Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Ất Mão 1135

1133 1134 1136 1137
Tháng 1 - 1135 1 Thứ Ba
 
Tháng Chạp (Đ)
16
Năm Giáp Dần
Tháng Đinh Sửu
Ngày Canh Dần
Giờ Bính Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1135
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1135
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/12

2

17

3

18

4

19
520621

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26
12271328

14

29

15

30

16

1/1

17

2

18

3
194205

21

6

22

7

23

8

24

9

25

10
26112712

28

13

29

14

30

15

31

16
THÁNG 2/1135
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/1
218319

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24
9251026

11

27

12

28

13

29

14

30

15

1/2
162173

18

4

19

5

20

6

21

7

22

8
2392410

25

11

26

12

27

13

28

14
THÁNG 3/1135
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/2
216317

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22
9231024

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29
161/3172

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7
238249

25

10

26

11

27

12

28

13

29

14
30153116
THÁNG 4/1135
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/3

2

18

3

19

4

20

5

21
622723

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28
13291430

15

1/3N

16

2

17

3

18

4

19

5
206217

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12
27132814

29

15

30

16
THÁNG 5/1135
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/3N

2

18

3

19
420521

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26
11271228

13

29

14

30

15

1/4

16

2

17

3
184195

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10
25112612

27

13

28

14

29

15

30

16

31

17
THÁNG 6/1135
T2T3T4T5T6T7CN
118/4219

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24
825926

10

27

11

28

12

29

13

1/5

14

2
153164

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9
22102311

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16
29173018
THÁNG 7/1135
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/5

2

20

3

21

4

22

5

23
624725

8

26

9

27

10

28

11

29

12

30
131/6142

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7
208219

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14
27152816

29

17

30

18

31

19
THÁNG 8/1135
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/6

2

21
322423

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28
1029111/7

12

2

13

3

14

4

15

5

16

6
177188

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13
24142515

26

16

27

17

28

18

29

19

30

20
3121
THÁNG 9/1135
T2T3T4T5T6T7CN
122/7

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27
728829

9

1/8

10

2

11

3

12

4

13

5
146157

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12
21132214

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19
28202921

30

22
THÁNG 10/1135
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/8

2

24

3

25

4

26
527628

7

29

8

30

9

1/9

10

2

11

3
124135

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10
19112012

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17
26182719

28

20

29

21

30

22

31

23
THÁNG 11/1135
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/9
225326

4

27

5

28

6

29

7

1/10

8

2
93104

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9
16101711

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16
23172418

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23
3024
THÁNG 12/1135
T2T3T4T5T6T7CN
125/10

2

26

3

27

4

28

5

29

6

30
71/1182

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7
148159

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14
21152216

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21
28222923

30

24

31

25

Lịch vạn niên phong thủy năm 1135: năm Ất Mão

Tên năm: Đắc Đạo Chi Mão- Mèo đắc đạo
Cung mệnh nam: Đoài Kim; Cung mệnh nữ: Cấn Thổ
Mệnh năm: Đại Khê Thủy- Nước dưới khe lớn