Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Tân Mão 2131

2023 2024 2025 2026 2027
Tháng 1 - 2131 1 Thứ Hai
 
Tháng Chạp (Đ)
3
Năm Canh Dần
Tháng Kỷ Sửu
Ngày Ất Dậu
Giờ Bính Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 2131
Ngày của năm (day of year): 1

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/2131
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/12

2

4

3

5

4

6

5

7
6879

8

10

9

11

10

12

11

13

12

14
13151416

15

17

16

18

17

19

18

20

19

21
20222123

22

24

23

25

24

26

25

27

26

28
27292830

29

1/1

30

2

31

3
THÁNG 2/2131
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/1

2

5
3647

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12
10131114

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19
17201821

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26
24272528

26

29

27

1/2

28

2
THÁNG 3/2131
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/2

2

4
3546

5

7

6

8

7

9

8

10

9

11
10121113

12

14

13

15

14

16

15

17

16

18
17191820

19

21

20

22

21

23

22

24

23

25
24262527

26

28

27

29

28

30

29

1/3

30

2
313
THÁNG 4/2131
T2T3T4T5T6T7CN
14/3

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9
710811

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16
14171518

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23
21242225

23

26

24

27

25

28

26

29

27

1/4
282293

30

4
THÁNG 5/2131
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/4

2

6

3

7

4

8
59610

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15
12161317

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22
19232024

21

25

22

26

23

27

24

28

25

29
261/5272

28

3

29

4

30

5

31

6
THÁNG 6/2131
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/5
2839

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14
9151016

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21
16221723

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28
23292430

25

1/6

26

2

27

3

28

4

29

5
306
THÁNG 7/2131
T2T3T4T5T6T7CN
17/6

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12
713814

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19
14201521

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26
21272228

23

29

24

1/6N

25

2

26

3

27

4
285296

30

7

31

8
THÁNG 8/2131
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/6N

2

10

3

11
412513

6

14

7

15

8

16

9

17

10

18
11191220

13

21

14

22

15

23

16

24

17

25
18261927

20

28

21

29

22

30

23

1/7

24

2
253264

27

5

28

6

29

7

30

8

31

9
THÁNG 9/2131
T2T3T4T5T6T7CN
110/7211

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16
817918

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23
15241625

17

26

18

27

19

28

20

29

21

1/8
222233

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8
2993010
THÁNG 10/2131
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/8

2

12

3

13

4

14

5

15
616717

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22
13231424

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29
2030211/9

22

2

23

3

24

4

25

5

26

6
277288

29

9

30

10

31

11
THÁNG 11/2131
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/9

2

13
314415

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20
10211122

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27
17281829

19

30

20

1/10

21

2

22

3

23

4
245256

26

7

27

8

28

9

29

10

30

11
THÁNG 12/2131
T2T3T4T5T6T7CN
112/10213

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18
819920

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25
15261627

17

28

18

29

19

1/11

20

2

21

3
224235

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10
29113012

31

13

Lịch vạn niên phong thủy năm 2131: năm Tân Mão

Tên năm: Ẩn Huyệt Chi Mão- Mèo trong hang
Cung mệnh nam: Đoài Kim; Cung mệnh nữ: Cấn Thổ
Mệnh năm: Tùng Bách Mộc- Cây tùng bách