Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Nhâm Tuất 1502

1500 1501 1503 1504
Tháng 1 - 1502 1 Thứ Bảy
 
Tháng Mười Một (Đ)
23
Năm Tân Dậu
Tháng Canh Tý
Ngày Đinh Dậu
Giờ Canh Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1502
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1502
T2T3T4T5T6T7CN
123/11224

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29
83091/12

10

2

11

3

12

4

13

5

14

6
157168

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13
22142315

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20
29213022

31

23
THÁNG 2/1502
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/12

2

25

3

26

4

27
528629

7

1/1

8

2

9

3

10

4

11

5
126137

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12
19132014

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19
26202721

28

22
THÁNG 3/1502
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/1

2

24

3

25

4

26
527628

7

29

8

30

9

1/2

10

2

11

3
124135

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10
19112012

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17
26182719

28

20

29

21

30

22

31

23
THÁNG 4/1502
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/2
225326

4

27

5

28

6

29

7

1/3

8

2
93104

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9
16101711

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16
23172418

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23
3024
THÁNG 5/1502
T2T3T4T5T6T7CN
125/3

2

26

3

27

4

28

5

29

6

1/4
7283

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8
1491510

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15
21162217

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22
28232924

30

25

31

26
THÁNG 6/1502
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/4

2

28

3

29
43051/5

6

2

7

3

8

4

9

5

10

6
117128

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13
18141915

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20
25212622

27

23

28

24

29

25

30

26
THÁNG 7/1502
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/5
228329

4

1/6

5

2

6

3

7

4

8

5
96107

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12
16131714

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19
23202421

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26
30273128
THÁNG 8/1502
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/6

2

30

3

1/7

4

2

5

3
6475

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10
13111412

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17
20182119

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24
27252826

29

27

30

28

31

29
THÁNG 9/1502
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/8

2

2
3344

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9
10101111

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16
17171818

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23
24242525

26

26

27

27

28

28

29

29

30

30
THÁNG 10/1502
T2T3T4T5T6T7CN
11/922

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7
8899

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14
15151616

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21
22222323

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28
29293030

31

1/10
THÁNG 11/1502
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/10

2

3

3

4

4

5
5667

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12
12131314

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19
19202021

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26
26272728

28

29

29

30

30

1/11
THÁNG 12/1502
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/11

2

3
3445

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10
10111112

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17
17181819

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24
24252526

26

27

27

28

28

29

29

1/12

30

2
313

Lịch vạn niên phong thủy năm 1502: năm Nhâm Tuất

Tên năm: Cố Gia Chi Khuyển- Chó về nhà
Cung mệnh nam: Ly Hỏa; Cung mệnh nữ: Càn Kim
Mệnh năm: Đại Hải Thủy- Nước đại dương