Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Canh Thân 1860

1858 1859 1861 1862
Tháng 1 - 1860 1 Chủ Nhật
 
Tháng Chạp (Đ)
9
Năm Kỷ Mùi
Tháng Đinh Sửu
Ngày Giáp Thìn
Giờ Giáp Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 1860
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/1860
T2T3T4T5T6T7CN
19/12

2

10

3

11

4

12

5

13

6

14
715816

9

17

10

18

11

19

12

20

13

21
14221523

16

24

17

25

18

26

19

27

20

28
21292230

23

1/1

24

2

25

3

26

4

27

5
286297

30

8

31

9
THÁNG 2/1860
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/1

2

11

3

12
413514

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19
11201221

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26
18271928

20

29

21

30

22

1/2

23

2

24

3
254265

27

6

28

7

29

8
THÁNG 3/1860
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/2

2

10
311412

5

13

6

14

7

15

8

16

9

17
10181119

12

20

13

21

14

22

15

23

16

24
17251826

19

27

20

28

21

29

22

1/3

23

2
243254

26

5

27

6

28

7

29

8

30

9
3110
THÁNG 4/1860
T2T3T4T5T6T7CN
111/3

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16
717818

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23
14241525

16

26

17

27

18

28

19

29

20

30
211/3N222

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7
288299

30

10
THÁNG 5/1860
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/3N

2

12

3

13

4

14
515616

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21
12221323

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28
19292030

21

1/4

22

2

23

3

24

4

25

5
266277

28

8

29

9

30

10

31

11
THÁNG 6/1860
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/4
213314

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19
9201021

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26
16271728

18

29

19

1/5

20

2

21

3

22

4
235246

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11
3012
THÁNG 7/1860
T2T3T4T5T6T7CN
113/5

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18
719820

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25
14261527

16

28

17

29

18

1/6

19

2

20

3
214225

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10
28112912

30

13

31

14
THÁNG 8/1860
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/6

2

16

3

17
418519

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24
11251226

13

27

14

28

15

29

16

30

17

1/7
182193

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8
2592610

27

11

28

12

29

13

30

14

31

15
THÁNG 9/1860
T2T3T4T5T6T7CN
116/7217

3

18

4

19

5

20

6

21

7

22
823924

10

25

11

26

12

27

13

28

14

29
151/8162

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7
228239

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14
29153016
THÁNG 10/1860
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/8

2

18

3

19

4

20

5

21
622723

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28
1329141/9

15

2

16

3

17

4

18

5

19

6
207218

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13
27142815

29

16

30

17

31

18
THÁNG 11/1860
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/9

2

20
321422

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27
10281129

12

30

13

1/10

14

2

15

3

16

4
175186

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11
24122513

26

14

27

15

28

16

29

17

30

18
THÁNG 12/1860
T2T3T4T5T6T7CN
119/10220

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25
826927

10

28

11

29

12

1/11

13

2

14

3
154165

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10
22112312

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17
29183019

31

20

Lịch vạn niên phong thủy năm 1860: năm Canh Thân

Tên năm: Thực Quả Chi Hầu- Khỉ ăn hoa quả
Cung mệnh nam: Khôn Thổ; Cung mệnh nữ: Tốn Mộc
Mệnh năm: Thạch Lựu Mộc- Cây thạch lựu