XSMB có 8 giải ĐB mỗi giải trị giá 500 triệu đồng và 12 giải phụ ĐB mỗi giải trị giá 25 triệu đồng
Chú ý: vé số trúng giải ĐB trị giá 500 triệu đồng cần có mã trùng 1 trong 6 mã ĐB, vé không trùng mã giải ĐB sẽ trúng giải phụ ĐB trị giá 25 triệu đồng
Ngoài ra, vé có 2 số cuối trúng với 2 số cuối giải ĐB thì trúng giải Khuyến khích, trị giá 40,000 đồng
Chú ý: Vé trùng nhiều giải sẽ được lĩnh đủ tiền thưởng tất cả các giải đã trúng.