Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Kỷ Sửu 1709

1707 1708 1710 1711
Tháng 1 - 1709 1 Thứ Ba
 
Tháng Mười Một (Đ)
21
Năm Mậu Tý
Tháng Giáp Tý
Ngày Qúy Tỵ
Giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1709
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1709
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/11

2

22

3

23

4

24
525626

7

27

8

28

9

29

10

30

11

1/12
122133

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8
1992010

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15
26162717

28

18

29

19

30

20

31

21
THÁNG 2/1709
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/12
223324

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29
930101/1

11

2

12

3

13

4

14

5

15

6
167178

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13
23142415

25

16

26

17

27

18

28

19
THÁNG 3/1709
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/1
221322

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27
9281029

11

1/2

12

2

13

3

14

4

15

5
166177

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12
23132414

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19
30203121
THÁNG 4/1709
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/2

2

23

3

24

4

25

5

26
627728

8

29

9

30

10

1/3

11

2

12

3
134145

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10
20112112

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17
27182819

29

20

30

21
THÁNG 5/1709
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/3

2

23

3

24
425526

6

27

7

28

8

29

9

1/4

10

2
113124

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9
18101911

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16
25172618

27

19

28

20

29

21

30

22

31

23
THÁNG 6/1709
T2T3T4T5T6T7CN
124/4225

3

26

4

27

5

28

6

29

7

30
81/592

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7
158169

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14
22152316

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21
29223023
THÁNG 7/1709
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/5

2

25

3

26

4

27

5

28
62971/6

8

2

9

3

10

4

11

5

12

6
137148

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13
20142115

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20
27212822

29

23

30

24

31

25
THÁNG 8/1709
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/6

2

27
328429

5

1/7

6

2

7

3

8

4

9

5
106117

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12
17131814

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19
24202521

26

22

27

23

28

24

29

25

30

26
3127
THÁNG 9/1709
T2T3T4T5T6T7CN
128/7

2

29

3

30

4

1/8

5

2

6

3
7485

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10
14111512

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17
21182219

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24
28252926

30

27
THÁNG 10/1709
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/8

2

29

3

1/9

4

2
5364

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9
12101311

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16
19172018

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23
26242725

28

26

29

27

30

28

31

29
THÁNG 11/1709
T2T3T4T5T6T7CN

1

30/9
21/1032

4

3

5

4

6

5

7

6

8

7
98109

11

10

12

11

13

12

14

13

15

14
16151716

18

17

19

18

20

19

21

20

22

21
23222423

25

24

26

25

27

26

28

27

29

28
3029
THÁNG 12/1709
T2T3T4T5T6T7CN
11/11

2

2

3

3

4

4

5

5

6

6
7788

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13
14141515

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20
21212222

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27
28282929

30

30

31

1/12

Lịch vạn niên phong thủy năm 1709: năm Kỷ Sửu

Tên năm: Lâm Nội Chi Ngưu- Trâu trong chuồng
Cung mệnh nam: Càn Kim; Cung mệnh nữ: Ly Hỏa
Mệnh năm: Tích Lịch Hỏa- Lửa sấm sét