Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Nhâm Tuất 1562

1560 1561 1563 1564
Tháng 1 - 1562 1 Thứ Năm
 
Tháng Mười Một (T)
26
Năm Tân Dậu
Tháng Canh Tý
Ngày Nhâm Tý
Giờ Canh Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1562
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1562
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/11

2

27
328429

5

1/12

6

2

7

3

8

4

9

5
106117

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12
17131814

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19
24202521

26

22

27

23

28

24

29

25

30

26
3127
THÁNG 2/1562
T2T3T4T5T6T7CN
128/12

2

29

3

30

4

1/1

5

2

6

3
7485

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10
14111512

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17
21182219

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24
2825
THÁNG 3/1562
T2T3T4T5T6T7CN
126/1

2

27

3

28

4

29

5

1/2

6

2
7384

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9
14101511

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16
21172218

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23
28242925

30

26

31

27
THÁNG 4/1562
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/2

2

29

3

30
41/352

6

3

7

4

8

5

9

6

10

7
118129

13

10

14

11

15

12

16

13

17

14
18151916

20

17

21

18

22

19

23

20

24

21
25222623

27

24

28

25

29

26

30

27
THÁNG 5/1562
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/3
22931/4

4

2

5

3

6

4

7

5

8

6
97108

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13
16141715

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20
23212422

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27
30283129
THÁNG 6/1562
T2T3T4T5T6T7CN

1

30/4

2

1/5

3

2

4

3

5

4
6576

8

7

9

8

10

9

11

10

12

11
13121413

15

14

16

15

17

16

18

17

19

18
20192120

22

21

23

22

24

23

25

24

26

25
27262827

29

28

30

29
THÁNG 7/1562
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/6

2

2

3

3
4455

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10
11111212

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17
18181919

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24
25252626

27

27

28

28

29

29

30

30

31

1/7
THÁNG 8/1562
T2T3T4T5T6T7CN
12/723

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8
89910

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15
15161617

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22
22232324

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29
2930301/8

31

2
THÁNG 9/1562
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/8

2

4

3

5

4

6
5768

7

9

8

10

9

11

10

12

11

13
12141315

14

16

15

17

16

18

17

19

18

20
19212022

21

23

22

24

23

25

24

26

25

27
26282729

28

1/9

29

2

30

3
THÁNG 10/1562
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/9

2

5
3647

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12
10131114

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19
17201821

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26
24272528

26

29

27

30

28

1/10

29

2

30

3
314
THÁNG 11/1562
T2T3T4T5T6T7CN
15/10

2

6

3

7

4

8

5

9

6

10
711812

9

13

10

14

11

15

12

16

13

17
14181519

16

20

17

21

18

22

19

23

20

24
21252226

23

27

24

28

25

29

26

1/11

27

2
283294

30

5
THÁNG 12/1562
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/11

2

7

3

8

4

9
510611

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16
12171318

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23
19242025

21

26

22

27

23

28

24

29

25

30
261/12272

28

3

29

4

30

5

31

6

Lịch vạn niên phong thủy năm 1562: năm Nhâm Tuất

Tên năm: Cố Gia Chi Khuyển- Chó về nhà
Cung mệnh nam: Ly Hỏa; Cung mệnh nữ: Càn Kim
Mệnh năm: Đại Hải Thủy- Nước đại dương