Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Nhâm Tý 2152

2023 2024 2025 2026 2027
Tháng 1 - 2152 1 Thứ Bảy
 
Tháng Mười Một (Đ)
25
Năm Tân Hợi
Tháng Canh Tý
Ngày Ất Hợi
Giờ Bính Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 2152
Ngày của năm (day of year): 1

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/2152
T2T3T4T5T6T7CN
125/11226

3

27

4

28

5

29

6

30

7

1/12
8293

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8
1591610

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15
22162317

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22
29233024

31

25
THÁNG 2/2152
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/12

2

27

3

28

4

29
51/162

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7
128139

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14
19152016

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21
26222723

28

24

29

25
THÁNG 3/2152
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/1

2

27

3

28
429530

6

1/2

7

2

8

3

9

4

10

5
116127

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12
18131914

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19
25202621

27

22

28

23

29

24

30

25

31

26
THÁNG 4/2152
T2T3T4T5T6T7CN
127/2228

3

29

4

30

5

1/3

6

2

7

3
8495

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10
15111612

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17
22182319

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24
29253026
THÁNG 5/2152
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/3

2

28

3

29

4

30

5

1/4
6273

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8
1391410

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15
20162117

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22
27232824

29

25

30

26

31

27
THÁNG 6/2152
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/4

2

29
31/542

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7
108119

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14
17151816

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21
24222523

26

24

27

25

28

26

29

27

30

28
THÁNG 7/2152
T2T3T4T5T6T7CN
129/521/6

3

2

4

3

5

4

6

5

7

6
8798

10

9

11

10

12

11

13

12

14

13
15141615

17

16

18

17

19

18

20

19

21

20
22212322

24

23

25

24

26

25

27

26

28

27
29283029

31

30
THÁNG 8/2152
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/7

2

2

3

3

4

4
5566

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11
12121313

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18
19192020

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25
26262727

28

28

29

29

30

1/8

31

2
THÁNG 9/2152
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/8
2435

4

6

5

7

6

8

7

9

8

10
9111012

11

13

12

14

13

15

14

16

15

17
16181719

18

20

19

21

20

22

21

23

22

24
23252426

25

27

26

28

27

29

28

1/9

29

2
303
THÁNG 10/2152
T2T3T4T5T6T7CN
14/9

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9
710811

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16
14171518

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23
21242225

23

26

24

27

25

28

26

29

27

30
281/10292

30

3

31

4
THÁNG 11/2152
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/10

2

6

3

7
4859

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14
11151216

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21
18221923

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28
2529261/11

27

2

28

3

29

4

30

5
THÁNG 12/2152
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/11
2738

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13
9141015

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20
16211722

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27
23282429

25

30

26

1/12

27

2

28

3

29

4
305316

Lịch vạn niên phong thủy năm 2152: năm Nhâm Tý

Tên năm: Sơn Thượng Chi Thử- Chuột trên núi
Cung mệnh nam: Tốn Mộc; Cung mệnh nữ: Khôn Thổ
Mệnh năm: Tang Đố Mộc- Gỗ cây dâu