XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Nhâm Ngọ 20602

2023 2024 2025 2026 2027
Tháng 1 - 20602 1 Thứ Sáu
 
Tháng Chạp (T)
22
Năm Tân Tỵ
Tháng Tân Sửu
Ngày Kỷ Mão
Giờ Giáp Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 20602
Ngày của năm (day of year): 1

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/20602
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/12
223324

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29
91/1102

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7
168179

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14
23152416

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21
30223123
THÁNG 2/20602
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/1

2

25

3

26

4

27

5

28
629730

8

1/2

9

2

10

3

11

4

12

5
136147

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12
20132114

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19
27202821
THÁNG 3/20602
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/2

2

23

3

24

4

25

5

26
627728

8

29

9

30

10

1/3

11

2

12

3
134145

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10
20112112

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17
27182819

29

20

30

21

31

22
THÁNG 4/20602
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/3

2

24
325426

5

27

6

28

7

29

8

1/4

9

2
103114

12

5

13

6

14

7

15

8

16

9
17101811

19

12

20

13

21

14

22

15

23

16
24172518

26

19

27

20

28

21

29

22

30

23
THÁNG 5/20602
T2T3T4T5T6T7CN
124/4225

3

26

4

27

5

28

6

29

7

30
81/592

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7
158169

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14
22152316

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21
29223023

31

24
THÁNG 6/20602
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/5

2

26

3

27

4

28
529630

7

1/5N

8

2

9

3

10

4

11

5
126137

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12
19132014

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19
26202721

28

22

29

23

30

24
THÁNG 7/20602
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/5N

2

26
327428

5

29

6

1/6

7

2

8

3

9

4
105116

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11
17121813

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18
24192520

26

21

27

22

28

23

29

24

30

25
3126
THÁNG 8/20602
T2T3T4T5T6T7CN
127/6

2

28

3

29

4

1/7

5

2

6

3
7485

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10
14111512

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17
21182219

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24
28252926

30

27

31

28
THÁNG 9/20602
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/7

2

30

3

1/8
4253

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8
1191210

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15
18161917

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22
25232624

27

25

28

26

29

27

30

28
THÁNG 10/20602
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/8
21/932

4

3

5

4

6

5

7

6

8

7
98109

11

10

12

11

13

12

14

13

15

14
16151716

18

17

19

18

20

19

21

20

22

21
23222423

25

24

26

25

27

26

28

27

29

28
30293130
THÁNG 11/20602
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/10

2

2

3

3

4

4

5

5
6677

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12
13131414

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19
20202121

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26
27272828

29

29

30

1/11
THÁNG 12/20602
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/11

2

3

3

4
4556

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11
11121213

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18
18191920

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25
25262627

27

28

28

29

29

30

30

1/12

31

2

Lịch vạn niên phong thủy năm 20602: năm Nhâm Ngọ

Tên năm: Quân Trung Chi Mã- Ngựa chiến
Cung mệnh nam: Khảm Thủy; Cung mệnh nữ: Cấn Thổ
Mệnh năm: Dương Liễu Mộc- Cây dương liễu