Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Bính Tý 256

254 255 257 258
Tháng 1 - 256 1 Thứ Ba
 
Tháng Mười Một (Đ)
17
Năm Ất Hợi
Tháng Mậu Tý
Ngày Ất Mùi
Giờ Bính Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 256
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/256
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/11

2

18

3

19

4

20
521622

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27
12281329

14

30

15

1/12

16

2

17

3

18

4
195206

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11
26122713

28

14

29

15

30

16

31

17
THÁNG 2/256
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/12
219320

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25
9261027

11

28

12

29

13

30

14

1/1

15

2
163174

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9
23102411

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16
THÁNG 3/256
T2T3T4T5T6T7CN
117/1218

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23
824925

10

26

11

27

12

28

13

29

14

1/2
152163

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8
2292310

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15
29163017

31

18
THÁNG 4/256
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/2

2

20

3

21

4

22
523624

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29
121/3132

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7
198209

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14
26152716

28

17

29

18

30

19
THÁNG 5/256
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/3

2

21
322423

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28
10291130

12

1/4

13

2

14

3

15

4

16

5
176187

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12
24132514

26

15

27

16

28

17

29

18

30

19
3120
THÁNG 6/256
T2T3T4T5T6T7CN
121/4

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26
727828

9

29

10

1/5

11

2

12

3

13

4
145156

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11
21122213

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18
28192920

30

21
THÁNG 7/256
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/5

2

23

3

24

4

25
526627

7

28

8

29

9

1/6

10

2

11

3
124135

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10
19112012

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17
26182719

28

20

29

21

30

22

31

23
THÁNG 8/256
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/6
225326

4

27

5

28

6

29

7

30

8

1/7
92103

11

4

12

5

13

6

14

7

15

8
1691710

18

11

19

12

20

13

21

14

22

15
23162417

25

18

26

19

27

20

28

21

29

22
30233124
THÁNG 9/256
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/7

2

26

3

27

4

28

5

29
61/872

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7
138149

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14
20152116

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21
27222823

29

24

30

25
THÁNG 10/256
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/8

2

27

3

28
429530

6

1/9

7

2

8

3

9

4

10

5
116127

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12
18131914

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19
25202621

27

22

28

23

29

24

30

25

31

26
THÁNG 11/256
T2T3T4T5T6T7CN
127/9228

3

29

4

30

5

1/10

6

2

7

3
8495

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10
15111612

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17
22182319

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24
29253026
THÁNG 12/256
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/10

2

28

3

29

4

1/11

5

2
6374

8

5

9

6

10

7

11

8

12

9
13101411

15

12

16

13

17

14

18

15

19

16
20172118

22

19

23

20

24

21

25

22

26

23
27242825

29

26

30

27

31

28

Lịch vạn niên phong thủy năm 256: năm Bính Tý

Tên năm: Điền Nội Chi Thử- Chuột trong ruộng
Cung mệnh nam: Khảm Thủy; Cung mệnh nữ: Cấn Thổ
Mệnh năm: Giản Hạ Thủy- Nước dưới khe