XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Bính Thìn 18776

2023 2024 2025 2026 2027
Tháng 1 - 18776 1 Thứ Năm
 
Tháng Chạp (Đ)
7
Năm Ất Mão
Tháng Kỷ Sửu
Ngày Bính Ngọ
Giờ Mậu Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 18776
Ngày của năm (day of year): 1

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/18776
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/12

2

8
39410

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15
10161117

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22
17231824

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29
2430251/1

26

2

27

3

28

4

29

5

30

6
317
THÁNG 2/18776
T2T3T4T5T6T7CN
18/1

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13
714815

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20
14211522

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27
21282229

23

30

24

1/2

25

2

26

3

27

4
285296
THÁNG 3/18776
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/2

2

8

3

9

4

10

5

11
612713

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18
13191420

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25
20262127

22

28

23

29

24

1/3

25

2

26

3
274285

29

6

30

7

31

8
THÁNG 4/18776
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/3

2

10
311412

5

13

6

14

7

15

8

16

9

17
10181119

12

20

13

21

14

22

15

23

16

24
17251826

19

27

20

28

21

29

22

30

23

1/4
242253

26

4

27

5

28

6

29

7

30

8
THÁNG 5/18776
T2T3T4T5T6T7CN
19/4210

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15
816917

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22
15231624

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29
221/5232

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7
298309

31

10
THÁNG 6/18776
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/5

2

12

3

13

4

14
515616

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21
12221323

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28
19292030

21

1/6

22

2

23

3

24

4

25

5
266277

28

8

29

9

30

10
THÁNG 7/18776
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/6

2

12
313414

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19
10201121

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26
17271828

19

29

20

1/7

21

2

22

3

23

4
245256

26

7

27

8

28

9

29

10

30

11
3112
THÁNG 8/18776
T2T3T4T5T6T7CN
113/7

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18
719820

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25
14261527

16

28

17

29

18

1/8

19

2

20

3
214225

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10
28112912

30

13

31

14
THÁNG 9/18776
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/8

2

16

3

17
418519

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24
11251226

13

27

14

28

15

29

16

30

17

1/9
182193

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8
2592610

27

11

28

12

29

13

30

14
THÁNG 10/18776
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/9
216317

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22
9231024

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29
161/10172

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7
238249

25

10

26

11

27

12

28

13

29

14
30153116
THÁNG 11/18776
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/10

2

18

3

19

4

20

5

21
622723

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28
13291430

15

1/11

16

2

17

3

18

4

19

5
206217

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12
27132814

29

15

30

16
THÁNG 12/18776
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/11

2

18

3

19
420521

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26
11271228

13

29

14

1/12

15

2

16

3

17

4
185196

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11
25122613

27

14

28

15

29

16

30

17

31

18

Lịch vạn niên phong thủy năm 18776: năm Bính Thìn

Tên năm: Thiên Thượng Chi Long- Rồng trên trời
Cung mệnh nam: Ly Hỏa; Cung mệnh nữ: Càn Kim
Mệnh năm: Sa Trung Thổ- Đất lẫn trong cát