Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Quý Tỵ 1833

1831 1832 1834 1835
Tháng 1 - 1833 1 Thứ Ba
 
Tháng Mười Một (Đ)
11
Năm Nhâm Thìn
Tháng Nhâm Tý
Ngày Qúy Mùi
Giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1833
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1833
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/11

2

12

3

13

4

14
515616

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21
12221323

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28
19292030

21

1/12

22

2

23

3

24

4

25

5
266277

28

8

29

9

30

10

31

11
THÁNG 2/1833
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/12
213314

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19
9201021

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26
16271728

18

29

19

30

20

1/1

21

2

22

3
234245

25

6

26

7

27

8

28

9
THÁNG 3/1833
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/1
211312

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17
9181019

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24
16251726

18

27

19

28

20

29

21

1/2

22

2
233244

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9
30103111
THÁNG 4/1833
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/2

2

13

3

14

4

15

5

16
617718

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23
13241425

15

26

16

27

17

28

18

29

19

30
201/3212

22

3

23

4

24

5

25

6

26

7
278289

29

10

30

11
THÁNG 5/1833
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/3

2

13

3

14
415516

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21
11221223

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28
1829191/4

20

2

21

3

22

4

23

5

24

6
257268

27

9

28

10

29

11

30

12

31

13
THÁNG 6/1833
T2T3T4T5T6T7CN
114/4215

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20
821922

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27
15281629

17

30

18

1/5

19

2

20

3

21

4
225236

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11
29123013
THÁNG 7/1833
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/5

2

15

3

16

4

17

5

18
619720

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25
13261427

15

28

16

29

17

1/6

18

2

19

3
204215

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10
27112812

29

13

30

14

31

15
THÁNG 8/1833
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/6

2

17
318419

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24
10251126

12

27

13

28

14

29

15

1/7

16

2
173184

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9
24102511

26

12

27

13

28

14

29

15

30

16
3117
THÁNG 9/1833
T2T3T4T5T6T7CN
118/7

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23
724825

9

26

10

27

11

28

12

29

13

30
141/8152

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7
218229

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14
28152916

30

17
THÁNG 10/1833
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/8

2

19

3

20

4

21
522623

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28
1229131/9

14

2

15

3

16

4

17

5

18

6
197208

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13
26142715

28

16

29

17

30

18

31

19
THÁNG 11/1833
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/9
221322

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27
9281029

11

30

12

1/10

13

2

14

3

15

4
165176

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11
23122413

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18
3019
THÁNG 12/1833
T2T3T4T5T6T7CN
120/10

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25
726827

9

28

10

29

11

1/11

12

2

13

3
144155

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10
21112212

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17
28182919

30

20

31

21

Lịch vạn niên phong thủy năm 1833: năm Quý Tỵ

Tên năm: Thảo Trung Chi Xà- Rắn trong cỏ
Cung mệnh nam: Khôn Thổ; Cung mệnh nữ: Tốn Mộc
Mệnh năm: Trường Lưu Thủy- Giòng nước lớn