Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Ất Mão 1795

1793 1794 1796 1797
Tháng 1 - 1795 1 Thứ Năm
 
Tháng Chạp (Đ)
11
Năm Giáp Dần
Tháng Đinh Sửu
Ngày Giáp Tý
Giờ Giáp Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1795
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1795
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/12

2

12
313414

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19
10201121

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26
17271828

19

29

20

30

21

1/1

22

2

23

3
244255

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10
3111
THÁNG 2/1795
T2T3T4T5T6T7CN
112/1

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17
718819

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24
14251526

16

27

17

28

18

29

19

1/2

20

2
213224

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9
2810
THÁNG 3/1795
T2T3T4T5T6T7CN
111/2

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16
717818

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23
14241525

16

26

17

27

18

28

19

29

20

30
211/2N222

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7
288299

30

10

31

11
THÁNG 4/1795
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/2N

2

13

3

14
415516

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21
11221223

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28
1829191/3

20

2

21

3

22

4

23

5

24

6
257268

27

9

28

10

29

11

30

12
THÁNG 5/1795
T2T3T4T5T6T7CN

1

13/3
214315

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20
9211022

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27
16281729

18

1/4

19

2

20

3

21

4

22

5
236247

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12
30133114
THÁNG 6/1795
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/4

2

16

3

17

4

18

5

19
620721

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26
13271428

15

29

16

30

17

1/5

18

2

19

3
204215

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10
27112812

29

13

30

14
THÁNG 7/1795
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/5

2

16

3

17
418519

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24
11251226

13

27

14

28

15

29

16

1/6

17

2
183194

20

5

21

6

22

7

23

8

24

9
25102611

27

12

28

13

29

14

30

15

31

16
THÁNG 8/1795
T2T3T4T5T6T7CN
117/6218

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23
824925

10

26

11

27

12

28

13

29

14

30
151/7162

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7
228239

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14
29153016

31

17
THÁNG 9/1795
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/7

2

19

3

20

4

21
522623

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28
1229131/8

14

2

15

3

16

4

17

5

18

6
197208

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13
26142715

28

16

29

17

30

18
THÁNG 10/1795
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/8

2

20
321422

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27
10281129

12

30

13

1/9

14

2

15

3

16

4
175186

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11
24122513

26

14

27

15

28

16

29

17

30

18
3119
THÁNG 11/1795
T2T3T4T5T6T7CN
120/9

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25
726827

9

28

10

29

11

1/10

12

2

13

3
144155

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10
21112212

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17
28182919

30

20
THÁNG 12/1795
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/10

2

22

3

23

4

24
525626

7

27

8

28

9

29

10

30

11

1/11
122133

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8
1992010

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15
26162717

28

18

29

19

30

20

31

21

Lịch vạn niên phong thủy năm 1795: năm Ất Mão

Tên năm: Đắc Đạo Chi Mão- Mèo đắc đạo
Cung mệnh nam: Đoài Kim; Cung mệnh nữ: Cấn Thổ
Mệnh năm: Đại Khê Thủy- Nước dưới khe lớn