Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Tân Tỵ 201

199 200 202 203
Tháng 1 - 201 1 Thứ Năm
 
Tháng Chạp (T)
9
Năm Canh Thìn
Tháng Kỷ Sửu
Ngày Đinh Mùi
Giờ Canh Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 201
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/201
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/12

2

10
311412

5

13

6

14

7

15

8

16

9

17
10181119

12

20

13

21

14

22

15

23

16

24
17251826

19

27

20

28

21

29

22

1/1

23

2
243254

26

5

27

6

28

7

29

8

30

9
3110
THÁNG 2/201
T2T3T4T5T6T7CN
111/1

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16
717818

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23
14241525

16

26

17

27

18

28

19

29

20

1/2
212223

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8
289
THÁNG 3/201
T2T3T4T5T6T7CN
110/2

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15
716817

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22
14231524

16

25

17

26

18

27

19

28

20

29
2130221/2N

23

2

24

3

25

4

26

5

27

6
287298

30

9

31

10
THÁNG 4/201
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/2N

2

12

3

13
414515

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20
11211222

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27
18281929

20

1/3

21

2

22

3

23

4

24

5
256267

27

8

28

9

29

10

30

11
THÁNG 5/201
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/3
213314

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19
9201021

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26
16271728

18

29

19

30

20

1/4

21

2

22

3
234245

25

6

26

7

27

8

28

9

29

10
30113112
THÁNG 6/201
T2T3T4T5T6T7CN

1

13/4

2

14

3

15

4

16

5

17
618719

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24
13251426

15

27

16

28

17

29

18

1/5

19

2
203214

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9
27102811

29

12

30

13
THÁNG 7/201
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/5

2

15

3

16
417518

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23
11241225

13

26

14

27

15

28

16

29

17

1/6
182193

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8
2592610

27

11

28

12

29

13

30

14

31

15
THÁNG 8/201
T2T3T4T5T6T7CN
116/6217

3

18

4

19

5

20

6

21

7

22
823924

10

25

11

26

12

27

13

28

14

29
1530161/7

17

2

18

3

19

4

20

5

21

6
227238

24

9

25

10

26

11

27

12

28

13
29143015

31

16
THÁNG 9/201
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/7

2

18

3

19

4

20
521622

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27
12281329

14

30

15

1/8

16

2

17

3

18

4
195206

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11
26122713

28

14

29

15

30

16
THÁNG 10/201
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/8

2

18
319420

5

21

6

22

7

23

8

24

9

25
10261127

12

28

13

29

14

30

15

1/9

16

2
173184

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9
24102511

26

12

27

13

28

14

29

15

30

16
3117
THÁNG 11/201
T2T3T4T5T6T7CN
118/9

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23
724825

9

26

10

27

11

28

12

29

13

1/10
142153

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8
2192210

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15
28162917

30

18
THÁNG 12/201
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/10

2

20

3

21

4

22
523624

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29
1230131/11

14

2

15

3

16

4

17

5

18

6
197208

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13
26142715

28

16

29

17

30

18

31

19

Lịch vạn niên phong thủy năm 201: năm Tân Tỵ

Tên năm: Đông Tàng Chi Xà- Rắn ngủ đông
Cung mệnh nam: Khôn Thổ; Cung mệnh nữ: Khảm Thủy
Mệnh năm: Bạch Lạp Kim- Vàng trong nến rắn